Cộng đồng

技術和職業 本土語言

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '技術和職業 本土語言'

鼻化韻母小遊戲
鼻化韻母小遊戲 Đố vui
台語羅馬拼音
台語羅馬拼音 Đố vui
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭 Đố vui
基本邏輯閘符號
基本邏輯閘符號 Sắp xếp nhóm
Book 4 Unit 3 字彙發音拼寫
Book 4 Unit 3 字彙發音拼寫 Đánh vần từ
桌上型縫紉機按鍵的認識
桌上型縫紉機按鍵的認識 Gắn nhãn sơ đồ
職業衛生與安全概論1-1
職業衛生與安全概論1-1 Đố vui
Book 4 Unit 3 字彙練習
Book 4 Unit 3 字彙練習 Nối từ
認識糖尿病
認識糖尿病 Chương trình đố vui
三字接龍
三字接龍 Thẻ bài ngẫu nhiên
ISO 45001 5.4 工作者之諮詢及參與
ISO 45001 5.4 工作者之諮詢及參與 Sắp xếp nhóm
5號 蔬果(蘿蔔--菠菜)
5號 蔬果(蘿蔔--菠菜) Nối từ
八大菜系抽五十題
八大菜系抽五十題 Vòng quay ngẫu nhiên
paliperidone palmitate
paliperidone palmitate Đố vui
bolt.new問答
bolt.new問答 Đố vui
紙雕
紙雕 Vòng quay ngẫu nhiên
9. 草本 竹芋-仙客來
9. 草本 竹芋-仙客來 Thẻ thông tin
1.草本(蘭花類)
1.草本(蘭花類) Thẻ thông tin
職一英文B1 L4全
職一英文B1 L4全 Thẻ thông tin
開箱-直線方程式求斜率
開箱-直線方程式求斜率 Mở hộp
斜率
斜率 Đố vui
直線方程式求斜率
直線方程式求斜率 Đố vui
東大B5L5 Vocabulary
東大B5L5 Vocabulary Thẻ bài ngẫu nhiên
Potluck
Potluck Đố vui
23.喬木(黃椰子-木棉)
23.喬木(黃椰子-木棉) Thẻ thông tin
職一英文L3  6-10
職一英文L3 6-10 Nổ bóng bay
龍騰技高 B5 U3-4
龍騰技高 B5 U3-4 Đố vui
蔓性 (龍吐珠--牽牛花)
蔓性 (龍吐珠--牽牛花) Nối từ
3-1多項式
3-1多項式 Đố vui
器官連連看
器官連連看 Nối từ
育達台語 Rukai 課堂練習
育達台語 Rukai 課堂練習 Đố vui
SEVENTEEN問答
SEVENTEEN問答 Đố vui
2.--果樹(香蕉-龍眼)
2.--果樹(香蕉-龍眼) Nối từ
Game: When it comes to..., I would rather (for 11th grade EFL students)
Game: When it comes to..., I would rather (for 11th grade EFL students) Thẻ bài ngẫu nhiên
情緒動詞練習
情緒動詞練習 Hoàn thành câu
灌木類1
灌木類1 Đố vui
2026 行產處尾牙抽獎
2026 行產處尾牙抽獎 Vòng quay ngẫu nhiên
龍騰B3L4 11-19
龍騰B3L4 11-19 Đảo chữ
Unit 4
Unit 4 Nối từ
龍騰技高英文B1L4 The early bird catches the clock
龍騰技高英文B1L4 The early bird catches the clock Đố vui
110年身障甄試考古題第2題
110年身障甄試考古題第2題 Nổ bóng bay
2.--果樹(香蕉-龍眼)
2.--果樹(香蕉-龍眼) Nối từ
point
point Mở hộp
10-果蔬(蘿蔔-茭白(茭白筍)
10-果蔬(蘿蔔-茭白(茭白筍) Nối từ
高頻率單字u2
高頻率單字u2 Đảo chữ
【東大技高英文】C版 B5U4
【東大技高英文】C版 B5U4 Thẻ thông tin
【東大技高英文】C版 B5U3
【東大技高英文】C版 B5U3 Thẻ thông tin
13.--草本(金花石蒜-腎藥蘭)
13.--草本(金花石蒜-腎藥蘭) Thẻ thông tin
良好的服裝儀容及儀態
良好的服裝儀容及儀態 Đập chuột chũi
職業
職業 Nối từ
職業
職業 Đúng hay sai
職業
職業 Gắn nhãn sơ đồ
職業
職業 Tìm từ
基本電學必背單位表:題目裡的這些符號代表什麼?
基本電學必背單位表:題目裡的這些符號代表什麼? Nối từ
職業_生詞
職業_生詞 Thẻ bài ngẫu nhiên
草木類
草木類 Thẻ thông tin
知識挑戰:iExo的治療新希望
知識挑戰:iExo的治療新希望 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?