Russian language
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
779 kết quả cho 'russian language'
Много мало нет + genitive
Đố vui
classroom language
Vòng quay ngẫu nhiên
Hobbies and Games
Phục hồi trật tự
RUSSİAN ELEMANTARY QUİZ
Đố vui
Зачем/ Почему +чтобы/ потому что/ РКИ
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom Language
Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Language
Phục hồi trật tự
Classroom Language
Đố vui
РКИ / Какой у них характер ?
Thẻ bài ngẫu nhiên
РКИ Род существительных / Gender in Russian
Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective + genitive
Mở hộp
Classroom Language
Đố vui
Games&Hobbies 5th Grade
Mở hộp
Games and Hobbies
Tìm đáp án phù hợp
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2
Hoàn thành câu
Russian big numbers A1/ РКИ большие цифры А1
Thẻ bài ngẫu nhiên
class language
Mở hộp
Language Day
Tìm đáp án phù hợp
Classroom Language
Mở hộp
Classroom Language
Đố vui
CLASSROOM LANGUAGE
Chương trình đố vui
Language Day
Tìm đáp án phù hợp
Class Language
Chương trình đố vui
Classroom Language
Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom language
Chương trình đố vui
Indefinite Pronouns
Sắp xếp nhóm
Language Arts 1
Đố vui
Figurative Language Review
Đố vui
class language - Eşleşme
Khớp cặp
Ищем пару. Виды глагола РКИ
Vòng quay ngẫu nhiên
Императив РКИ А2 /Imperative Russian language
Vòng quay ngẫu nhiên
Russian adjectives
Đố vui
РКИ Императив / Повелительное наклонение / Imperative
Vòng quay ngẫu nhiên
Grade 7 Academic Language/Transition Words
Sắp xếp nhóm
Жить + существительные исключения РКИ А1
Thẻ bài ngẫu nhiên
Russian
Đố vui
Prepositional case
Tìm đáp án phù hợp
Где? / Куда?
Đố vui
Vocabulary 3.1
Thẻ thông tin
Russian
Hangman (Treo cổ)
Vocabulary 3.3
Thẻ thông tin
Мой день
Hangman (Treo cổ)
"играть в" / "играть на"
Sắp xếp nhóm
Vocabulary 3.5
Thẻ thông tin
Vocabulary "Город"
Gắn nhãn sơ đồ
"идти" / "ехать" + vehicles
Nối từ
Vocabulary 3.7
Thẻ thông tin