社會
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
4.988 kết quả cho '社會'
台灣行政區域
Gắn nhãn sơ đồ
國家公園(社會)
Gắn nhãn sơ đồ
ch3-1班級的自治活動_班會流程
Thứ tự xếp hạng
北中南東看臺灣(五下社會ch6-翰)
Đố vui
社會5上ch2自然環境_臺灣離島位置
Gắn nhãn sơ đồ
(單元測驗)ch1文明與科技生活
Đố vui
ch2-1傳統住屋與生活_三合院生活空間
Gắn nhãn sơ đồ
五下社會期末(翰)
Mê cung truy đuổi
ch1-1家鄉在哪裡_認識圖例
Tìm đáp án phù hợp
ch4-2傳統的節慶_節慶順序
Thứ tự xếp hạng
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境
Đố vui
台灣區域特色與發展
Gắn nhãn sơ đồ
(單元測驗)ch4家鄉的作息、節慶與節日
Đố vui
2-2國際社會(六下社會-翰)
Tìm đáp án phù hợp
ch1-2親人的往來_親人稱呼遊戲
Mở hộp
ch1-1日治時代的殖民統治_皇民化運動
Đập chuột chũi
ch2-2政府組織_中央政府的職權
Sắp xếp nhóm
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素
Gắn nhãn sơ đồ
情緒對對碰
Khớp cặp
ch4-3現代的節日_節日與曆法
Sắp xếp nhóm
四大文明
Sắp xếp nhóm
台灣的氣候
Đố vui
社會-親屬關係
Tìm đáp án phù hợp
國家公園配對(社會)
Nối từ
4上康軒社會2-1傳統住屋
Đố vui
道德法律(社會)
Sắp xếp nhóm
消費與生產(社會)
Chương trình đố vui
聚落與人口(五下社會Ch5-翰)
Chương trình đố vui
清末開港通商(五下社會)
Máy bay
四大古文明(六下社會)
Mở hộp
ch3-2經濟發展與轉型_十大建設
Gắn nhãn sơ đồ
(單元測驗)ch1日本來的統治者
Đố vui
ch1-1古代的文明與科技_埃及古文明
Đúng hay sai
地震(社會)
Nối từ
ch3-2聰明的消費_需要與想要
Đập chuột chũi
(單元測驗)ch5臺灣的人口
Đố vui
ch2-1政治發展
Nối từ
ch1-2科學的突破_科學家
Sắp xếp nhóm
(單元測驗)ch3戰後臺灣的經濟發展
Đố vui
ch2-2器物與生活
Nối từ
ch1-2日治時代的經濟發展
Sắp xếp nhóm
ch6-2區域特色與發展_中部區域
Gắn nhãn sơ đồ
ch1-3日治時代的社會變遷
Sắp xếp nhóm
ch1-2親人的往來
Nối từ
ch1-1古代的文明與科技_中國古文明
Đúng hay sai
ch3-1經濟重整與復甦
Đúng hay sai
ch5-2人口現象與政策
Sắp xếp nhóm
ch6-1家鄉的老故事_藺草編織
Đập chuột chũi
(單元測驗)ch1我的家庭
Đố vui
ch1-1家庭的組成_名字的意義
Nối từ
ch3-1班級的自治活動_班級幹部
Nối từ
03.【鄭氏時代】鄭成功
Đúng hay sai
ch6家鄉的故事
Máy bay
ch4-1社會的變遷_人權的重視與保障
Nối từ
ch3-2家鄉的特產
Nối từ
(單元測驗)ch1唐山來的拓荒客
Đố vui
(單元測驗)ch4戰後臺灣的社會與文化
Đố vui
ch6-2區域特色與發展_東部區域
Gắn nhãn sơ đồ
(單元測驗)ch1家鄉的產業
Đố vui
ch1-1古代的文明與科技_四大古文明位置圖
Gắn nhãn sơ đồ