Cộng đồng

國小一年級 English / ESL

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '小一 english'

注音符號聽辨-韻符
注音符號聽辨-韻符 Đố vui
注音符號聽辨-聲符
注音符號聽辨-聲符 Đố vui
翰林首冊L9-語詞練習
翰林首冊L9-語詞練習 Đố vui
南一國小國語1上L05字字珠璣
南一國小國語1上L05字字珠璣 Hoàn thành câu
Phonics Practice Letter a to m
Phonics Practice Letter a to m Tìm đáp án phù hợp
注音圖卡03 恐龍棲息樂
注音圖卡03 恐龍棲息樂 Mở hộp
Christmas
Christmas Khớp cặp
111南一國語第一課生字猜猜樂
111南一國語第一課生字猜猜樂 Câu đố hình ảnh
20以內的減法
20以內的減法 Đố vui
Sound of Alphabet Letter n to Letter z
Sound of Alphabet Letter n to Letter z Tìm đáp án phù hợp
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版)
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版) Quả bay
第一冊第四單元
第一冊第四單元 Nối từ
族語-動物篇
族語-動物篇 Nối từ
1上第四課  大個子,小個子-語句練習
1上第四課 大個子,小個子-語句練習 Phục hồi trật tự
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉文法
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉文法 Đố vui
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙 Lật quân cờ
姓名輪盤
姓名輪盤 Vòng quay ngẫu nhiên
Number1-10 (match)
Number1-10 (match) Nổ bóng bay
ㄒ音語句
ㄒ音語句 Nam châm câu từ
真平1-1/2句型
真平1-1/2句型 Nối từ
G1 U1 U2 字母單字
G1 U1 U2 字母單字 Nối từ
N-s
N-s Mê cung truy đuổi
南一國中數學1上CH1-1
南一國中數學1上CH1-1 Đố vui
G2 全拚單字
G2 全拚單字 Đảo chữ
字母 G-M 配對
字母 G-M 配對 Khớp cặp
G2 U1 U2 字母單字
G2 U1 U2 字母單字 Nối từ
字母A-F配對
字母A-F配對 Khớp cặp
Unit 6 Four Types of Sentences
Unit 6 Four Types of Sentences Đố vui
G1 U3U4 單字
G1 U3U4 單字 Tìm đáp án phù hợp
G1 U3 U4 字母單字
G1 U3 U4 字母單字 Nối từ
G1 U1U2 單字
G1 U1U2 單字 Tìm đáp án phù hợp
G2 U3 U4 字母單字
G2 U3 U4 字母單字 Nối từ
G2 U1 U2 單字
G2 U1 U2 單字 Tìm đáp án phù hợp
字母練習
字母練習 Đố vui
數學1下第1單元
數學1下第1單元 Đố vui
G2 U3 U4 單字
G2 U3 U4 單字 Tìm đáp án phù hợp
12345678910
12345678910 Thẻ bài ngẫu nhiên
Oxford Phonics World 2 Unit 7
Oxford Phonics World 2 Unit 7 Đập chuột chũi
基本常用字5|西、坐、我、走 5-4
基本常用字5|西、坐、我、走 5-4 Hangman (Treo cổ)
B1L08〈紙船印象〉
B1L08〈紙船印象〉 Nối từ
飲食紅綠燈
飲食紅綠燈 Sắp xếp nhóm
注音符號大挑戰
注音符號大挑戰 Đố vui
initial sound "v"
initial sound "v" Đố vui
南一國小國語5上L01字字珠璣
南一國小國語5上L01字字珠璣 Hoàn thành câu
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素 Gắn nhãn sơ đồ
WW3-U2-P.34 telling time with numbers
WW3-U2-P.34 telling time with numbers Nối từ
九九乘法:2的乘法-隨機排列
九九乘法:2的乘法-隨機排列 Đố vui
九九乘法:6的乘法-隨機排列
九九乘法:6的乘法-隨機排列 Đố vui
認識阿美族書寫符號
認識阿美族書寫符號 Tìm đáp án phù hợp
注音符號大挑戰
注音符號大挑戰 Vòng quay ngẫu nhiên
a or an
a or an Mê cung truy đuổi
a 的母音
a 的母音 Tìm đáp án phù hợp
ch4-3現代的節日_節日與曆法
ch4-3現代的節日_節日與曆法 Sắp xếp nhóm
台灣行政區域
台灣行政區域 Gắn nhãn sơ đồ
九九乘法:4的乘法-隨機排列
九九乘法:4的乘法-隨機排列 Đố vui
東排2-4課生詞
東排2-4課生詞 Đố vui
數學1上8_3減減看
數學1上8_3減減看 Đập chuột chũi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?