Cộng đồng

平仮名

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

4.550 kết quả cho '平仮名'

あ〜な行
あ〜な行 Đố vui
は〜わ行
は〜わ行 Đố vui
臺羅拼音和漢字 真平10-1
臺羅拼音和漢字 真平10-1 Đố vui
【T&P】真平高中B1 L1斑芝花(2).語詞&華語對照
【T&P】真平高中B1 L1斑芝花(2).語詞&華語對照 Tìm đáp án phù hợp
bởi
不定詞與動名詞
不定詞與動名詞 Đúng hay sai
bởi
ch4-2傳統的節慶_漢人節慶順序
ch4-2傳統的節慶_漢人節慶順序 Thứ tự xếp hạng
ch3-1班級的自治活動_班會流程
ch3-1班級的自治活動_班會流程 Thứ tự xếp hạng
Amazing Chinese 1 L02 number
Amazing Chinese 1 L02 number Thứ tự xếp hạng
bởi
片仮名a-ho
片仮名a-ho Nối từ
Be 動詞與主詞搭配
Be 動詞與主詞搭配 Mở hộp
bởi
打地鼠:打十六分音符
打地鼠:打十六分音符 Đập chuột chũi
bởi
【T&P】真平高中 B1 L3 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L3 (2).語詞&解釋 Chương trình đố vui
bởi
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (1).語詞&拼音 Đố vui
bởi
【T&P】真平高中 B1 L1 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L1 (1).語詞&拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
【T&P】真平高中 B1 L3 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L3 (1).語詞&拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L4 下 (2).語詞&解釋 Đố vui
bởi
【T&P】真平高中 B1 L5  (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L5 (2).語詞&解釋 Tìm đáp án phù hợp
bởi
食晝
食晝 Sắp xếp nhóm
bởi
【T&P】真平 B2L4 五官 詞圖辨認
【T&P】真平 B2L4 五官 詞圖辨認 Nối từ
bởi
音符名稱對照
音符名稱對照 Nổ bóng bay
bởi
【T&P】真平高中 B1 L5  (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L5 (1).語詞&拼音 Đố vui
bởi
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (1).語詞&拼音
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (1).語詞&拼音 Tìm đáp án phù hợp
bởi
配對正確的點和象限、軸名稱
配對正確的點和象限、軸名稱 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
臺羅拼音和漢字 真平10-1A
臺羅拼音和漢字 真平10-1A Đố vui
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (2).語詞&解釋
【T&P】真平高中 B1 L4 上 (2).語詞&解釋 Đố vui
bởi
Super Fun 4- Lesson 3- Theme Words
Super Fun 4- Lesson 3- Theme Words Thứ tự xếp hạng
南一國小數學6上CH7 速率
南一國小數學6上CH7 速率 Thứ tự xếp hạng
CH5-2_煮飯高手
CH5-2_煮飯高手 Thứ tự xếp hạng
除法 -除以8
除法 -除以8 Thứ tự xếp hạng
bởi
性別平等
性別平等 Đố vui
bởi
Amazing Chinese 1 L08 arrange time
Amazing Chinese 1 L08 arrange time Thứ tự xếp hạng
bởi
翰林社會5下ch3-2戰後的經濟
翰林社會5下ch3-2戰後的經濟 Thứ tự xếp hạng
50音(平假名)
50音(平假名) Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CH1-3_蔬菜的一生-番茄
CH1-3_蔬菜的一生-番茄 Thứ tự xếp hạng
【T&P】B5 L2  (1).語詞&拼音 #國小 #真平 #台語
【T&P】B5 L2 (1).語詞&拼音 #國小 #真平 #台語 Đố vui
bởi
【T&P】B5 L3  (2).語詞&拼音 #國小 #真平 #台語
【T&P】B5 L3 (2).語詞&拼音 #國小 #真平 #台語 Tìm đáp án phù hợp
bởi
(3).語詞&句子 ★★ 【T&P】真平高中 B1 L2
(3).語詞&句子 ★★ 【T&P】真平高中 B1 L2 Đố vui
bởi
 (4).語詞&台語註釋 ★★★ 【T&P】真平高中 B1L2
(4).語詞&台語註釋 ★★★ 【T&P】真平高中 B1L2 Tìm đáp án phù hợp
bởi
9-2_平分
9-2_平分 Đố vui
人名
人名 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
唱名和音名
唱名和音名 Nối từ
bởi
翰林B5 U6:Reading
翰林B5 U6:Reading Thứ tự xếp hạng
2下-專名號、書名號
2下-專名號、書名號 Sắp xếp nhóm
Super Fun 3- Topic 2 Story
Super Fun 3- Topic 2 Story Thứ tự xếp hạng
問題解決歷程
問題解決歷程 Thứ tự xếp hạng
平分
平分 Đố vui
bởi
中國現代史
中國現代史 Thứ tự xếp hạng
bởi
台灣清領 全時期 事件排序
台灣清領 全時期 事件排序 Thứ tự xếp hạng
bởi
數學3上1_1數到10000
數學3上1_1數到10000 Thứ tự xếp hạng
CH1-2_點播
CH1-2_點播 Thứ tự xếp hạng
台灣清領 前期 事件排序
台灣清領 前期 事件排序 Thứ tự xếp hạng
bởi
不定詞&動名詞
不定詞&動名詞 Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?