Cộng đồng

Russian language

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

733 kết quả cho 'russian language'

РКИ цвета на русском / Colors in Russian
РКИ цвета на русском / Colors in Russian Đố vui
Много мало нет + genitive
Много мало нет + genitive Đố vui
classroom language
classroom language Vòng quay ngẫu nhiên
Творительный падеж РКИ/ Instrumental case
Творительный падеж РКИ/ Instrumental case Mở hộp
РКИ Сколько лет + Дательный падеж / How old are you + Dative
РКИ Сколько лет + Дательный падеж / How old are you + Dative Đố vui
Hobbies and Games
Hobbies and Games Phục hồi trật tự
Зачем/ Почему +чтобы/ потому что/ РКИ
Зачем/ Почему +чтобы/ потому что/ РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
Classroom Language
Classroom Language Gắn nhãn sơ đồ
Classroom Language
Classroom Language Phục hồi trật tự
РКИ / Какой у них характер ?
РКИ / Какой у них характер ? Thẻ bài ngẫu nhiên
А1 глаголы ( verbs for beginners)
А1 глаголы ( verbs for beginners) Nối từ
РКИ Род существительных /  Gender in Russian
РКИ Род существительных / Gender in Russian Vòng quay ngẫu nhiên
Adjective + genitive
Adjective + genitive Mở hộp
Games&Hobbies 5th Grade
Games&Hobbies 5th Grade Mở hộp
Games and Hobbies
Games and Hobbies Tìm đáp án phù hợp
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2
Глаголы движения А2 РКИ/ Russian Verbs of motion A2 Hoàn thành câu
WAYSIDE Allison/Dameon/Jenny
WAYSIDE Allison/Dameon/Jenny Hangman (Treo cổ)
bởi
class language
class language Mở hộp
bởi
Language Day
Language Day Tìm đáp án phù hợp
bởi
Language Day
Language Day Tìm đáp án phù hợp
CLASSROOM LANGUAGE
CLASSROOM LANGUAGE Chương trình đố vui
Class Language
Class Language Chương trình đố vui
bởi
Classroom Language
Classroom Language Mở hộp
bởi
Classroom language
Classroom language Chương trình đố vui
Classroom Language
Classroom Language Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Indefinite Pronouns
Indefinite Pronouns Sắp xếp nhóm
 Present Simple vs Present Cont
Present Simple vs Present Cont Đố vui
LH PREINT UNIT 2.2 VOCABULARY
LH PREINT UNIT 2.2 VOCABULARY Đố vui
Language Arts 1
Language Arts 1 Đố vui
bởi
Ищем пару. Виды глагола  РКИ
Ищем пару. Виды глагола РКИ Vòng quay ngẫu nhiên
Императив РКИ А2 /Imperative Russian language
Императив РКИ А2 /Imperative Russian language Vòng quay ngẫu nhiên
Russian adjectives
Russian adjectives Đố vui
bởi
РКИ Императив / Повелительное наклонение / Imperative
РКИ Императив / Повелительное наклонение / Imperative Vòng quay ngẫu nhiên
Глаголы движения А2 РКИ / Verbs of motion Russian language
Глаголы движения А2 РКИ / Verbs of motion Russian language Đố vui
Косметика РКИ / Kosmetics in russian language
Косметика РКИ / Kosmetics in russian language Nối từ
Жить + существительные исключения РКИ А1
Жить + существительные исключения РКИ А1 Thẻ bài ngẫu nhiên
Russian
Russian Hangman (Treo cổ)
bởi
Vocabulary 3.1
Vocabulary 3.1 Thẻ thông tin
bởi
Vocabulary 3.3
Vocabulary 3.3 Thẻ thông tin
bởi
Prepositional case
Prepositional case Tìm đáp án phù hợp
bởi
Где? / Куда?
Где? / Куда? Đố vui
bởi
Мой день
Мой день Hangman (Treo cổ)
bởi
Vocabulary 3.5
Vocabulary 3.5 Thẻ thông tin
bởi
"играть в" / "играть на"
"играть в" / "играть на" Sắp xếp nhóm
bởi
Vocabulary 3.7
Vocabulary 3.7 Thẻ thông tin
bởi
Prepositional Case
Prepositional Case Sắp xếp nhóm
bởi
Vocabulary 3.4
Vocabulary 3.4 Thẻ thông tin
bởi
"идти" / "ехать" + vehicles
"идти" / "ехать" + vehicles Nối từ
bởi
Vocabulary "Город"
Vocabulary "Город" Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Где ...?
Где ...? Thẻ thông tin
bởi
Conjugation of the verb "жить"
Conjugation of the verb "жить" Hoàn thành câu
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?