Cộng đồng
1年級
專注力 attention
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '1年級 專注力 attention'
【1年級】37注音符號認讀(自學版)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Jok83825
低年級
注音符號
19
康軒首冊-注音 -找出正確的音
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Jhjean1
1年級
注音符號
70
找一樣的
Khớp cặp
bởi
Violet78120
特殊教育
專注力
28
專注力
Khớp cặp
bởi
Funfish1219
2
三年級 除法
Đập chuột chũi
bởi
Fairy45121
3年級
Math
22
專注力+記憶遊戲
Xem và ghi nhớ
bởi
Adhd0207
37
注音:這是ㄙ還是ㄕ?
Nổ bóng bay
bởi
Deeplix
1年級
注音
18
年菜
Nối từ
bởi
Kuo5744
6年級
五年級
四年級
過年生活常識
3
注音符號聽辨-韻符
Đố vui
bởi
Deeplix
1年級
注音
100
注音符號聽辨-聲符
Đố vui
bởi
Deeplix
1年級
注音
198
專注力
Mở hộp
bởi
Party520usa
注音:選出正確的讀音
Máy bay
bởi
Deeplix
1年級
注音
19
注音:動物拼音
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Deeplix
1年級
注音
80
注音:一的結合韻
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
72
注音:聲符輪盤(ㄅ到ㄙ)
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
25
康軒五年級國語
Đố vui
bởi
A86116
5年級
17
專注力--視覺追蹤
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Shelley518
8
翰林L5-拼音
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
35
注音:找出正確讀音(ㄢㄤㄣㄥ)
Mê cung truy đuổi
bởi
Deeplix
1年級
注音
13
注音:辨別ㄓㄗ
Đúng hay sai
bởi
Deeplix
1年級
注音
12
聽力測驗_四年級
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pingliuc9apple
4年級
翰林首冊-L6-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
46
翰林首冊L8-拼音練習
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
30
翰林首冊 L7-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
43
翰林首冊-L8-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
52
注音符號
Khớp cặp
bởi
Jengi0802
1年級
10
翰林首冊-L4-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
150
翰林首冊-L8-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
38
注音:讀音練習翻翻看(ㄏㄈㄒㄙㄛㄡㄢㄤㄣㄥㄓㄗㄟㄝ)
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
9
注音:ㄨ的結合韻
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
8
(翰林首冊L3)找找看,是哪一個?ㄓㄔㄕㄗㄘㄙ
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
79
(國語翰林首冊L3-語詞練習)
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
98
國語翰林首冊L4-拼音練習
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
21
注音:ㄩ的結合韻
Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Deeplix
1年級
注音
11
國語翰林首冊L4-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
81
翰林首冊-L5-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
40
翰林首冊-L7-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
39
翰林首冊L9-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
39
翰林首冊-L3-聲調測驗
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
105
翰林首冊L5-語詞練習
Đố vui
bởi
Shihclaudia
1年級
注音符號
43
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ
Mở hộp
bởi
Th41
1年級
國語
注音
21
注音:找出「ㄏㄈㄒㄙㄛㄡ」
Đập chuột chũi
bởi
Deeplix
1年級
注音
14
四年級小數位值
Đố vui
bởi
U10405023
4年級
特殊教育
數學
小數
51
二年級時鐘
Khớp cặp
bởi
U10405023
2年級
特殊教育
數學
38
注音圖卡-康軒L5
Mở hộp
bởi
Poby
1年級
首冊注音符號
2
練習聽力:五年級_學習扶助(句子聽辨)
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pingliuc9apple
5年級
8
一年級健康
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Piwen
1年級
注音:ㄚㄞㄠ迷宮
Mê cung truy đuổi
bởi
Deeplix
1年級
注音
6
補注音4:ㄍ、ㄎ、ㄓ、ㄛ、ㄜ、ㄡ念
Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
Th41
1年級
國語
注音
13
Everybody Up 1 U3 L1 Number 1~12
Nối từ
bởi
Taipeisnowdrop
1年級
English
everybody up 1
26
1.聽覺專注力訓練
Chương trình đố vui
bởi
X82233j1
特殊教育
14
數學1上第1單元
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
1年級
康轩
數學
31
注音圖卡01白雲變變變
Mở hộp
bởi
Dashen
1年級
87
四年級客語
Mê cung truy đuổi
bởi
U34331243
4年級
客語
專注力訓練(可愛動物版)
Xem và ghi nhớ
bởi
Violet78120
特殊教育
藝術
44
專注力訓練(可愛豬豬版)
Xem và ghi nhớ
bởi
Violet78120
33
專注力-視覺追蹤
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Spe3
2
聽力訓練1_五年級
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Pingliuc9apple
5年級
1
三年級除法計算
Thắng hay thua đố vui
bởi
Afish321
3年級
特殊教育
數學
16
注音圖卡-康軒L4
Mở hộp
bởi
Poby
1年級
首冊注音符號
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?