Cộng đồng

技術和職業

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

8.013 kết quả cho '技術和職業'

台羅拼音之入聲韻母ptkh
台羅拼音之入聲韻母ptkh Sắp xếp nhóm
bởi
閩南語七聲音調
閩南語七聲音調 Đố vui
bởi
聲母( p  ph  m  b  t  th n l  k  kh  ng  g )
聲母( p ph m b t th n l k kh ng g ) Đố vui
bởi
聲母(ts    tsh   s   j)
聲母(ts tsh s j) Đố vui
bởi
迷因選擇
迷因選擇 Chương trình đố vui
聖誕轉盤
聖誕轉盤 Vòng quay ngẫu nhiên
美髮用具
美髮用具 Nối từ
bởi
2022 Lunar/ Chinese New Year Quiz
2022 Lunar/ Chinese New Year Quiz Đố vui
bởi
均悅|健護|U6 常見的食品添加物
均悅|健護|U6 常見的食品添加物 Tìm từ
均悅|家政|U8 家庭生活與家人互動
均悅|家政|U8 家庭生活與家人互動 Thứ tự xếp hạng
均悅|健護|U5 常見壓力反應
均悅|健護|U5 常見壓力反應 Đập chuột chũi
二次函數找頂點
二次函數找頂點 Tìm đáp án phù hợp
bởi
馬力歐對對碰
馬力歐對對碰 Khớp cặp
Classroom English (with Audio)
Classroom English (with Audio) Đố vui
 Job
Job Nối từ
bởi
育達台語  三戰  課文閱讀練習
育達台語 三戰 課文閱讀練習 Đố vui
bởi
均悅|健護|U4 當個好情人
均悅|健護|U4 當個好情人 Đập chuột chũi
育達台語 Rukai 課堂練習
育達台語 Rukai 課堂練習 Đố vui
bởi
台灣人的交通工具
台灣人的交通工具 Gắn nhãn sơ đồ
4-1 外來種入侵
4-1 外來種入侵 Đúng hay sai
bởi
疫情生活語詞
疫情生活語詞 Nối từ
bởi
4-6 台灣國家公園
4-6 台灣國家公園 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
多肉先生在想什麼?
多肉先生在想什麼? Gắn nhãn sơ đồ
情緒輪盤
情緒輪盤 Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
英文單字大對決3
英文單字大對決3 Đập chuột chũi
bởi
Guess the logo
Guess the logo Đố vui
bởi
Bright Ideas 2 Unit 1 Sentences
Bright Ideas 2 Unit 1 Sentences Phục hồi trật tự
bởi
Oxford Discover 5 Unit 8 Vocabulary
Oxford Discover 5 Unit 8 Vocabulary Đố vui
bởi
Subject Link Level 3 Lesson 1 Vocab
Subject Link Level 3 Lesson 1 Vocab Đố vui
bởi
英文單字大對決2
英文單字大對決2 Đúng hay sai
bởi
找成語
找成語 Tìm từ
bởi
台灣外來種
台灣外來種 Khớp cặp
 switch 聯名
switch 聯名 Chương trình đố vui
This-That
This-That Mê cung truy đuổi
包埋作業訓練手冊
包埋作業訓練手冊 Đố vui
醫護用語複習
醫護用語複習 Phục hồi trật tự
台語羅馬拼音
台語羅馬拼音 Nối từ
bởi
館理學家費堯(Fayol)說過管理活動包括:
館理學家費堯(Fayol)說過管理活動包括: Đập chuột chũi
資訊安全意識問答遊戲
資訊安全意識問答遊戲 Đố vui
bởi
運動觀光測驗及評量
運動觀光測驗及評量 Đố vui
bởi
來玩經濟遊戲
來玩經濟遊戲 Đố vui
bởi
資訊安全測試
資訊安全測試 Chương trình đố vui
bởi
工作項目 04: 品質鑑定
工作項目 04: 品質鑑定 Đố vui
桌上型縫紉機按鍵的認識
桌上型縫紉機按鍵的認識 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
經紀人基礎概念
經紀人基礎概念 Đố vui
工作項目二原料之選用1-45
工作項目二原料之選用1-45 Đố vui
去汙大作戰!!!
去汙大作戰!!! Nối từ
餐飲商品構成要素
餐飲商品構成要素 Mê cung truy đuổi
八大菜系2
八大菜系2 Chương trình đố vui
20230628-test1
20230628-test1 Đố vui
bởi
工作倫理與職業道德1-50
工作倫理與職業道德1-50 Đố vui
第一章團體膳食
第一章團體膳食 Máy bay
bởi
台語羅馬拼音 韻母
台語羅馬拼音 韻母 Thẻ thông tin
bởi
工作項目二原料之選用46-90
工作項目二原料之選用46-90 Đố vui
東大B版 英文B4 L1-2片語
東大B版 英文B4 L1-2片語 Đảo chữ
bởi
鼻化韻母小遊戲
鼻化韻母小遊戲 Đố vui
bởi
資安小遊戲-大家來分組01
資安小遊戲-大家來分組01 Sắp xếp nhóm
bởi
烘一和B-0726工作人員不得佩戴首飾
烘一和B-0726工作人員不得佩戴首飾 Gắn nhãn sơ đồ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?