Cộng đồng

翰林數學

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '翰林數學'

4-2_最簡整數比
4-2_最簡整數比 Đố vui
4-1_認識真分數、假分數與帶分數
4-1_認識真分數、假分數與帶分數 Sắp xếp nhóm
9-3_長度與小數
9-3_長度與小數 Đố vui
4-3_認識比值
4-3_認識比值 Tìm đáp án phù hợp
9-1_分數表示整數相除的結果
9-1_分數表示整數相除的結果 Tìm đáp án phù hợp
4-2_假分數與帶分數互換
4-2_假分數與帶分數互換 Nối từ
4-3_分數的大小比較
4-3_分數的大小比較 Đố vui
9-4_小數的加法與減法
9-4_小數的加法與減法 Đố vui
1-1_十萬以內的數
1-1_十萬以內的數 Nối từ
因數與倍數
因數與倍數 Đố vui
7-3_異分母分數的加減
7-3_異分母分數的加減 Tìm đáp án phù hợp
2上數問速答3-1
2上數問速答3-1 Đố vui
2上數問速答2-3
2上數問速答2-3 Đố vui
4-1_比和相等的比
4-1_比和相等的比 Đố vui
2上數問速答2-2
2上數問速答2-2 Đố vui
8-2_簡單異分母分數比較
8-2_簡單異分母分數比較 Đố vui
2上數問速答3-2
2上數問速答3-2 Đố vui
1-3_大數的大小比較與加減
1-3_大數的大小比較與加減 Đố vui
8-2_數到30
8-2_數到30 Mở hộp
8-1_數到20
8-1_數到20 Mở hộp
8-4_數的比較
8-4_數的比較 Đố vui
7-2_通分與分數大小比較
7-2_通分與分數大小比較 Đố vui
20的因數
20的因數 Đập chuột chũi
5-2_長度的換算與比較
5-2_長度的換算與比較 Đố vui
7-1_三角形的分類
7-1_三角形的分類 Sắp xếp nhóm
10-1_報讀長條圖
10-1_報讀長條圖 Đố vui
7-1_擴分與約分
7-1_擴分與約分 Đố vui
5-1_認識公里
5-1_認識公里 Đố vui
10-3_圖案的規律
10-3_圖案的規律 Gắn nhãn sơ đồ
小二數 分數
小二數 分數 Đố vui
分數-假分數換成帶分數
分數-假分數換成帶分數 Tìm đáp án phù hợp
分數-帶分數換成假分數
分數-帶分數換成假分數 Thắng hay thua đố vui
翰林數學第1冊--分分看
翰林數學第1冊--分分看 Đố vui
分數小數必背11
分數小數必背11 Khớp cặp
30以內的數-點數
30以內的數-點數 Mở hộp
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
8-3_數的順序
8-3_數的順序 Gắn nhãn sơ đồ
1-100數字排列
1-100數字排列 Phục hồi trật tự
質數與合數
質數與合數 Sắp xếp nhóm
分數-意義
分數-意義 Tìm đáp án phù hợp
20以內錢幣數數
20以內錢幣數數 Đố vui
小數除法
小數除法 Chương trình đố vui
分數數線
分數數線 Gắn nhãn sơ đồ
50以內的數-數列(順序)
50以內的數-數列(順序) Phục hồi trật tự
2-2_認識因數
2-2_認識因數 Đố vui
2-1_認識倍數
2-1_認識倍數 Đố vui
9-2_幾點鐘
9-2_幾點鐘 Đố vui
分數的乘法
分數的乘法 Đố vui
200以內的數
200以內的數 Tìm đáp án phù hợp
G5整數乘以分數
G5整數乘以分數 Đố vui
 因倍數遊戲
因倍數遊戲 Mê cung truy đuổi
練習:翰林1上6-1(加一加)
練習:翰林1上6-1(加一加) Đố vui
翰林1上7-1(減一減)
翰林1上7-1(減一減) Đố vui
2-1_比長短
2-1_比長短 Đố vui
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?