族語
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
6.946 kết quả cho '族語'
康軒首冊複習一
Khớp cặp
《Hello華語》B01-L3 Vocabulary
Khớp cặp
《Hello華語》B04-L5 Look and Choose
Tìm đáp án phù hợp
十二生相的台語鬥對
Nối từ
1. 二甲成語練習 9/13-10/1
Tìm từ
康軒四下國語--【L8-14語詞解釋】
Tìm đáp án phù hợp
康軒國語四上 8-14課 成語字謎
Tìm từ
四下康軒國語--【形近字區辨練習L8-L14】2
Đúng hay sai
羅馬音標拚音大車拼1
Thẻ bài ngẫu nhiên
四下康軒國語--【形近字區辨練習L8-L14】
Đập chuột chũi
U3_家族成員
Đố vui
110康軒3上國L9-找出正確的語詞
Hoàn thành câu
康軒3上 L8安平古堡參觀記-語詞解釋
Đố vui
110康軒3上國L11-詞語解釋(溱喜老師)
Nối từ
康軒五上國語。L8 (延伸成語,填空)
Hoàn thành câu
小魚老師:南一3下L12找出正確的語詞
Hoàn thành câu
康軒一下L1 - 詞語複習
Mở hộp
康軒一下 第四課 課文與短句
Đảo chữ
《Hello華語》B01-L4&L5 Food & Drinks
Tìm đáp án phù hợp
國中社會_B5G5南島語族與三大島群
Gắn nhãn sơ đồ
《Hello華語》B01-L2 True or False
Đúng hay sai
《Hello華語》B02-L3 Remember
Xem và ghi nhớ
翰林國小國語_4上L01美麗島 找出成語,再配對解釋
Tìm từ
翰林國小國語_4上L11美食島 找出成語,再配對解釋
Tìm từ
語詞練習 - 美味的一堂課
Chương trình đố vui
向前走 B2L3L4 - Food (Word)
Nối từ
7 Things to Be
Chương trình đố vui
南一四下國語01相似字
Đố vui
第三課部件
Đố vui
南一四下國語03相似字
Đố vui
南一國小國語5上L01成語大搜查
Tìm từ
康軒三上L8安平古堡參觀記[敏雅老師]
Đố vui
三下L1成語
Đố vui
Amazing Chinese 2 L11-Which one
Tìm đáp án phù hợp
Amazing Chinese 1 L04 Nation(2)
Gắn nhãn sơ đồ
Amazing Chinese 1 L02 number
Thứ tự xếp hạng
Amazing Chinese 2 L05 Directional word
Gắn nhãn sơ đồ
南一四下國語01語詞解釋
Nối từ
真平2下L2語詞
Đố vui
110康軒國3上L12奇特的朋友-填入正確的語詞
Hoàn thành câu
阿美族語教學
Đố vui
國語第11課造詞練習
Nổ bóng bay
翰林國小國語_4下L05快樂兒童日 找出成語,再配對解釋
Tìm từ
2下-詞語意思:點金術
Đố vui
國字配對注音
Nối từ
110康軒3上國語 L12-詞語解釋
Nổ bóng bay
資源班國語康軒四下L11語詞解釋
Mở hộp
翰林國小國語_4下L04阿里棒棒 找出成語,再配對解釋
Tìm từ
翰林國小國語_4下L01稻間鴨 找出成語,再配對解釋
Tìm từ