Cộng đồng

上學期

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '上學期'

幾點鐘和幾點半
幾點鐘和幾點半 Tìm đáp án phù hợp
2上 錢幣
2上 錢幣 Đố vui
3上面積
3上面積 Chương trình đố vui
分類三角形
分類三角形 Sắp xếp nhóm
等腰三角形
等腰三角形 Gắn nhãn sơ đồ
從『角』來分類
從『角』來分類 Hoàn thành câu
想一想
想一想 Tìm đáp án phù hợp
四上第一課
四上第一課 Máy bay
角的組成
角的組成 Gắn nhãn sơ đồ
上學期單字
上學期單字 Nối từ
二上數學_單元7-4:8的乘法(共10題)【114學年/南一】
二上數學_單元7-4:8的乘法(共10題)【114學年/南一】 Máy bay
二上數學_單元7-1:2的乘法(共10題)【114學年/南一】
二上數學_單元7-1:2的乘法(共10題)【114學年/南一】 Chương trình đố vui
數學2上量長度
數學2上量長度 Đố vui
二上數學_單元1-1:數到200(共10格)【114學年/康軒】
二上數學_單元1-1:數到200(共10格)【114學年/康軒】 Gắn nhãn sơ đồ
元素週期表
元素週期表 Nối từ
五上數學_單元5-1:多邊形(共5題)【114學年/康軒】
五上數學_單元5-1:多邊形(共5題)【114學年/康軒】 Đúng hay sai
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
2上 比大小
2上 比大小 Đố vui
數-九九乘法:相同答案的乘式配對
數-九九乘法:相同答案的乘式配對 Nối từ
上學期總複習
上學期總複習 Nối từ
B3 L2 南一 上學期
B3 L2 南一 上學期 Thẻ thông tin
SY2526_PreK上學期漢字複習/測驗
SY2526_PreK上學期漢字複習/測驗 Thẻ bài ngẫu nhiên
G6上學期Phonics Review
G6上學期Phonics Review Thẻ bài ngẫu nhiên
上學期字母排序
上學期字母排序 Phục hồi trật tự
G3上學期複習
G3上學期複習 Vòng quay ngẫu nhiên
715上學期第二週
715上學期第二週 Tìm đáp án phù hợp
9/11複習上學期
9/11複習上學期 Đố vui
705上學期第二週
705上學期第二週 Tìm đáp án phù hợp
翰林上學期U1-U3
翰林上學期U1-U3 Mở hộp
上學期內容複習
上學期內容複習 Lật quân cờ
上學
上學 Hangman (Treo cổ)
上學期期中考句子練習
上學期期中考句子練習 Phục hồi trật tự
114上學期五年級期中考(真平)
114上學期五年級期中考(真平) Đố vui
2上數問速答2-2
2上數問速答2-2 Đố vui
2上數問速答4-1
2上數問速答4-1 Đố vui
1上1-1_絕對值
1上1-1_絕對值 Máy bay
1上2-4_指數律
1上2-4_指數律 Máy bay
二上重量的比較
二上重量的比較 Chương trình đố vui
二上數學
二上數學 Đố vui
學期規劃
學期規劃 Nối từ
上學去
上學去 Tìm đáp án phù hợp
光學鏡像
光學鏡像 Mở hộp
2上數問速答4-2
2上數問速答4-2 Đố vui
學期複習
學期複習 Mê cung truy đuổi
學期任務
學期任務 Nối từ
認識月曆:月曆上的日期
認識月曆:月曆上的日期 Gắn nhãn sơ đồ
2上數問速答3-1
2上數問速答3-1 Đố vui
2上數問速答3-2
2上數問速答3-2 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?