ประถมศึกษาปีที่ 1
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'ประถมศกษาปท 1'
Plural Forms of Nouns
Hoàn thành câu
Numbers-UP
Nối từ
มานี 1.2 ตีตุ่น สระอู
Đập chuột chũi
สระ ป.1
Đố vui
มานี 1.1 จับคู่ สระอา
Nối từ
Wild animals
Đúng hay sai
Present Tense - is, am, are
Mê cung truy đuổi
My Body
Khớp cặp
Can you put the days of the week in the right following order?
Phục hồi trật tự
Can you spell the number words?
Đảo chữ
มาตราตัวสะกด
Chương trình đố vui
สวัสดี 3.12 เลือกคำ สระแอ ที่ถูกต้องที่สุดกับประโยค
Hoàn thành câu
Shape Nets
Nối từ
LIVING AND NON LIVING THINGS
Đúng hay sai
เกม ภาษาพูดหรือภาษาเขียน
Đố vui
There is/ There are
Đố vui
Past - Tense (Verb2)
Nối từ
Present simple tense 10 ข้อ
Đố vui
รร หัน ป.2
Tìm đáp án phù hợp
Present Tense Review
Đố vui
สวัสดี 4.7 ฝึกความจำ สระอึ
Xem và ghi nhớ
สวัสดี 3.13 สระแอะ
Tìm đáp án phù hợp
มานี 1.9 เลือกคำตอบที่ถูกต้อง
Hoàn thành câu
ชนิดของคำ
Sắp xếp nhóm
แบบรูปและความสัมพันธ์ ป.1
Đố vui
ภาษาไทย ป.2 :ผันอักษร
Hoàn thành câu
แยกหมู่ สระอา สระอู สระอี
Sắp xếp nhóm
มานี 1.2
Phục hồi trật tự
มานี 1.2 โยงคำกับภาพ
Gắn nhãn sơ đồ
มานี 1.2 จับคู่ สระอู
Nối từ
มานี 1.9 เรียงคำให้เป็นประโยค
Phục hồi trật tự
Fill in the blanks with correct verbs
Hoàn thành câu
Know Your Vocab 1.0
Sắp xếp nhóm
ปัจจัยในการดำรงชีวิตของพืช ป.2
Chương trình đố vui
Number 1-10
Đảo chữ
QUESTION TAGS
Hoàn thành câu
Maths subtraction
Đúng hay sai
Food And Drink Quiz
Chương trình đố vui
Countries
Đảo chữ
What animal is it? (นางสาวชนมณี แซ่แต้)
Câu đố hình ảnh
ภาษาไทย ป.2
Đố vui
ป.3 จับคู่คำคล้องจอง
Nối từ
AM IS or ARE?
Đố vui
แบบทดสอบก่อนเรียน เรื่อง การบวก ลบเลข
Mê cung truy đuổi
Fruits
Hangman (Treo cổ)
เเบบทดสอบก่อนเรียน เรื่อง การบวก ลบ เลข
Mê cung truy đuổi
水果 fruits
Nối từ
ธาตุประกอบของอะตอม
Mở hộp
จับคู่
Nối từ
การออสโมซิสของเซลล์
Tìm đáp án phù hợp
จับคู่ประจุไฟฟ้า
Nối từ
Animal 101
Nối từ
แบบทดสอบก่อนเรียน เรื่องการบวก การลบ
Mê cung truy đuổi
หลักการทำงานของคอมพิวเตอร์
Đố vui
ป.1หนำByครูแป๋ม
Mê cung truy đuổi
กล้องจุลทรรศน์
Nối từ
สนุกกับเกมก่อนเรียน
Mê cung truy đuổi