Cộng đồng

國小五年級 英語文

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '小五 英文'

南一國小國語5上L01字字珠璣
南一國小國語5上L01字字珠璣 Hoàn thành câu
南一國小國語5上L07字字珠璣
南一國小國語5上L07字字珠璣 Hoàn thành câu
南一國小國語5上L11字字珠璣
南一國小國語5上L11字字珠璣 Hoàn thành câu
南一國小國語5上L07成語大搜查
南一國小國語5上L07成語大搜查 Tìm từ
【五上】第二課:從空中看臺灣(康軒版)
【五上】第二課:從空中看臺灣(康軒版) Đố vui
國際教育 Stadium foods-按組排序
國際教育 Stadium foods-按組排序 Sắp xếp nhóm
面積-三角形(計算)
面積-三角形(計算) Tìm đáp án phù hợp
?????
????? Đố vui
 資源回收
資源回收 Sắp xếp nhóm
翰林社會5下ch5探究與實作
翰林社會5下ch5探究與實作 Nối từ
康軒第9冊 全冊句型練習
康軒第9冊 全冊句型練習 Phục hồi trật tự
まるさんかくしかく
まるさんかくしかく Hoàn thành câu
重い軽い、、、
重い軽い、、、 Hoàn thành câu
11.耶誕禮物_課文文意測驗
11.耶誕禮物_課文文意測驗 Đố vui
11.耶誕禮物_語詞詞意配對
11.耶誕禮物_語詞詞意配對 Tìm đáp án phù hợp
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版)
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版) Quả bay
L12藍色藍身裙-成語造句
L12藍色藍身裙-成語造句 Nối từ
自己紹介 andersen
自己紹介 andersen Phục hồi trật tự
【五上】第十二課:漫遊詩情(南一版)
【五上】第十二課:漫遊詩情(南一版) Đố vui
【五上】第十一課:耶誕禮物(南一版)
【五上】第十一課:耶誕禮物(南一版) Đố vui
てんき
てんき Hoàn thành câu
あいうえお
あいうえお Hoàn thành câu
身體篇
身體篇 Nối từ
濁音ゲーム
濁音ゲーム Hoàn thành câu
面積
面積 Đố vui
4.媠䆀無地比
4.媠䆀無地比 Mê cung truy đuổi
面積-平行四邊形(計算)
面積-平行四邊形(計算) Thắng hay thua đố vui
面積-梯形(計算)
面積-梯形(計算) Tìm đáp án phù hợp
Grades 5-6 Dress-up Santa
Grades 5-6 Dress-up Santa Mở hộp
Number1-10 (match)
Number1-10 (match) Nổ bóng bay
五上4-3
五上4-3 Mê cung truy đuổi
WW3 Get Ready Number 11-20 (VOC)
WW3 Get Ready Number 11-20 (VOC) Đảo chữ
Christmas
Christmas Khớp cặp
G5 U4 comparative words practice-"er"
G5 U4 comparative words practice-"er" Đập chuột chũi
Fractions for bilingula Math
Fractions for bilingula Math Vòng quay ngẫu nhiên
WW1 U2 Pattern
WW1 U2 Pattern Phục hồi trật tự
【四上】第一課:水陸小高手(康軒版)
【四上】第一課:水陸小高手(康軒版) Đố vui
Past Tense Verbs (Final Exam Review  Part 2)
Past Tense Verbs (Final Exam Review Part 2) Tìm đáp án phù hợp
S Z words revised by Ms. Yang
S Z words revised by Ms. Yang Vòng quay ngẫu nhiên
Chinese New Year G34
Chinese New Year G34 Nối từ
Everybody Up 3 - Welcome
Everybody Up 3 - Welcome Nối từ
Everybody up 3 U4 L2 (Spell) Things on the Table
Everybody up 3 U4 L2 (Spell) Things on the Table Hangman (Treo cổ)
Everydoby up 3 U4 L2 sentences
Everydoby up 3 U4 L2 sentences Hoàn thành câu
114學年度英語單字競賽(六年級練習版)
114學年度英語單字競賽(六年級練習版) Nhập câu trả lời
Everybody up 3 - U1 Things to eat
Everybody up 3 - U1 Things to eat Tìm đáp án phù hợp
數學5上8_3分配律
數學5上8_3分配律 Đố vui
五上4-2
五上4-2 Đố vui
海岸的開發與利用
海岸的開發與利用 Gắn nhãn sơ đồ
G5 Sci U9 Jumble
G5 Sci U9 Jumble Phục hồi trật tự
土地開發的需求與轉變
土地開發的需求與轉變 Đố vui
WW5 U4 story(Q&A)
WW5 U4 story(Q&A) Đố vui
Everybody Up 3 U4 L1
Everybody Up 3 U4 L1 Mê cung truy đuổi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?