Cộng đồng

生物

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '生物'

生物採用哪種無性生殖?
生物採用哪種無性生殖? Sắp xếp nhóm
動物分類
動物分類 Nối từ
7下CH4-2 生物間的交互作用
7下CH4-2 生物間的交互作用 Sắp xếp nhóm
無脊椎動物
無脊椎動物 Máy bay
1-1 生命現象
1-1 生命現象 Đập chuột chũi
3-3 人體內物質的運輸
3-3 人體內物質的運輸 Mê cung truy đuổi
2-4 動物如何獲得養分
2-4 動物如何獲得養分 Máy bay
動物分類(有無翅膀)
動物分類(有無翅膀) Sắp xếp nhóm
動物的身體
動物的身體 Chương trình đố vui
3-1 植物的運輸構造
3-1 植物的運輸構造 Chương trình đố vui
 認識生態系
認識生態系 Đố vui
3-2 植物體內水分和養分運輸的過程
3-2 植物體內水分和養分運輸的過程 Đúng hay sai
動物界闖關
動物界闖關 Sắp xếp nhóm
植物界
植物界 Khớp cặp
動物分類
動物分類 Sắp xếp nhóm
生物的分類
生物的分類 Nối từ
認識動物
認識動物 Đố vui
7下3-6脊索動物門生物分類練習
7下3-6脊索動物門生物分類練習 Sắp xếp nhóm
2-2 酵素
2-2 酵素 Mê cung truy đuổi
動物媽媽
動物媽媽 Nối từ
植物根莖葉
植物根莖葉 Chương trình đố vui
timeline動物重量
timeline動物重量 Sắp xếp nhóm
7下3-5植物界
7下3-5植物界 Gắn nhãn sơ đồ
4-3 生物的感應
4-3 生物的感應 Máy bay
2-3 葉的構造
2-3 葉的構造 Nổ bóng bay
5-1恆定性與體溫的恆定
5-1恆定性與體溫的恆定 Máy bay
動物的覓食方式
動物的覓食方式 Nối từ
5-4人體的泌尿系統
5-4人體的泌尿系統 Hoàn thành câu
1-3 細胞的滲透作用
1-3 細胞的滲透作用 Chương trình đố vui
4-1 神經系統
4-1 神經系統 Gắn nhãn sơ đồ
1-4 從細胞到個體
1-4 從細胞到個體 Máy bay
保護瀕危動「悟」物
保護瀕危動「悟」物 Mở hộp
2-1認識物質
2-1認識物質 Mê cung truy đuổi
5-3血糖的恆定
5-3血糖的恆定 Đúng hay sai
7下3-6動物名稱標籤
7下3-6動物名稱標籤 Gắn nhãn sơ đồ
食物的分解工廠-胃
食物的分解工廠-胃 Máy bay
血球特性
血球特性 Gắn nhãn sơ đồ
人體消化系統
人體消化系統 Gắn nhãn sơ đồ
1-2 細胞構造的功能
1-2 細胞構造的功能 Nổ bóng bay
3-3 血液循環
3-3 血液循環 Đập chuột chũi
5-2人體的呼吸運動
5-2人體的呼吸運動 Gắn nhãn sơ đồ
光合作用示意圖
光合作用示意圖 Gắn nhãn sơ đồ
3-4 人體的防禦作用
3-4 人體的防禦作用 Hoàn thành câu
真核生物與原核生物
真核生物與原核生物 Sắp xếp nhóm
光合作用總反應
光合作用總反應 Gắn nhãn sơ đồ
維管束的構造特色與功能
維管束的構造特色與功能 Sắp xếp nhóm
7下3-6脊索動物依特色分類
7下3-6脊索動物依特色分類 Sắp xếp nhóm
CH4-2_生物間的交互作用
CH4-2_生物間的交互作用 Đố vui
生物
生物 Chương trình đố vui
7下3-5植物界分類特性
7下3-5植物界分類特性 Sắp xếp nhóm
葉片構造
葉片構造 Gắn nhãn sơ đồ
心臟構造
心臟構造 Gắn nhãn sơ đồ
2-1 計算卡路里
2-1 計算卡路里 Hoàn thành câu
酵素 vs 溫度
酵素 vs 溫度 Gắn nhãn sơ đồ
血管特性
血管特性 Gắn nhãn sơ đồ
三上自然2-1動物的運動104
三上自然2-1動物的運動104 Đố vui
酵素的專有名詞
酵素的專有名詞 Nối từ
4-3植物的感應
4-3植物的感應 Đố vui
原生生物界配對
原生生物界配對 Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?