國語
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '國語'
Amazing Chinese 2 L09 clothes
Tìm đáp án phù hợp
康軒首冊複習二
Đoán nghĩa
ㄓㄔㄕㄖ注音練習
Thẻ thông tin
注音符號翻翻樂
Thẻ bài ngẫu nhiên
Amazing Chinese 2 L03 sentence
Phục hồi trật tự
Amazing Chinese 2 L09 True and False
Đúng hay sai
注音符號練習-點心配對
Nối từ
資源回收
Sắp xếp nhóm
112康軒G3-2 L07-油桐花.五月雪_詞圖理解
Tìm đáp án phù hợp
四下康軒版國語第七課:未來的模樣(複習生字1)
Nối từ
《Hello華語》B01-L2 Vocabulary
Mở hộp
《Hello華語》B01-L2 Family Members
Gắn nhãn sơ đồ
Amazing Chinese 2 L9 穿 or 戴
Đập chuột chũi
08魔「髮」哥哥
Phục hồi trật tự
看圖選出適當的單位量詞一
Tìm đáp án phù hợp
題辭
Nối từ
112康軒G3-2 L07-油桐花.五月雪_詞圖理解
Nối từ
身體部位
Gắn nhãn sơ đồ
康軒第一冊L1拍拍手
Gắn nhãn sơ đồ
第8課-雕刻一座小島-課文理解
Đố vui
人物三-華王優劣(關卡B-3)
Nối từ
第7課-油條報紙文字夢-課文理解
Đố vui
康軒國語一下L8*
Tìm đáp án phù hợp
顏色配對(繁體漢字)
Khớp cặp
巒群發音練習1
Thẻ bài ngẫu nhiên
閩南語拼音練習-韻母
Tìm đáp án phù hợp
L7 傘 部件 生字 二下南一
Tìm đáp án phù hợp
四下閩南語第三課著傷
Nối từ
臺羅拼音和漢字 真平10-1
Đố vui
閩南語B6 病痛
Đố vui
西部牛仔 請運用你敏銳的觀察力,迅速幫牛仔過關!
Đập chuột chũi
閩南語講色水
Thẻ bài ngẫu nhiên
台羅/ㄅㄆㄇ_聲母
Nối từ
康軒客語海陸腔第10冊第1課語詞解釋
Tìm đáp án phù hợp
臺羅拼音和漢字 真平10-1B
Mở hộp
華語、閩南語無仝的詞(動物)
Khớp cặp
閩南語
Khớp cặp
Hakka B7 L6正月半
Tìm đáp án phù hợp
我配我配我配配我配配
Khớp cặp
熟似身軀
Gắn nhãn sơ đồ
【T&P】真平高中B1 L1斑芝花(2).語詞&華語對照
Tìm đáp án phù hợp
客語 B7 L1 吾未來个頭路(生詞)
Đố vui
英文單字大對決3
Đập chuột chũi
羅馬拼音韻母
Nối từ
台羅調號練習
Đố vui
客語句型練習
Phục hồi trật tự
個學乙班-國語五下統整活動(二)寫作指導
Đố vui
台語火星文
Đúng hay sai
【T&P】拼音測驗(4).k、kh、h、g、ng
Tìm đáp án phù hợp
真平第9冊音標
Nối từ
海岸阿美族語測驗
Đố vui
四下閩南語第四課青紅燈
Máy bay
羅馬音標拚音大車拼1
Thẻ bài ngẫu nhiên
動物閩南語
Đố vui
閩語遊戲---認識童玩
Máy bay
六仁閩南語(真平)-伴手
Khớp cặp
六仁閩南語(真平)-伴手
Vòng quay ngẫu nhiên
真平六下L3俗諺
Đố vui