1年級 客語 高師大客語教學團隊
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1年級 客語 高師大客語教學團隊'
客家語拼字遊戲
Đảo chữ
部編7-1語詞客華
Tìm đáp án phù hợp
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉猜謎
Nối từ
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉詞彙
Lật quân cờ
康軒版國小一年級L3(第1冊)〈白兔仔〉文法
Đố vui
部編7-1語詞練習(客音標)
Tìm đáp án phù hợp
國小一年級 第二冊第四課 恁仔細/承蒙你
Thẻ thông tin
四年級客語
Mê cung truy đuổi
客語練習
Mở hộp
客語生活百句-住匹配
Nối từ
B7_L3語詞
Tìm đáp án phù hợp
部編8-1語詞
Nổ bóng bay
部編7-2語詞
Nổ bóng bay
客語教學
Thẻ thông tin
部編8-2語詞
Nổ bóng bay
B3_L4語詞連連看
Gắn nhãn sơ đồ
阿姆个背影 國中第一冊第一課
Mê cung truy đuổi
部編第七冊第一課語詞
Đập chuột chũi
114三年級成語
Nối từ
客語招呼語
Nối từ
客語海陸腔聲母拼音練習(jinju)
Tìm đáp án phù hợp
客語小學堂
Quả bay
真平1-1/2句型
Nối từ
真平9-3語詞練習
Nối từ
部編7-3語詞
Nối từ
客語-青菜
Nối từ
L8語詞配圖
Nối từ
動物
Đập chuột chũi
部編7-1句型
Phục hồi trật tự
四年級客語
Mê cung truy đuổi
L10語詞配圖
Nối từ
客語四年級
Vòng quay ngẫu nhiên
客語問答(高年級)
Nối từ
第十冊第五課來去祖師廟 語詞測驗
Đố vui
客家語-高年級
Lật quân cờ
客家語-高年級
Lật quân cờ
運動客語詞
Nối từ
第三冊第五課過新年 語詞測驗遊戲
Đố vui
611411014