Cộng đồng

初等教育

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '初等教育'

ch3-2聰明的消費_需要與想要
ch3-2聰明的消費_需要與想要 Đập chuột chũi
ch5-1地名的由來
ch5-1地名的由來 Sắp xếp nhóm
110康軒二下L7月光河-國字注音
110康軒二下L7月光河-國字注音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
ch5-2探索家鄉的地名
ch5-2探索家鄉的地名 Máy bay
ch4-1消費停看聽_哪些為正確購物行為
ch4-1消費停看聽_哪些為正確購物行為 Đúng hay sai
ch1-1家鄉的農、漁、牧業_食物分類
ch1-1家鄉的農、漁、牧業_食物分類 Sắp xếp nhóm
ch2-3家鄉的運輸
ch2-3家鄉的運輸 Sắp xếp nhóm
你敢會曉講規句?
你敢會曉講規句? Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
(單元測驗)ch5家鄉的地名
(單元測驗)ch5家鄉的地名 Đố vui
社會5上ch1臺灣在哪裡_世界地圖
社會5上ch1臺灣在哪裡_世界地圖 Gắn nhãn sơ đồ
ch3-2家鄉的特產
ch3-2家鄉的特產 Nối từ
110康軒二下L7月光河-語詞選用
110康軒二下L7月光河-語詞選用 Nối từ
bởi
康軒二下L7月光河-形近字(錯/惜/借/措/鵲)
康軒二下L7月光河-形近字(錯/惜/借/措/鵲) Đố vui
bởi
情緒
情緒 Tìm đáp án phù hợp
bởi
(單元測驗)ch4消費與選擇
(單元測驗)ch4消費與選擇 Đố vui
社會5上ch5臺灣的先民_臺灣原住民族各族分布
社會5上ch5臺灣的先民_臺灣原住民族各族分布 Gắn nhãn sơ đồ
康軒二下L7月光河-形近字(辦/瓣/辨/辯)
康軒二下L7月光河-形近字(辦/瓣/辨/辯) Đố vui
bởi
命運的轉盤 轉啊轉,命運掌握在你手上
命運的轉盤 轉啊轉,命運掌握在你手上 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
ch5-1地震_地震逃生
ch5-1地震_地震逃生 Sắp xếp nhóm
ch4-2消費改變生活
ch4-2消費改變生活 Đúng hay sai
(單元測驗)ch1我們居住的地方
(單元測驗)ch1我們居住的地方 Đố vui
(單元測驗)ch2居住地方的風貌
(單元測驗)ch2居住地方的風貌 Đố vui
ch1-2居住地方的生活_行政單位比一比
ch1-2居住地方的生活_行政單位比一比 Thứ tự xếp hạng
ch3-3愛我家鄉
ch3-3愛我家鄉 Sắp xếp nhóm
ch3-1人人有消費_多元的交易工具
ch3-1人人有消費_多元的交易工具 Nối từ
ch2-4訊息的傳遞_網路通訊的功能
ch2-4訊息的傳遞_網路通訊的功能 Nối từ
(單元測驗)ch2家鄉的人口與交通
(單元測驗)ch2家鄉的人口與交通 Đố vui
生活2下_主題五
生活2下_主題五 Đố vui
(單元測驗)ch5臺灣的自然災害
(單元測驗)ch5臺灣的自然災害 Đố vui
Subject Pronouns 1
Subject Pronouns 1 Đố vui
bởi
找出和語音對應的台羅音標(鼻音韻尾+鼻韻母)
找出和語音對應的台羅音標(鼻音韻尾+鼻韻母) Hangman (Treo cổ)
ch5-2颱風、豪雨、土石流
ch5-2颱風、豪雨、土石流 Mê cung truy đuổi
ch3-1家鄉的風貌
ch3-1家鄉的風貌 Nối từ
(單元測驗)ch3消費與生活
(單元測驗)ch3消費與生活 Đố vui
ch1-3家鄉的服務業
ch1-3家鄉的服務業 Đập chuột chũi
小數的加減
小數的加減 Đố vui
ch2-2家鄉人口的變化
ch2-2家鄉人口的變化 Câu đố hình ảnh
聖誕節
聖誕節 Khớp cặp
ch1-1認識居住的地方_地址
ch1-1認識居住的地方_地址 Đúng hay sai
03.【鄭氏時代】鄭成功
03.【鄭氏時代】鄭成功 Đúng hay sai
社會5上ch1臺灣在哪裡
社會5上ch1臺灣在哪裡 Đố vui
Unit 5 Animal vocabulary
Unit 5 Animal vocabulary Nối từ
社會5上ch4人民的權利與義務
社會5上ch4人民的權利與義務 Đố vui
ch2-1家鄉人口的分布
ch2-1家鄉人口的分布 Hoàn thành câu
ch6-2家鄉故事新發現
ch6-2家鄉故事新發現 Hoàn thành câu
ch2-2地方的居民活動_美食配對
ch2-2地方的居民活動_美食配對 Khớp cặp
(單元測驗)ch3家鄉風情畫
(單元測驗)ch3家鄉風情畫 Đố vui
ch1-2家鄉的工業
ch1-2家鄉的工業 Đúng hay sai
01南一國語第一冊第一課認字
01南一國語第一冊第一課認字 Tìm đáp án phù hợp
bởi
一億以內的數
一億以內的數 Nối từ
bởi
康軒五上國語L3蚊帳大使_課文生字語詞
康軒五上國語L3蚊帳大使_課文生字語詞 Đố vui
bởi
康軒國語六上L9沉思三帖
康軒國語六上L9沉思三帖 Nối từ
bởi
ch1-2家鄉的工業
ch1-2家鄉的工業 Hoàn thành câu
社會5上ch5臺灣的先民_歷史年代
社會5上ch5臺灣的先民_歷史年代 Gắn nhãn sơ đồ
(單元測驗)ch6家鄉的故事
(單元測驗)ch6家鄉的故事 Đố vui
社會5上ch2自然環境_臺灣離島位置
社會5上ch2自然環境_臺灣離島位置 Gắn nhãn sơ đồ
(單元測驗)ch1文明與科技生活
(單元測驗)ch1文明與科技生活 Đố vui
00南一第一冊認識數字
00南一第一冊認識數字 Nối từ
bởi
ch1-1日治時代的殖民統治_皇民化運動
ch1-1日治時代的殖民統治_皇民化運動 Đập chuột chũi
ch2-1地方的設施
ch2-1地方的設施 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?