Cộng đồng

國中一年級 數學

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '國一 數學'

花的構造
花的構造 Gắn nhãn sơ đồ
B1L08〈紙船印象〉
B1L08〈紙船印象〉 Nối từ
南一國中數學1上CH1-1
南一國中數學1上CH1-1 Đố vui
台灣地圖
台灣地圖 Gắn nhãn sơ đồ
動物界闖關
動物界闖關 Sắp xếp nhóm
20以內的減法
20以內的減法 Đố vui
翰林首冊L9-語詞練習
翰林首冊L9-語詞練習 Đố vui
注音符號聽辨-韻符
注音符號聽辨-韻符 Đố vui
注音符號聽辨-聲符
注音符號聽辨-聲符 Đố vui
翰林 七上 L8朋友相交
翰林 七上 L8朋友相交 Đố vui
長條圖第九單元-閱讀圖書統計
長條圖第九單元-閱讀圖書統計 Đố vui
長條圖第八單元-學生喜歡活動
長條圖第八單元-學生喜歡活動 Đố vui
第一單元 奶奶的狗狗懂手語
第一單元 奶奶的狗狗懂手語 Thẻ bài ngẫu nhiên
南一國中綜合1上輔導2-3探索學習風格
南一國中綜合1上輔導2-3探索學習風格 Sắp xếp tốc độ
111南一國語第一課生字猜猜樂
111南一國語第一課生字猜猜樂 Câu đố hình ảnh
南一國小國語1上L05字字珠璣
南一國小國語1上L05字字珠璣 Hoàn thành câu
天氣與氣候
天氣與氣候 Sắp xếp nhóm
Phonics Practice Letter a to m
Phonics Practice Letter a to m Tìm đáp án phù hợp
注音圖卡03 恐龍棲息樂
注音圖卡03 恐龍棲息樂 Mở hộp
數學1下第1單元
數學1下第1單元 Đố vui
近體詩概念測驗
近體詩概念測驗 Đố vui
彩球
彩球 Vòng quay ngẫu nhiên
翰林B1L9音樂家與職籃巨星_註釋
翰林B1L9音樂家與職籃巨星_註釋 Tìm đáp án phù hợp
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版)
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版) Quả bay
東排-kalevai tua piualjakan-生詞迷宮
東排-kalevai tua piualjakan-生詞迷宮 Mê cung truy đuổi
東排-kalevai tua piualjakan-生詞
東排-kalevai tua piualjakan-生詞 Đố vui
YOUR TURN
YOUR TURN Hoàn thành câu
康軒台語7-1
康軒台語7-1 Khớp cặp
ph
ph Đảo chữ
翰林英語B2U1單字
翰林英語B2U1單字 Đảo chữ
Ordinal(序數)2
Ordinal(序數)2 Đảo chữ
翰林B2U1 Vocabulary
翰林B2U1 Vocabulary Đảo chữ
Christmas
Christmas Khớp cặp
2上4-3_ 應用問題
2上4-3_ 應用問題 Hoàn thành câu
2上4-2_判別一元二次方程式解的情形
2上4-2_判別一元二次方程式解的情形 Sắp xếp nhóm
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉文法
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉文法 Đố vui
1上第四課  大個子,小個子-語句練習
1上第四課 大個子,小個子-語句練習 Phục hồi trật tự
011國學常識_題辭(二)
011國學常識_題辭(二) Nối từ
國學常識_四大句型
國學常識_四大句型 Hoàn thành câu
ㄒ音語句
ㄒ音語句 Nam châm câu từ
數學1上8_3減減看
數學1上8_3減減看 Đập chuột chũi
姓名輪盤
姓名輪盤 Vòng quay ngẫu nhiên
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙圖片版
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙圖片版 Tìm đáp án phù hợp
Oxford Discover 5 Unit 8 Vocabulary
Oxford Discover 5 Unit 8 Vocabulary Đố vui
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙文字版
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙文字版 Lật quân cờ
東排2-4課生詞
東排2-4課生詞 Đố vui
第一冊第四單元
第一冊第四單元 Nối từ
族語-動物篇
族語-動物篇 Nối từ
Sound of Alphabet Letter n to Letter z
Sound of Alphabet Letter n to Letter z Tìm đáp án phù hợp
真平1-1/2句型
真平1-1/2句型 Nối từ
基本常用字5|西、坐、我、走 5-4
基本常用字5|西、坐、我、走 5-4 Hangman (Treo cổ)
元素週期表
元素週期表 Nối từ
十字交乘---選正確答案
十字交乘---選正確答案 Chương trình đố vui
字母練習
字母練習 Đố vui
十字交乘法2
十字交乘法2 Chương trình đố vui
Number1-10 (match)
Number1-10 (match) Nổ bóng bay
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?