Cộng đồng
1年級
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1年級'
翰林首冊-L8-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
38
注音:選出正確的讀音
Máy bay
bởi
Deeplix
1年級
注音
19
Preposition---in, on , under
Sắp xếp nhóm
bởi
Kianachen
1年級
3年級
2年級
4年級
5年級
6年級
7年級
English
Preposition
63
注音符號聽辨-韻符
Đố vui
bởi
Deeplix
1年級
注音
100
注音符號聽辨-聲符
Đố vui
bởi
Deeplix
1年級
注音
197
翰林首冊-L4-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
150
身體五官部位對對碰
Nối từ
bởi
Ericachen1029
1年級
閩南語課程
41
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ
Mở hộp
bởi
Th41
1年級
國語
注音
21
康軒首冊-注音 -找出正確的音
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jhjean1
1年級
注音符號
70
(國語翰林首冊L3-語詞練習)
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
98
國語翰林首冊L4-拼音練習
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
21
注音:一的結合韻
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
72
09南一國語首冊第九課語詞
Chương trình đố vui
bởi
Lbf0tw
1年級
南一首冊
16
注音:動物拼音
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Deeplix
1年級
注音
80
Everybody Up 1 U3 L1 Number 1~12
Nối từ
bởi
Taipeisnowdrop
1年級
English
everybody up 1
26
翰林首冊L8-拼音練習
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
30
翰林首冊-L6-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
46
注音:這是ㄙ還是ㄕ?
Nổ bóng bay
bởi
Deeplix
1年級
注音
18
翰林首冊L9-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
39
翰林首冊-L5-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
40
國語翰林首冊L4-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
81
翰林首冊-L7-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
39
注音:聲符輪盤(ㄅ到ㄙ)
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
25
翰林首冊-L8-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
52
翰林首冊 L7-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
43
翰林首冊L5-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
43
翰林首冊-L3-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
105
注音圖卡01白雲變變變
Mở hộp
bởi
Dashen
1年級
86
(翰林首冊L3)找找看,是哪一個?ㄓㄔㄕㄗㄘㄙ
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
79
康軒國語一下L12相似字
Đố vui
bởi
Hs4782
1年級
66
閩南語
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jspstmn56082
1年級
3年級
2年級
4年級
5年級
12
翰林L5-拼音
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
35
10以內的減法
Nổ bóng bay
bởi
Fairy45121
1年級
Math
49
注音符號
Khớp cặp
bởi
Jengi0802
1年級
10
補注音4:ㄍ、ㄎ、ㄓ、ㄛ、ㄜ、ㄡ念
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Th41
1年級
國語
注音
13
注音:找出正確讀音(ㄢㄤㄣㄥ)
Mê cung truy đuổi
bởi
Deeplix
1年級
注音
13
注音:辨別ㄓㄗ
Đúng hay sai
bởi
Deeplix
1年級
注音
12
My/Your/His/Her
Chương trình đố vui
bởi
Kianachen
3年級
2年級
4年級
5年級
6年級
7年級
8年級
English
vocabulary
Possessive
38
letters
Mở hộp
bởi
Cherrychan910
1年級
10
注音:找出「ㄏㄈㄒㄙㄛㄡ」
Đập chuột chũi
bởi
Deeplix
1年級
注音
14
錢幣
Đố vui
bởi
Irene71929
1年級
11
半點鐘時間
Đố vui
bởi
Papashsp
1年級
13
Halloween
Đố vui
bởi
Putueka100392
1年級
11
注音:ㄩ的結合韻
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
11
南一首冊L1
Nối từ
bởi
Cbafly150
1年級
10
注音:ㄨ的結合韻
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
8
注音:讀音練習翻翻看(ㄏㄈㄒㄙㄛㄡㄢㄤㄣㄥㄓㄗㄟㄝ)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
9
幾個和第幾個
Đố vui
bởi
Linhsinchieh
1年級
數學
38
代表字母
Đố vui
bởi
Startingfromher
1年級
alphabets
Alphabets
48
康軒一上第一課部件組合
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Emmii0812
1年級
康轩
國語
30
10以內的加法
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
數學
49
資源回收
Sắp xếp nhóm
bởi
Missrainbow
1年級
國語
中文
Mandarin
17
30以內的數-點數
Mở hộp
bởi
Linhsinchieh
1年級
數學
30
matching alphabet
Khớp cặp
bởi
Floral1
1年級
alphabets
Alphabets
34
字母
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Changlaura60
1年級
alphabets
Alphabets
71
【一下】第七課:作夢的雲(康軒版)
Quả bay
bởi
Teachersay
1年級
國語
康軒
國小
24
Sound of Alphabet Letter n to Letter z
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Solarwang0112
1年級
2年級
幼兒園
123
subject and object pronouns
Sắp xếp nhóm
bởi
Simonchu11
1年級
2年級
4
比長短
Đố vui
bởi
T22432
1年級
數學
33
10以內的數與量
Nổ bóng bay
bởi
Linhsinchieh
1年級
數學
27
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?