Szwedzki
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
141 kết quả cho 'szwedzki'
Klockan
Gắn nhãn sơ đồ
siffror 21-99
Nối từ
Klockan-Quiz
Đố vui
kläder A1
Đố vui
Min dag - olika aktiviteter
Đố vui
få, många, mycket, lite
Hoàn thành câu
min famlij
Ô chữ
tidsprepositioner (frågor med luckor) (Rivstart B1B2, kapitel3)
Vòng quay ngẫu nhiên
Preteritum
Vòng quay ngẫu nhiên
Hjälpverb+infinitiv
Phục hồi trật tự
substantiv: bestämd och obestämd
Hoàn thành câu
Klockan
Mở hộp
adjektiv - motsatser A1
Nối từ
huvudsats (C1)
Phục hồi trật tự
Dialoger i butiken och på restaurangen
Thẻ bài ngẫu nhiên
tidsprepositioner (Rivstart B1B2, kapitel3)
Vòng quay ngẫu nhiên
negation/frågor A1
Mở hộp
siffror 1-20 (community)
Mở hộp
hemmalivet - nya ord
Đố vui
Pronomen A1
Hoàn thành câu
presens och imperativ
Thẻ bài ngẫu nhiên
hem vs hemma
Hoàn thành câu
bestämd form superlativ
Thẻ bài ngẫu nhiên
siffror (10-100)
Mở hộp
min familj A1
Thẻ bài ngẫu nhiên
min familj - relationer
Thẻ bài ngẫu nhiên
yrken A1
Mở hộp
frågeord (A1)
Hoàn thành câu
negation A1 (inte)
Phục hồi trật tự
prepositioner för känslor
Nối từ
Presens till preteritum
Thẻ bài ngẫu nhiên
A1 går vs åker
Hoàn thành câu
A1 går vs åker
Mở hộp
adjektivets komparation 3
Thẻ bài ngẫu nhiên
idrott A2B1
Đố vui
kläder A1
Vòng quay ngẫu nhiên
snack om pengar (Rivstart B1B1, kapitel2)
Vòng quay ngẫu nhiên
verb: idrott
Mở hộp
prepositioner för känslor2
Mở hộp
min familj
Ô chữ
jämna och udda tal (1-100)
Mở hộp
Brott och straff (Rivstart B1B2, kapitel 11)
Vòng quay ngẫu nhiên
adjektivets komparation 2
Mở hộp
verb KÄNNER
Mở hộp
huvudsats och bisats
Phục hồi trật tự
adjektiv eller adverb
Mở hộp
adjektiv A1
Thẻ bài ngẫu nhiên