Cộng đồng

歷史 12 15 台灣

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '歷史 12 15 台灣'

timeline台灣史
timeline台灣史 Sắp xếp nhóm
國中歷史 台灣史前時代
國中歷史 台灣史前時代 Sắp xếp nhóm
史歷屆B5L5
史歷屆B5L5 Đố vui
史歷屆B3L4
史歷屆B3L4 Đố vui
台灣歷史人物
台灣歷史人物 Nối từ
 史歷屆B5L3
史歷屆B5L3 Đố vui
史歷屆B3L5
史歷屆B3L5 Đố vui
史歷屆B5L4
史歷屆B5L4 Đố vui
台灣歷史
台灣歷史 Đố vui
史歷屆B5L5
史歷屆B5L5 Đố vui
 史歷屆B5L6
史歷屆B5L6 Đố vui
史歷屆B1L3問答遊戲
史歷屆B1L3問答遊戲 Chương trình đố vui
日治時期台灣歷史測驗
日治時期台灣歷史測驗 Đố vui
史前文化
史前文化 Sắp xếp nhóm
台灣的歷史
台灣的歷史 Thứ tự xếp hạng
走過台灣歷史
走過台灣歷史 Chương trình đố vui
認捌台灣
認捌台灣 Gắn nhãn sơ đồ
1-1大航海時代的台灣
1-1大航海時代的台灣 Chương trình đố vui
台灣地理
台灣地理 Gắn nhãn sơ đồ
台灣
台灣 Gắn nhãn sơ đồ
台灣歷史知多少
台灣歷史知多少 Đố vui
社會-台灣的歷史
社會-台灣的歷史 Thứ tự xếp hạng
臺灣歷史分期
臺灣歷史分期 Nối từ
台灣史
台灣史 Đố vui
台灣史小測驗
台灣史小測驗 Đố vui
國中社會_B1H1史前時代特色
國中社會_B1H1史前時代特色 Sắp xếp nhóm
1-1大航海時期的台灣
1-1大航海時期的台灣 Nổ bóng bay
歷史歷史
歷史歷史 Đố vui
台灣歷史分期|六大時期
台灣歷史分期|六大時期 Thứ tự xếp hạng
國中社會_B1H4清帝國對臺灣的統治措施
國中社會_B1H4清帝國對臺灣的統治措施 Thứ tự xếp hạng
國中歷史總複習(世界史)
國中歷史總複習(世界史) Mở hộp
111會考歷史題目/共18題
111會考歷史題目/共18題 Đố vui
國中社會_B1H3臺灣原住民與外來者的互動
國中社會_B1H3臺灣原住民與外來者的互動 Đố vui
史B2-5-1臺灣的對外關係/填空
史B2-5-1臺灣的對外關係/填空 Hoàn thành câu
台灣台灣
台灣台灣 Gắn nhãn sơ đồ
台灣地形
台灣地形 Gắn nhãn sơ đồ
史歷屆B5L2
史歷屆B5L2 Đố vui
國中社會_B1H6臺灣三大民變
國中社會_B1H6臺灣三大民變 Đố vui
國中社會_B1H4臺灣諺語知多少
國中社會_B1H4臺灣諺語知多少 Đúng hay sai
 史歷屆B3L4
史歷屆B3L4 Đố vui
台灣地形
台灣地形 Gắn nhãn sơ đồ
台灣地圖
台灣地圖 Gắn nhãn sơ đồ
國中社會_B1H1史前文化知多少
國中社會_B1H1史前文化知多少 Đố vui
史B2-2-3工業臺灣,農業南洋/填空
史B2-2-3工業臺灣,農業南洋/填空 Hoàn thành câu
台灣地圖
台灣地圖 Gắn nhãn sơ đồ
台灣史分期
台灣史分期 Gắn nhãn sơ đồ
史B5-3-1基督教
史B5-3-1基督教 Hoàn thành câu
國中社會_B1H5臺灣與中國的貿易活動
國中社會_B1H5臺灣與中國的貿易活動 Quả bay
PK台灣史 1
PK台灣史 1 Đố vui
台灣藝術史
台灣藝術史 Chương trình đố vui
台灣史分期
台灣史分期 Gắn nhãn sơ đồ
清朝治理台灣時期重要發展
清朝治理台灣時期重要發展 Nối từ
7上 CH4 台灣行政區劃演變
7上 CH4 台灣行政區劃演變 Sắp xếp nhóm
原住民16族
原住民16族 Gắn nhãn sơ đồ
國中社會_B2H3日治時期的政治社會運動
國中社會_B2H3日治時期的政治社會運動 Sắp xếp nhóm
臺灣歷史分期
臺灣歷史分期 Thứ tự xếp hạng
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?