Cộng đồng

上學期

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '上學期'

111三上南一-第2課 相似字
111三上南一-第2課 相似字 Đố vui
bởi
111五上南一-第1課 選詞填充
111五上南一-第1課 選詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一-第1課 語詞解釋
111五上南一-第1課 語詞解釋 Tìm đáp án phù hợp
bởi
幾點鐘和幾點半
幾點鐘和幾點半 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111三上南一-第2課 圖詞
111三上南一-第2課 圖詞 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111三上南一-第1課國字注音
111三上南一-第1課國字注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
等腰三角形
等腰三角形 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
使用量角器
使用量角器 Đố vui
bởi
分類三角形
分類三角形 Sắp xếp nhóm
bởi
111五上南一-第1課 相似字
111五上南一-第1課 相似字 Đố vui
bởi
111翰林四上 - 第4課 國字注音
111翰林四上 - 第4課 國字注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111三上南一-第1課選詞填充
111三上南一-第1課選詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111三上南一-第2課 選詞填充
111三上南一-第2課 選詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111三上南一-第1課 圖詞
111三上南一-第1課 圖詞 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一-第1課 形音配對
111五上南一-第1課 形音配對 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111三上南一-第2課 國字注音
111三上南一-第2課 國字注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
想一想
想一想 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一- 第2課 相似字
111五上南一- 第2課 相似字 Đố vui
bởi
從『角』來分類
從『角』來分類 Hoàn thành câu
bởi
直、銳、鈍
直、銳、鈍 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
30以內填空
30以內填空 Hoàn thành câu
bởi
四上第一課 語詞解釋
四上第一課 語詞解釋 Mở hộp
bởi
四上第一課
四上第一課 Máy bay
bởi
四上第三課語詞解釋
四上第三課語詞解釋 Mở hộp
bởi
111五上南一-第1課 語詞注音
111五上南一-第1課 語詞注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一-第2課 形音配對
111五上南一-第2課 形音配對 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一-第2課 語詞解釋
111五上南一-第2課 語詞解釋 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一-第2課 語詞注音
111五上南一-第2課 語詞注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
111五上南一-第2課 語詞填充
111五上南一-第2課 語詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
南一四下國語03相似字
南一四下國語03相似字 Đố vui
bởi
南一四下國語02部件-國字
南一四下國語02部件-國字 Nối từ
bởi
南一四下國語01相似字
南一四下國語01相似字 Đố vui
bởi
111三下南一-第1課 相似字
111三下南一-第1課 相似字 Đố vui
bởi
 三角形從『邊長』來分類
三角形從『邊長』來分類 Hoàn thành câu
bởi
角的組成
角的組成 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
注音口訣配對(圖-圖)-聲符
注音口訣配對(圖-圖)-聲符 Nối từ
bởi
111上數學-時間(認識月曆)
111上數學-時間(認識月曆) Máy bay
bởi
L3彩色王國
L3彩色王國 Nổ bóng bay
bởi
L4爸爸
L4爸爸 Nổ bóng bay
bởi
南一四下國語01語詞解釋
南一四下國語01語詞解釋 Nối từ
bởi
南一四下國語03國字注音
南一四下國語03國字注音 Nối từ
bởi
L5我的家人
L5我的家人 Nối từ
bởi
 南一四下國語02選詞填充
南一四下國語02選詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
南一四下國語02相似字
南一四下國語02相似字 Đố vui
bởi
111三下南一-第1課選詞填充
111三下南一-第1課選詞填充 Tìm đáp án phù hợp
bởi
三下南一國語【第十課 地球的眼淚】課文大意
三下南一國語【第十課 地球的眼淚】課文大意 Đố vui
bởi
開箱(二)四上第四課語詞圖形配對
開箱(二)四上第四課語詞圖形配對 Mở hộp
bởi
四上第三課形近字測驗
四上第三課形近字測驗 Đố vui
bởi
開箱(一)四上第四課語詞配對
開箱(一)四上第四課語詞配對 Mở hộp
bởi
測驗語詞解釋四上第四課
測驗語詞解釋四上第四課 Đố vui
bởi
第五課 高舉台灣之光文章大意
第五課 高舉台灣之光文章大意 Tìm đáp án phù hợp
bởi
七.到此藝遊
七.到此藝遊 Tìm đáp án phù hợp
bởi
台灣欒樹的四季變化
台灣欒樹的四季變化 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
十二.戴斗笠的地藏
十二.戴斗笠的地藏 Tìm đáp án phù hợp
bởi
九.生字大考驗
九.生字大考驗 Mở hộp
bởi
數
Mê cung truy đuổi
L2花衣裳
L2花衣裳 Nổ bóng bay
bởi
3上面積
3上面積 Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?