Cộng đồng

高中 本土語言

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '高中 本土語言'

中科大台語期中口試
中科大台語期中口試 Thẻ bài ngẫu nhiên
台湾語で日本語
台湾語で日本語 Đố vui
台湾語で日本語
台湾語で日本語 Đố vui
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭 Đố vui
本土語言闖關-閩語
本土語言闖關-閩語 Đố vui
鼻化韻母小遊戲
鼻化韻母小遊戲 Đố vui
中南美洲國家配對
中南美洲國家配對 Gắn nhãn sơ đồ
散戲前你該知道什麼?
散戲前你該知道什麼? Hangman (Treo cổ)
台語火星文
台語火星文 Đúng hay sai
中大壢中知識大會考
中大壢中知識大會考 Mê cung truy đuổi
中高級-語言結構1
中高級-語言結構1 Đố vui
看圖猜成語
看圖猜成語 Hangman (Treo cổ)
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (2).語詞&解釋 Đố vui
本土語
本土語 Khớp cặp
本土語
本土語 Lật quân cờ
啥是台語字彙王
啥是台語字彙王 Đố vui
客語句型練習
客語句型練習 Phục hồi trật tự
城市的原住民-生詞-中排
城市的原住民-生詞-中排 Đố vui
L4地球人語詞
L4地球人語詞 Mở hộp
你畫我猜
你畫我猜 Thẻ bài ngẫu nhiên
真平第十一冊 閩南語 第三課 講古
真平第十一冊 閩南語 第三課 講古 Quả bay
學華語向前走B6L1
學華語向前走B6L1 Phục hồi trật tự
主題百匯第三回p. 33-34
主題百匯第三回p. 33-34 Nối từ
p.11練習
p.11練習 Đố vui
中秋節
中秋節 Tìm từ
你告訴我,蝦咪是詞?
你告訴我,蝦咪是詞? Chương trình đố vui
應用文:柬帖測驗
應用文:柬帖測驗 Đố vui
【T&P】育達 L5 味覺ABB
【T&P】育達 L5 味覺ABB Nối từ
中南美洲氣候
中南美洲氣候 Gắn nhãn sơ đồ
中國氣候分布
中國氣候分布 Gắn nhãn sơ đồ
國學常識
國學常識 Đố vui
中高級-語彙語意4
中高級-語彙語意4 Đố vui
【三民普高英文】乙版 B5U5
【三民普高英文】乙版 B5U5 Thẻ thông tin
【三民普高英文】乙版 B5U4
【三民普高英文】乙版 B5U4 Thẻ thông tin
Unit2閩南語嘛有火星文
Unit2閩南語嘛有火星文 Đập chuột chũi
L8 生字片語
L8 生字片語 Tìm đáp án phù hợp
當代(一)L5
當代(一)L5 Phục hồi trật tự
服飾配對
服飾配對 Nối từ
501本土語 客語
501本土語 客語 Vòng quay ngẫu nhiên
全球暖化
全球暖化 Đố vui
龍騰普高英文B1L9
龍騰普高英文B1L9 Tìm đáp án phù hợp
5上客語【靚靚个寶島~臺灣好尞个所在】
5上客語【靚靚个寶島~臺灣好尞个所在】 Tìm đáp án phù hợp
育達台語 Rukai 課堂練習
育達台語 Rukai 課堂練習 Đố vui
臺語稱謂(基本)👶🏻
臺語稱謂(基本)👶🏻 Đố vui
第9冊 第3課 燒冷冰
第9冊 第3課 燒冷冰 Phục hồi trật tự
技高生物A - 細胞構造挑戰
技高生物A - 細胞構造挑戰 Nối từ
ㄒ音語句
ㄒ音語句 Nam châm câu từ
本土語我也行0825
本土語我也行0825 Mê cung truy đuổi
三年級本土語
三年級本土語 Tìm đáp án phù hợp
點心時間 本土語
點心時間 本土語 Tìm đáp án phù hợp
本土語我也行1
本土語我也行1 Mê cung truy đuổi
健康餐盤(本土語)
健康餐盤(本土語) Tìm đáp án phù hợp
真假愛辨識
真假愛辨識 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?