Cộng đồng

1年級 專注力 attention

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '1年級 專注力 attention'

【1年級】37注音符號認讀(自學版)
【1年級】37注音符號認讀(自學版) Thẻ bài ngẫu nhiên
康軒首冊-注音 -找出正確的音
康軒首冊-注音 -找出正確的音 Tìm đáp án phù hợp
找一樣的
找一樣的 Khớp cặp
專注力
專注力 Khớp cặp
三年級 除法
三年級 除法 Đập chuột chũi
專注力+記憶遊戲
專注力+記憶遊戲 Xem và ghi nhớ
注音:這是ㄙ還是ㄕ?
注音:這是ㄙ還是ㄕ? Nổ bóng bay
年菜
年菜 Nối từ
注音符號聽辨-韻符
注音符號聽辨-韻符 Đố vui
注音符號聽辨-聲符
注音符號聽辨-聲符 Đố vui
專注力
專注力 Mở hộp
注音:選出正確的讀音
注音:選出正確的讀音 Máy bay
注音:動物拼音
注音:動物拼音 Tìm đáp án phù hợp
注音:一的結合韻
注音:一的結合韻 Thẻ bài ngẫu nhiên
注音:聲符輪盤(ㄅ到ㄙ)
注音:聲符輪盤(ㄅ到ㄙ) Vòng quay ngẫu nhiên
康軒五年級國語
康軒五年級國語 Đố vui
專注力--視覺追蹤
專注力--視覺追蹤 Gắn nhãn sơ đồ
翰林L5-拼音
翰林L5-拼音 Thẻ bài ngẫu nhiên
注音:找出正確讀音(ㄢㄤㄣㄥ)
注音:找出正確讀音(ㄢㄤㄣㄥ) Mê cung truy đuổi
注音:辨別ㄓㄗ
注音:辨別ㄓㄗ Đúng hay sai
聽力測驗_四年級
聽力測驗_四年級 Tìm đáp án phù hợp
翰林首冊-L6-聲調測驗
翰林首冊-L6-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊L8-拼音練習
翰林首冊L8-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
翰林首冊 L7-語詞練習
翰林首冊 L7-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L8-語詞練習
翰林首冊-L8-語詞練習 Đố vui
注音符號
注音符號 Khớp cặp
翰林首冊-L4-聲調測驗
翰林首冊-L4-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊-L8-聲調測驗
翰林首冊-L8-聲調測驗 Đố vui
注音:ㄨ的結合韻
注音:ㄨ的結合韻 Thẻ bài ngẫu nhiên
(國語翰林首冊L3-語詞練習)
(國語翰林首冊L3-語詞練習) Đố vui
國語翰林首冊L4-拼音練習
國語翰林首冊L4-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
注音:ㄩ的結合韻
注音:ㄩ的結合韻 Thẻ bài ngẫu nhiên
國語翰林首冊L4-語詞練習
國語翰林首冊L4-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L5-聲調測驗
翰林首冊-L5-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊-L7-聲調測驗
翰林首冊-L7-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊L9-語詞練習
翰林首冊L9-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L3-聲調測驗
翰林首冊-L3-聲調測驗 Đố vui
翰林首冊L5-語詞練習
翰林首冊L5-語詞練習 Đố vui
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ Mở hộp
注音:找出「ㄏㄈㄒㄙㄛㄡ」
注音:找出「ㄏㄈㄒㄙㄛㄡ」 Đập chuột chũi
四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
二年級時鐘
二年級時鐘 Khớp cặp
注音圖卡-康軒L5
注音圖卡-康軒L5 Mở hộp
一年級健康
一年級健康 Vòng quay ngẫu nhiên
注音:ㄚㄞㄠ迷宮
注音:ㄚㄞㄠ迷宮 Mê cung truy đuổi
補注音4:ㄍ、ㄎ、ㄓ、ㄛ、ㄜ、ㄡ念
補注音4:ㄍ、ㄎ、ㄓ、ㄛ、ㄜ、ㄡ念 Vòng quay ngẫu nhiên
Everybody Up 1 U3 L1 Number 1~12
Everybody Up 1 U3 L1 Number 1~12 Nối từ
1.聽覺專注力訓練
1.聽覺專注力訓練 Chương trình đố vui
數學1上第1單元
數學1上第1單元 Đố vui
注音圖卡01白雲變變變
注音圖卡01白雲變變變 Mở hộp
四年級客語
四年級客語 Mê cung truy đuổi
專注力訓練(可愛動物版)
專注力訓練(可愛動物版) Xem và ghi nhớ
專注力-視覺追蹤
專注力-視覺追蹤 Gắn nhãn sơ đồ
聽力訓練1_五年級
聽力訓練1_五年級 Tìm đáp án phù hợp
三年級除法計算
三年級除法計算 Thắng hay thua đố vui
注音圖卡-康軒L4
注音圖卡-康軒L4 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?