Cộng đồng

Adult education

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

225 kết quả cho 'adult education'

ANLAT BAKALIM (iletişim kuruyorum)
ANLAT BAKALIM (iletişim kuruyorum) Mở hộp
B1 Speaking questions about education
B1 Speaking questions about education Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Icebreaker for adult learners
Icebreaker for adult learners Mở hộp
How often do you...?
How often do you...? Vòng quay ngẫu nhiên
be going to
be going to Thẻ bài ngẫu nhiên
РКИ цвета на русском / Colors in Russian
РКИ цвета на русском / Colors in Russian Đố vui
РКИ Сколько лет + Дательный падеж / How old are you + Dative
РКИ Сколько лет + Дательный падеж / How old are you + Dative Đố vui
Ищем пару. Виды глагола  РКИ
Ищем пару. Виды глагола РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
А1 глаголы ( verbs for beginners)
А1 глаголы ( verbs for beginners) Nối từ
GG 2 Unit 8 Vocabulary
GG 2 Unit 8 Vocabulary Đảo chữ
First Impressions (Business English)
First Impressions (Business English) Hoàn thành câu
GG 2 Unit 8
GG 2 Unit 8 Tìm đáp án phù hợp
TP 8 Vocabulary
TP 8 Vocabulary Tìm đáp án phù hợp
Adjective + genitive
Adjective + genitive Mở hộp
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2 Hoàn thành câu
РКИ Род существительных /  Gender in Russian
РКИ Род существительных / Gender in Russian Vòng quay ngẫu nhiên
 Name 10: Adult ESL Speaking Game -Medium-
Name 10: Adult ESL Speaking Game -Medium- Mở hộp
 Name 10: Adult ESL Speaking Game -Easy-
Name 10: Adult ESL Speaking Game -Easy- Mở hộp
 Name 10: Adult ESL Speaking Game- Advanced-
Name 10: Adult ESL Speaking Game- Advanced- Mở hộp
Food (Speakout Elem Unit 5)
Food (Speakout Elem Unit 5) Gắn nhãn sơ đồ
Name 3 Adults
Name 3 Adults Thẻ bài ngẫu nhiên
English Plus 2 Unit 3 30 regular irregular verbs
English Plus 2 Unit 3 30 regular irregular verbs Nối từ
bởi
Articles (a, an, the, -)
Articles (a, an, the, -) Đố vui
Articles (a, an, the)
Articles (a, an, the) Đố vui
РКИ Родительный падеж даты для турецких студентов /Genitive case Dates for Turks
РКИ Родительный падеж даты для турецких студентов /Genitive case Dates for Turks Thẻ bài ngẫu nhiên
Education
Education Mở hộp
education
education Thẻ thông tin
EDUCATION
EDUCATION Ô chữ
bởi
Education
Education Nối từ
Education
Education Sắp xếp nhóm
Education
Education Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Education
Education Vòng quay ngẫu nhiên
Education
Education Nối từ
education
education Thẻ thông tin
Education
Education Thẻ bài ngẫu nhiên
education
education Hoàn thành câu
bởi
Education
Education Tìm từ
bởi
Education
Education Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
to get aquainted adult
to get aquainted adult Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Paddington Halloween
Paddington Halloween Tìm đáp án phù hợp
GG 2 Professions
GG 2 Professions Đảo chữ
Adult Stage Words
Adult Stage Words Khớp cặp
bởi
Karada giden ulaşım araçlarını öğreniyorum etkinliği.
Karada giden ulaşım araçlarını öğreniyorum etkinliği. Đập chuột chũi
Türkiye Bölgelerini öğreniyorum etkinliği
Türkiye Bölgelerini öğreniyorum etkinliği Gắn nhãn sơ đồ
A1 REVISION GAME
A1 REVISION GAME Thẻ thông tin
Guess the star
Guess the star Mở hộp
Kırmızı ve Mavi rengi öğreniyorum.
Kırmızı ve Mavi rengi öğreniyorum. Sắp xếp nhóm
Education B2
Education B2 Thẻ thông tin
education questions
education questions Phục hồi trật tự
bởi
education discussion
education discussion Vòng quay ngẫu nhiên
Future Education
Future Education Vòng quay ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?