Cộng đồng

專注力

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

7.816 kết quả cho '專注力'

這是什麼動物呢?
這是什麼動物呢? Câu đố hình ảnh
找一樣的
找一樣的 Khớp cặp
這可以吃嗎?
這可以吃嗎? Đúng hay sai
釣到什麼魚?
釣到什麼魚? Khớp cặp
專注力+記憶遊戲
專注力+記憶遊戲 Xem và ghi nhớ
bởi
 視覺注意力練習 - 找找看,是誰的影子?
 視覺注意力練習 - 找找看,是誰的影子? Đố vui
bởi
專注力訓練(可愛動物版)
專注力訓練(可愛動物版) Xem và ghi nhớ
 視覺注意力練習 - 找找看,是誰的影子?
 視覺注意力練習 - 找找看,是誰的影子? Tìm đáp án phù hợp
bởi
🐟注音符號練習-動物配對
🐟注音符號練習-動物配對 Đố vui
bởi
 算數練習 - 10以內的數字減法遊戲
 算數練習 - 10以內的數字減法遊戲 Tìm đáp án phù hợp
bởi
專注力訓練(可愛豬豬版)
專注力訓練(可愛豬豬版) Xem và ghi nhớ
那些字是"火"部的呢?
那些字是"火"部的呢? Đập chuột chũi
  🐟 算數練習 - 10以內的數字加法遊戲
 🐟 算數練習 - 10以內的數字加法遊戲 Chương trình đố vui
bởi
專注力--視覺追蹤
專注力--視覺追蹤 Gắn nhãn sơ đồ
男/女 辨別
男/女 辨別 Đố vui
bởi
🐟注音符號練習-點心配對
🐟注音符號練習-點心配對 Đố vui
bởi
注意力遊戲
注意力遊戲 Đảo chữ
bởi
動物心臟病遊戲
動物心臟病遊戲 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
康軒首冊-注音 -找出正確的音
康軒首冊-注音 -找出正確的音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
專注力-視覺追蹤(高階)
專注力-視覺追蹤(高階) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1.聽覺專注力訓練
1.聽覺專注力訓練 Chương trình đố vui
bởi
我的多米日記_注音學習資源_ㄆ
我的多米日記_注音學習資源_ㄆ Đập chuột chũi
我的多米日記_注音學習資源_ㄇ
我的多米日記_注音學習資源_ㄇ Mê cung truy đuổi
我的多米日記_注音學習資源_ㄅ
我的多米日記_注音學習資源_ㄅ Đúng hay sai
專注力-視覺追蹤(初階)
專注力-視覺追蹤(初階) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
上下辨別
上下辨別 Chương trình đố vui
bởi
我是拼音高手(一)
我是拼音高手(一) Chương trình đố vui
第3課-河馬與河狸(拼讀語詞)
第3課-河馬與河狸(拼讀語詞) Nối từ
bởi
康軒首冊 複習二 習作P. 56
康軒首冊 複習二 習作P. 56 Tìm đáp án phù hợp
首冊-結合韻流暢性(無語音)
首冊-結合韻流暢性(無語音) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
翰林L5-拼音
翰林L5-拼音 Thẻ bài ngẫu nhiên
國語翰林首冊L3-拼音練習
國語翰林首冊L3-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
(國語翰林首冊L3-語詞練習)
(國語翰林首冊L3-語詞練習) Đố vui
 視覺記憶遊戲 - 翻翻看,一樣的圖案在哪裡?
 視覺記憶遊戲 - 翻翻看,一樣的圖案在哪裡? Khớp cặp
bởi
國語翰林首冊L4-語詞練習
國語翰林首冊L4-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L5-聲調測驗
翰林首冊-L5-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊-L7-聲調測驗
翰林首冊-L7-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊L9-語詞練習
翰林首冊L9-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L8-聲調測驗
翰林首冊-L8-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊-L4-聲調測驗
翰林首冊-L4-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊 L7-語詞練習
翰林首冊 L7-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L8-語詞練習
翰林首冊-L8-語詞練習 Đố vui
注音符號練習-點心配對
注音符號練習-點心配對 Nối từ
bởi
翰林首冊-L6-聲調測驗
翰林首冊-L6-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊L8-拼音練習
翰林首冊L8-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
翰林首冊-L3-聲調測驗
翰林首冊-L3-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊L5-語詞練習
翰林首冊L5-語詞練習 Đố vui
翰林國語首冊L6-語詞練習
翰林國語首冊L6-語詞練習 Đố vui
翰林國語首冊-L7-拼音練習
翰林國語首冊-L7-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
ㄓㄔㄕㄖ注音練習
ㄓㄔㄕㄖ注音練習 Thẻ thông tin
bởi
CH4-1_力的種類
CH4-1_力的種類 Sắp xếp nhóm
注音
注音 Nối từ
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ Mở hộp
bởi
翰林首冊L9-拼音練習(2)
翰林首冊L9-拼音練習(2) Thẻ bài ngẫu nhiên
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?