Cộng đồng

國中一年級

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '7年級'

翰林首冊L9-語詞練習
翰林首冊L9-語詞練習 Đố vui
注音符號聽辨-韻符
注音符號聽辨-韻符 Đố vui
注音符號聽辨-聲符
注音符號聽辨-聲符 Đố vui
翰林 七上 L8朋友相交
翰林 七上 L8朋友相交 Đố vui
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版)
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版) Quả bay
南一國中數學1上CH1-1
南一國中數學1上CH1-1 Đố vui
第一單元 奶奶的狗狗懂手語
第一單元 奶奶的狗狗懂手語 Thẻ bài ngẫu nhiên
南一國中綜合1上輔導2-3探索學習風格
南一國中綜合1上輔導2-3探索學習風格 Sắp xếp tốc độ
天氣與氣候
天氣與氣候 Sắp xếp nhóm
南一國小國語1上L05字字珠璣
南一國小國語1上L05字字珠璣 Hoàn thành câu
Phonics Practice Letter a to m
Phonics Practice Letter a to m Tìm đáp án phù hợp
注音圖卡03 恐龍棲息樂
注音圖卡03 恐龍棲息樂 Mở hộp
近體詩概念測驗
近體詩概念測驗 Đố vui
翰林B1L9音樂家與職籃巨星_註釋
翰林B1L9音樂家與職籃巨星_註釋 Tìm đáp án phù hợp
東排-kalevai tua piualjakan-生詞迷宮
東排-kalevai tua piualjakan-生詞迷宮 Mê cung truy đuổi
東排-kalevai tua piualjakan-生詞
東排-kalevai tua piualjakan-生詞 Đố vui
ph
ph Đảo chữ
YOUR TURN
YOUR TURN Hoàn thành câu
康軒台語7-1
康軒台語7-1 Khớp cặp
長條圖第九單元-閱讀圖書統計
長條圖第九單元-閱讀圖書統計 Đố vui
長條圖第八單元-學生喜歡活動
長條圖第八單元-學生喜歡活動 Đố vui
Ordinal(序數)2
Ordinal(序數)2 Đảo chữ
彩球
彩球 Vòng quay ngẫu nhiên
Christmas
Christmas Khớp cặp
ㄒ音語句
ㄒ音語句 Nam châm câu từ
011國學常識_題辭(二)
011國學常識_題辭(二) Nối từ
國學常識_四大句型
國學常識_四大句型 Hoàn thành câu
第一冊第四單元
第一冊第四單元 Nối từ
族語-動物篇
族語-動物篇 Nối từ
東排2-4課生詞
東排2-4課生詞 Đố vui
姓名輪盤
姓名輪盤 Vòng quay ngẫu nhiên
Sound of Alphabet Letter n to Letter z
Sound of Alphabet Letter n to Letter z Tìm đáp án phù hợp
真平1-1/2句型
真平1-1/2句型 Nối từ
基本常用字5|西、坐、我、走 5-4
基本常用字5|西、坐、我、走 5-4 Hangman (Treo cổ)
字母練習
字母練習 Đố vui
認識阿美族書寫符號
認識阿美族書寫符號 Tìm đáp án phù hợp
字母 G-M 配對
字母 G-M 配對 Khớp cặp
能源與環境關係:太陽能車學習回顧
能源與環境關係:太陽能車學習回顧 Đố vui
Number 1-10 (sound)
Number 1-10 (sound) Quả bay
G1 U1 U2 字母單字
G1 U1 U2 字母單字 Nối từ
飲食紅綠燈
飲食紅綠燈 Sắp xếp nhóm
注音符號大挑戰
注音符號大挑戰 Đố vui
N-s
N-s Mê cung truy đuổi
氣候類型
氣候類型 Nối từ
Number1-10 (match)
Number1-10 (match) Nổ bóng bay
字母A-F配對
字母A-F配對 Khớp cặp
G1 U1U2 單字
G1 U1U2 單字 Tìm đáp án phù hợp
Unit 6 Four Types of Sentences
Unit 6 Four Types of Sentences Đố vui
G1 U3U4 單字
G1 U3U4 單字 Tìm đáp án phù hợp
G1 U3 U4 字母單字
G1 U3 U4 字母單字 Nối từ
翰林佳音B1 U5:月份
翰林佳音B1 U5:月份 Nối từ
5-4熱的傳播方式
5-4熱的傳播方式 Mê cung truy đuổi
注音符號大挑戰
注音符號大挑戰 Vòng quay ngẫu nhiên
initial sound "v"
initial sound "v" Đố vui
數學1上8_3減減看
數學1上8_3減減看 Đập chuột chũi
6-2元素週期表
6-2元素週期表 Đúng hay sai
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?