Cộng đồng

國小四年級 English / ESL 學習護照

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '小四 english 學習護照'

【四上】第一課:水陸小高手(康軒版)
【四上】第一課:水陸小高手(康軒版) Đố vui
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素 Gắn nhãn sơ đồ
ch4-3現代的節日_節日與曆法
ch4-3現代的節日_節日與曆法 Sắp xếp nhóm
學習護照(英)
學習護照(英) Tìm đáp án phù hợp
四上數學 U.9 二位小數
四上數學 U.9 二位小數 Máy bay
學習護照p39
學習護照p39 Nối từ
四年級-學習護照W7單字
四年級-學習護照W7單字 Đảo chữ
數學4上9_2 假分數和帶分數的互換與比大小
數學4上9_2 假分數和帶分數的互換與比大小 Đố vui
WW3-U2-P.34 telling time with numbers
WW3-U2-P.34 telling time with numbers Nối từ
數學2上1_4比大小
數學2上1_4比大小 Đập chuột chũi
台灣行政區域
台灣行政區域 Gắn nhãn sơ đồ
數學4上10_1 報讀生活中的統計圖
數學4上10_1 報讀生活中的統計圖 Gắn nhãn sơ đồ
數學4上9_1 認識真分數、假分數和帶分數
數學4上9_1 認識真分數、假分數和帶分數 Đúng hay sai
數學4上10_2 報讀與繪製長條圖
數學4上10_2 報讀與繪製長條圖 Đúng hay sai
L12四上閱讀
L12四上閱讀 Đố vui
【四上】 第十一課:美食島(翰林版)
【四上】 第十一課:美食島(翰林版) Đố vui
SMPS學習護照-G5-W7
SMPS學習護照-G5-W7 Tìm đáp án phù hợp
小四數學
小四數學 Mê cung truy đuổi
L12四上甲乙本成語
L12四上甲乙本成語 Nối từ
Christmas
Christmas Khớp cặp
L11四上甲乙本成語
L11四上甲乙本成語 Nối từ
完整作品學習單風樣
完整作品學習單風樣 Mở hộp
四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
國語四上第十二課語詞遊戲
國語四上第十二課語詞遊戲 Quả bay
數學4上7_2 長度與小數的大小比較
數學4上7_2 長度與小數的大小比較 Đúng hay sai
學校護照-動詞
學校護照-動詞 Nối từ
出示護照
出示護照 Phục hồi trật tự
Grade 5 學扶
Grade 5 學扶 Chương trình đố vui
數學2上9_3 9的乘法
數學2上9_3 9的乘法 Đập chuột chũi
數學6上4_2 小數÷小數
數學6上4_2 小數÷小數 Tìm đáp án phù hợp
Take Care Of Our Teeth
Take Care Of Our Teeth Sắp xếp nhóm
G4學扶_U1What's your name?
G4學扶_U1What's your name? Phục hồi trật tự
Unit 4 - Life Out There
Unit 4 - Life Out There Chương trình đố vui
What do you like?
What do you like? Nối từ
G4 SS U7-8 Crossword
G4 SS U7-8 Crossword Tìm từ
G4學扶_U3動物Animals  句型
G4學扶_U3動物Animals 句型 Tìm đáp án phù hợp
數學5上1_4小數取概數
數學5上1_4小數取概數 Đố vui
G4學扶_U3動物Animals  單字
G4學扶_U3動物Animals 單字 Nối từ
數學4上2_3 三、四位數×二位數
數學4上2_3 三、四位數×二位數 Nối từ
0105 E4上單字配對echidna後
0105 E4上單字配對echidna後 Tìm đáp án phù hợp
G4學扶_U1 What's your name?
G4學扶_U1 What's your name? Hoàn thành câu
數學2上8_3經過幾小時
數學2上8_3經過幾小時 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?