Cộng đồng

10 15 english questions

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

665 kết quả cho '10 15 english questions'

YES/NO questions in the Simple Present
YES/NO questions in the Simple Present Đố vui
bởi
Food pyramid
Food pyramid Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Present Simple (+/-/?)
Present Simple (+/-/?) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Present Simple - Make it negative.
Present Simple - Make it negative. Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Form questions for the given answers. (Present Simple)
Form questions for the given answers. (Present Simple) Mở hộp
bởi
Ask yes/no questions
Ask yes/no questions Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Wh-questions
Wh-questions Đố vui
bởi
 talking about FOOD
talking about FOOD Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
name, age, country, nationality
name, age, country, nationality Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Personal pronouns- group sort
Personal pronouns- group sort Sắp xếp nhóm
bởi
Possessive adjectives -longer quiz
Possessive adjectives -longer quiz Đố vui
bởi
What have the people done?
What have the people done? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple -vaje
Present Simple -vaje Đố vui
bởi
Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Simple - tvorba povedi za vse osebe
Present Simple - tvorba povedi za vse osebe Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
kako dodamo končnico -ing
kako dodamo končnico -ing Sắp xếp nhóm
bởi
izberi pravilen zapis - 3.oseba ednine PRESENT SIMPLE
izberi pravilen zapis - 3.oseba ednine PRESENT SIMPLE Đố vui
bởi
sort verbs-s/es/ies : Present Simple, 3rd person singular
sort verbs-s/es/ies : Present Simple, 3rd person singular Sắp xếp nhóm
bởi
Personal pronouns - choose the right pronoun, look at the picture!
Personal pronouns - choose the right pronoun, look at the picture! Đố vui
bởi
 Present Simple (+/-/?) - put into all forms of Present Simple
Present Simple (+/-/?) - put into all forms of Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
he/she/it -- tvori povedi za 3. osebo ednine
he/she/it -- tvori povedi za 3. osebo ednine Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Present Continuous or Simple - adverbs and signal words
Present Continuous or Simple - adverbs and signal words Sắp xếp nhóm
bởi
questions and short answers - Present Continuous
questions and short answers - Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Opiši sliko. Tvori + in nikalno poved glede na sliko.
Opiši sliko. Tvori + in nikalno poved glede na sliko. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Weather, seasons, clothes
Weather, seasons, clothes Đố vui
bởi
Izberi pravilno obliko glagola "biti"
Izberi pravilno obliko glagola "biti" Đố vui
bởi
yes/no  and wh-questions PRESENT SIMPLE
yes/no and wh-questions PRESENT SIMPLE Mở hộp
bởi
 Pippi Longstocking
Pippi Longstocking Đố vui
bởi
Possessive adjectives
Possessive adjectives Đố vui
bởi
 Personal pronouns
Personal pronouns Đố vui
bởi
Personal pronouns vs. names
Personal pronouns vs. names Sắp xếp nhóm
bởi
Personal Pronouns
Personal Pronouns Đố vui
bởi
Sopomenke, protipomenke
Sopomenke, protipomenke Tìm đáp án phù hợp
bởi
yes/no questions and short answers - PRESENT SIMPLE
yes/no questions and short answers - PRESENT SIMPLE Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
A/AN in singular, PLURAL NOUNS - exercise
A/AN in singular, PLURAL NOUNS - exercise Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
kinds of meat
kinds of meat Nối từ
bởi
 I like/I don't like ....WHY?
I like/I don't like ....WHY? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Present Simple negative
Present Simple negative Đố vui
bởi
Present Simple - ZANIKAJ POVEDI.
Present Simple - ZANIKAJ POVEDI. Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Family members
Family members Đố vui
bởi
on what condition? /First conditional
on what condition? /First conditional Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
RANDOM QUESTIONS (a fun ESL activity)
RANDOM QUESTIONS (a fun ESL activity) Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
EARTHQUAKES -QUESTIONS spinwheel
EARTHQUAKES -QUESTIONS spinwheel Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
QUESTIONS IN PAST SIMPLE
QUESTIONS IN PAST SIMPLE Sắp xếp nhóm
bởi
Past Simple questions - word order
Past Simple questions - word order Phục hồi trật tự
bởi
 Avstralija_kviz
Avstralija_kviz Đố vui
bởi
Present Continuous - what are they doing?
Present Continuous - what are they doing? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 HAVE you GOT / Has your friend got? -- short answers
HAVE you GOT / Has your friend got? -- short answers Mở hộp
bởi
ADD A QUESTION TAG
ADD A QUESTION TAG Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Have/Has got - tvori povedi
Have/Has got - tvori povedi Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
have got/ hasn't got, have got/has got
have got/ hasn't got, have got/has got Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
RASTLINSTVO V SREDNJI EVROPI
RASTLINSTVO V SREDNJI EVROPI Sắp xếp nhóm
bởi
 Past Simple VS Present Perfect
Past Simple VS Present Perfect Đố vui
bởi
Present Simple or Present Continuous?
Present Simple or Present Continuous? Đố vui
bởi
 What are the people going to do?
What are the people going to do? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
be / have got - ustno ocenjevanje
be / have got - ustno ocenjevanje Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
sort the sentences - Present Simple/Continuous
sort the sentences - Present Simple/Continuous Sắp xếp nhóm
bởi
have got / be
have got / be Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?