Cộng đồng

Verb

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

694 kết quả cho 'verb'

Sant eller falskt - verb
Sant eller falskt - verb Đúng hay sai
Verb
Verb Đập chuột chũi
bởi
Verb
Verb Đố vui
bởi
Verb
Verb Phục hồi trật tự
bởi
verb
verb Đúng hay sai
Verb hänga gubbe
Verb hänga gubbe Hangman (Treo cổ)
bởi
VERB TO BE
VERB TO BE Đố vui
Enkla engelska verb (infinitiv)
Enkla engelska verb (infinitiv) Tìm đáp án phù hợp
Verb tempus
Verb tempus Sắp xếp nhóm
regelbundna verb
regelbundna verb Tìm đáp án phù hợp
Spanska verb, wordwall
Spanska verb, wordwall Nối từ
bởi
Substantiv, adjektiv och verb
Substantiv, adjektiv och verb Sắp xếp nhóm
Substantiv, adjektiv och verb
Substantiv, adjektiv och verb Chương trình đố vui
Enkla engelska verb (infinitiv)
Enkla engelska verb (infinitiv) Tìm đáp án phù hợp
bởi
verb och bild 1
verb och bild 1 Nối từ
bởi
11 verb - nu, då, framtid
11 verb - nu, då, framtid Hoàn thành câu
bởi
Verb från presens till preteritum
Verb från presens till preteritum Nối từ
ordklasser; substantiv, adjektiv, verb, pronomen
ordklasser; substantiv, adjektiv, verb, pronomen Sắp xếp nhóm
bởi
Verb 1
Verb 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
oregelbundna verb
oregelbundna verb Đố vui
Verb (preteritum)
Verb (preteritum) Thẻ thông tin
bởi
Verb (positioner)
Verb (positioner) Sắp xếp nhóm
Engelska verb
Engelska verb Mê cung truy đuổi
bởi
Verb
Verb Tìm đáp án phù hợp
Verb
Verb Máy bay
Verb
Verb Nối từ
bởi
VERB
VERB Tìm từ
bởi
Verb
Verb Hoàn thành câu
bởi
Verb
Verb Đố vui
Verb
Verb Đập chuột chũi
Talövning Perfekt regelbundna verb
Talövning Perfekt regelbundna verb Vòng quay ngẫu nhiên
Verb eller substantiv?
Verb eller substantiv? Sắp xếp nhóm
verb: konditionalis 1
verb: konditionalis 1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Tyska verb i presens
Tyska verb i presens Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Supinum 10 verb
Supinum 10 verb Tìm từ
bởi
The verb be
The verb be Đố vui
verb, substantiv och adjektiv:/
verb, substantiv och adjektiv:/ Mê cung truy đuổi
bởi
Charader - verb - schemat
Charader - verb - schemat Vòng quay ngẫu nhiên
Verb i presens och preteritum
Verb i presens och preteritum Đố vui
bởi
Verb från presens till preteritum
Verb från presens till preteritum Nối từ
Slumphjulet - verb tredje person -s - översätt
Slumphjulet - verb tredje person -s - översätt Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Vanliga verb
Vanliga verb Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Verb (presens)
Verb (presens) Thẻ thông tin
bởi
Regelbundna verb
Regelbundna verb Đố vui
-AR verb
-AR verb Mê cung truy đuổi
bởi
verb KÄNNER
verb KÄNNER Mở hộp
bởi
Verb-labyrint
Verb-labyrint Mê cung truy đuổi
bởi
Verb + s
Verb + s Hoàn thành câu
eng-verb
eng-verb Tìm đáp án phù hợp
bởi
oregelbundna verb
oregelbundna verb Mở hộp
ER-Verb
ER-Verb Mở hộp
bởi
verb: idrott
verb: idrott Mở hộp
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?