Cộng đồng

國小五年級 地理

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '小五 地理'

南一國小國語5上L01字字珠璣
南一國小國語5上L01字字珠璣 Hoàn thành câu
數學2上1_4比大小
數學2上1_4比大小 Đập chuột chũi
南一國小國語5上L07字字珠璣
南一國小國語5上L07字字珠璣 Hoàn thành câu
南一國小國語5上L07成語大搜查
南一國小國語5上L07成語大搜查 Tìm từ
南一國小國語5上L11字字珠璣
南一國小國語5上L11字字珠璣 Hoàn thành câu
國中地理-B5美國的品牌
國中地理-B5美國的品牌 Đập chuột chũi
數學2上9_3 9的乘法
數學2上9_3 9的乘法 Đập chuột chũi
【五上】第二課:從空中看臺灣(康軒版)
【五上】第二課:從空中看臺灣(康軒版) Đố vui
數學1上8_3減減看
數學1上8_3減減看 Đập chuột chũi
面積-三角形(計算)
面積-三角形(計算) Tìm đáp án phù hợp
海岸的開發與利用
海岸的開發與利用 Gắn nhãn sơ đồ
土地開發的需求與轉變
土地開發的需求與轉變 Đố vui
?????
????? Đố vui
2上2-1_判斷哪些數的平方根是整數
2上2-1_判斷哪些數的平方根是整數 Đập chuột chũi
翰林社會5下ch5探究與實作
翰林社會5下ch5探究與實作 Nối từ
康軒第9冊 全冊句型練習
康軒第9冊 全冊句型練習 Phục hồi trật tự
1上2-1_判斷哪些是質數
1上2-1_判斷哪些是質數 Đập chuột chũi
打地鼠:打十六分音符
打地鼠:打十六分音符 Đập chuột chũi
1-1 生命現象
1-1 生命現象 Đập chuột chũi
3-3 血液循環
3-3 血液循環 Đập chuột chũi
面積
面積 Đố vui
注音:找出「ㄏㄈㄒㄙㄛㄡ」
注音:找出「ㄏㄈㄒㄙㄛㄡ」 Đập chuột chũi
ch3-2臺灣如何發展成為科技島
ch3-2臺灣如何發展成為科技島 Đập chuột chũi
面積-平行四邊形(計算)
面積-平行四邊形(計算) Thắng hay thua đố vui
面積-梯形(計算)
面積-梯形(計算) Tìm đáp án phù hợp
L12藍色藍身裙-成語造句
L12藍色藍身裙-成語造句 Nối từ
身體篇
身體篇 Nối từ
數學2上7_3 5的乘法
數學2上7_3 5的乘法 Đập chuột chũi
數學2上7_4 4的乘法
數學2上7_4 4的乘法 Đập chuột chũi
數學2上7_5 8的乘法
數學2上7_5 8的乘法 Đập chuột chũi
【五上】第十二課:漫遊詩情(南一版)
【五上】第十二課:漫遊詩情(南一版) Đố vui
數學2上7_2 2的乘法
數學2上7_2 2的乘法 Đập chuột chũi
【五上】第十一課:耶誕禮物(南一版)
【五上】第十一課:耶誕禮物(南一版) Đố vui
五上4-3
五上4-3 Mê cung truy đuổi
英文單字大對決3
英文單字大對決3 Đập chuột chũi
Christmas
Christmas Khớp cặp
G5 U4 comparative words practice-"er"
G5 U4 comparative words practice-"er" Đập chuột chũi
 Long O sound
Long O sound Đập chuột chũi
Fractions for bilingula Math
Fractions for bilingula Math Vòng quay ngẫu nhiên
康軒五上國語L8-字力測驗-2
康軒五上國語L8-字力測驗-2 Đập chuột chũi
五上4-2
五上4-2 Đố vui
4.媠䆀無地比
4.媠䆀無地比 Mê cung truy đuổi
2-2因數倍數(5的倍數)
2-2因數倍數(5的倍數) Đập chuột chũi
數學5上8_3分配律
數學5上8_3分配律 Đố vui
國民與公民
國民與公民 Đập chuột chũi
長短母音辨識
長短母音辨識 Đập chuột chũi
除法-奇數偶數
除法-奇數偶數 Đập chuột chũi
一元二次方程式
一元二次方程式 Đập chuột chũi
注音符號聽辨-韻符
注音符號聽辨-韻符 Đố vui
注音符號聽辨-聲符
注音符號聽辨-聲符 Đố vui
數學1上4_1分一分
數學1上4_1分一分 Đập chuột chũi
數學1上7_2 0的加法
數學1上7_2 0的加法 Đập chuột chũi
五上4-1
五上4-1 Mở hộp
am/are/is
am/are/is Đập chuột chũi
WW3-U2-P.34 telling time with numbers
WW3-U2-P.34 telling time with numbers Nối từ
九九乘法:2的乘法-隨機排列
九九乘法:2的乘法-隨機排列 Đố vui
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素 Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?