Cộng đồng

12 18 english

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

456 kết quả cho '12 18 english'

Present Continuous - what are they doing?
Present Continuous - what are they doing? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 HAVE you GOT / Has your friend got? -- short answers
HAVE you GOT / Has your friend got? -- short answers Mở hộp
bởi
Have/Has got - tvori povedi
Have/Has got - tvori povedi Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
have got/ hasn't got, have got/has got
have got/ hasn't got, have got/has got Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
ADD A QUESTION TAG
ADD A QUESTION TAG Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Present Simple (+/-/?) - put into all forms of Present Simple
Present Simple (+/-/?) - put into all forms of Present Simple Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Past Simple VS Present Perfect
Past Simple VS Present Perfect Đố vui
bởi
Present Simple or Present Continuous?
Present Simple or Present Continuous? Đố vui
bởi
have got / be
have got / be Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
be / have got - ustno ocenjevanje
be / have got - ustno ocenjevanje Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 What are the people going to do?
What are the people going to do? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
sort the sentences - Present Simple/Continuous
sort the sentences - Present Simple/Continuous Sắp xếp nhóm
bởi
Present Continuous or Simple - adverbs and signal words
Present Continuous or Simple - adverbs and signal words Sắp xếp nhóm
bởi
Adverbs of frequency / How often ...?
Adverbs of frequency / How often ...? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FORM PASSIVE SENTENCES
FORM PASSIVE SENTENCES Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
QUESTIONS IN PAST SIMPLE
QUESTIONS IN PAST SIMPLE Sắp xếp nhóm
bởi
Past Simple questions - word order
Past Simple questions - word order Phục hồi trật tự
bởi
IRREGULAR VERBS from Slovenian to English
IRREGULAR VERBS from Slovenian to English Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Past Simple regular verbs
Past Simple regular verbs Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
besedišče Pippi Longstocking
besedišče Pippi Longstocking Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
utrjevanja znanja -PRESENT SIMPLE
utrjevanja znanja -PRESENT SIMPLE Mở hộp
bởi
Present Simple (+/-/?)
Present Simple (+/-/?) Đố vui
bởi
What did they do? - ustno ocenjevanje znanja
What did they do? - ustno ocenjevanje znanja Mở hộp
bởi
A typical day
A typical day Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
questions and short answers - Present Continuous
questions and short answers - Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
yes/no  and wh-questions PRESENT SIMPLE
yes/no and wh-questions PRESENT SIMPLE Mở hộp
bởi
PHOTOGRAPHS AND MEMORIES - no cues
PHOTOGRAPHS AND MEMORIES - no cues Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 When you were a very young child...
When you were a very young child... Mở hộp
bởi
Present Simple and Present Continuous
Present Simple and Present Continuous Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Adverbs of manner
Adverbs of manner Đố vui
bởi
was, were  - make a sentence in +,- or ? form
was, were - make a sentence in +,- or ? form Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Future - will x going to
Future - will x going to Đố vui
bởi
 Will or going to?
Will or going to? Đố vui
bởi
Present Continuous ( -ing ending)
Present Continuous ( -ing ending) Sắp xếp nhóm
bởi
Adverbs of frequency - word order
Adverbs of frequency - word order Phục hồi trật tự
bởi
A/AN in singular, PLURAL NOUNS - exercise
A/AN in singular, PLURAL NOUNS - exercise Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
GOOD MANNERS: AN ETIQUETTE GUIDE-picture cues
GOOD MANNERS: AN ETIQUETTE GUIDE-picture cues Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
buildings  in a town
buildings in a town Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
simple adjectives opposites
simple adjectives opposites Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
FRUIT
FRUIT Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 In the town
In the town Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
MY LIFE AFTER SCHOOL - MY FREE TIME, cards
MY LIFE AFTER SCHOOL - MY FREE TIME, cards Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
City vs Country life
City vs Country life Sắp xếp nhóm
bởi
New vocabulary, Touchstone 7 new, book, page 9
New vocabulary, Touchstone 7 new, book, page 9 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
free time activities
free time activities Tìm đáp án phù hợp
bởi
find the match-FREE TIME ACTIVITIES,My life after school, part 1
find the match-FREE TIME ACTIVITIES,My life after school, part 1 Tìm đáp án phù hợp
bởi
find the match 3 FREE TIME ACTIVITIES, My life after school, part 3
find the match 3 FREE TIME ACTIVITIES, My life after school, part 3 Tìm đáp án phù hợp
bởi
FARM ANIMALS
FARM ANIMALS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
QUESTION WORDS
QUESTION WORDS Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
then and now - besedišče
then and now - besedišče Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
 Natural Disasters
Natural Disasters Đố vui
bởi
utrjevanje - besedišče, Touchstone 7, unit 1
utrjevanje - besedišče, Touchstone 7, unit 1 Mở hộp
bởi
Things you need for a picnic -- Touchstone 8, p. 13, exc. 8
Things you need for a picnic -- Touchstone 8, p. 13, exc. 8 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
UFOs- vocabulary, Touchstone 7, p.80-82
UFOs- vocabulary, Touchstone 7, p.80-82 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Opposite adjectives - tell me the opposite
Opposite adjectives - tell me the opposite Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
vocabulary revision
vocabulary revision Mở hộp
bởi
Music- vocabulary
Music- vocabulary Đố vui
bởi
vocabulary revision-In the attic
vocabulary revision-In the attic Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Charlie Chaplin, the king of comedy
Charlie Chaplin, the king of comedy Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?