初等教育 Mandarin
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '初等教育 mandarin'
(單元測驗)ch1我的家庭
Đố vui
情緒
Tìm đáp án phù hợp
牙齒剖面圖
Gắn nhãn sơ đồ
ch2-2地方的居民活動_美食配對
Khớp cặp
ch2-1傳統住屋與生活_漢人傳統住屋形式
Câu đố hình ảnh
ch4-1生活的作息_農民曆
Đúng hay sai
(單元測驗)ch3自治與安全
Đố vui
ch3-1人人有消費_多元的交易工具
Nối từ
ch4-3現代的節日
Sắp xếp nhóm
ch1-3氣候、水資源與生活_氣溫圖雨量圖
Mở hộp
康軒國語六上L9沉思三帖
Nối từ
ch5-1班級裡的人際關係
Đúng hay sai
ch4-2消費改變生活
Đúng hay sai
Subject Pronouns 1
Đố vui
ch1-2家鄉的地形_五大地形
Nối từ
(單元測驗)ch2家庭與倫理
Đố vui
(單元測驗)ch6學校與我
Đố vui
ch6-2家鄉故事新發現
Hoàn thành câu
(單元測驗)ch4學習與成長
Đố vui
(單元測驗)ch5和諧的相處
Đố vui
ch3-2老街與生活_老街特色
Tìm từ
L10狐假虎威-詞義
Khớp cặp
ch3-1信仰與生活
Nối từ
二位數加法
Đố vui
數學1上第9單元
Đố vui
常見分數與小數互換
Nối từ
數學1上第4單元
Đố vui
2下分數
Sắp xếp nhóm
數學1上第5單元
Đố vui
小二分數
Đố vui
分數配對
Nối từ
認識月曆
Đố vui
數學1上第1單元
Đố vui
ch4-2文化的傳承與發展_臺灣的飲食文化
Đúng hay sai
Dragon Boat Festival
Đập chuột chũi
熟似身軀
Gắn nhãn sơ đồ
ch2-1政治發展
Nối từ
ch3-1經濟重整與復甦
Đúng hay sai
ch5-2人口現象與政策
Sắp xếp nhóm
ch5-2平等與尊重
Sắp xếp nhóm
ch1-3日治時代的社會變遷
Sắp xếp nhóm
問答挑戰賽-健康的身體
Chương trình đố vui
三下L1成語
Đố vui
World Map
Gắn nhãn sơ đồ
Fun for Starters
Thắng hay thua đố vui
ch4-1社會的變遷_人權的重視與保障
Nối từ
ch1-2開港通商如何影響經濟與文化_西方傳教士
Sắp xếp nhóm
ch3-2日治時期的社會文化有什麼改變與影響
Máy bay
教室內的秩序
Nối từ
ch4-2投資活動
Đúng hay sai
ch6-1臺灣的資源
Sắp xếp nhóm
ch2-1家庭的功能_收入與消費
Sắp xếp nhóm
康軒二上L11-生字完形
Câu đố hình ảnh
11102翰林四上國語第9課單車遊日月潭-語詞運用
Đố vui
糯米對對碰
Khớp cặp
ch3-2校園安全
Nối từ
ch1-1移民的開墾如何改變生活空間_三大水圳
Gắn nhãn sơ đồ
部首-玉
Nổ bóng bay