10 15 english present simple
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
780 kết quả cho '10 15 english present simple'
Present Simple (+/-/?)
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple - Make it negative.
Vòng quay ngẫu nhiên
Present Simple -vaje
Đố vui
Present Simple - tvorba povedi za vse osebe
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple and Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple (+/-/?) - put into all forms of Present Simple
Thẻ bài ngẫu nhiên
he/she/it -- tvori povedi za 3. osebo ednine
Thẻ bài ngẫu nhiên
Food pyramid
Gắn nhãn sơ đồ
Ask yes/no questions
Thẻ bài ngẫu nhiên
What have the people done?
Thẻ bài ngẫu nhiên
kako dodamo končnico -ing
Sắp xếp nhóm
sort the sentences - Present Simple/Continuous
Sắp xếp nhóm
Adverbs of frequency / How often ...?
Thẻ bài ngẫu nhiên
talking about FOOD
Vòng quay ngẫu nhiên
name, age, country, nationality
Thẻ bài ngẫu nhiên
Personal pronouns- group sort
Sắp xếp nhóm
Present Simple and Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple (+/-/?)
Đố vui
questions and short answers - Present Continuous
Thẻ bài ngẫu nhiên
A typical day
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Continuous - what are they doing?
Thẻ bài ngẫu nhiên
Adverbs of frequency - word order
Phục hồi trật tự
Present Simple - ZANIKAJ POVEDI.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple negative
Đố vui
Wh-questions
Đố vui
Opiši sliko. Tvori + in nikalno poved glede na sliko.
Thẻ bài ngẫu nhiên
Weather, seasons, clothes
Đố vui
QUESTIONS IN PAST SIMPLE
Sắp xếp nhóm
Past Simple questions - word order
Phục hồi trật tự
Past Simple regular verbs
Thẻ bài ngẫu nhiên
Pippi Longstocking
Đố vui
Possessive adjectives
Đố vui
Personal pronouns
Đố vui
Personal pronouns vs. names
Sắp xếp nhóm
Personal Pronouns
Đố vui
yes/no questions and short answers - PRESENT SIMPLE
Thẻ bài ngẫu nhiên
was, were - make a sentence in +,- or ? form
Thẻ bài ngẫu nhiên
PHOTOGRAPHS AND MEMORIES - no cues
Thẻ bài ngẫu nhiên
Present Simple
Hoàn thành câu
Sopomenke, protipomenke
Tìm đáp án phù hợp
present simple
Mở hộp
Present Simple
Mở hộp
PRESENT SIMPLE
Mê cung truy đuổi