Cộng đồng

1年級 拼音練習

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '1年級 拼音練習'

L1-L3拼讀複習
L1-L3拼讀複習 Mở hộp
注音符號拼音練習
注音符號拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
翰林首冊L8-拼音練習
翰林首冊L8-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ
注音_相似音練習ㄌㄋㄖ Mở hộp
注音:動物拼音
注音:動物拼音 Tìm đáp án phù hợp
注音符號|ㄅ拼音訓練➊
注音符號|ㄅ拼音訓練➊ Nối từ
國語翰林首冊L4-拼音練習
國語翰林首冊L4-拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
翰林L5-拼音
翰林L5-拼音 Thẻ bài ngẫu nhiên
翰林首冊 L7-語詞練習
翰林首冊 L7-語詞練習 Đố vui
翰林首冊-L8-語詞練習
翰林首冊-L8-語詞練習 Đố vui
打地鼠:打十六分音符
打地鼠:打十六分音符 Đập chuột chũi
注音:顏色拼音練習
注音:顏色拼音練習 Nổ bóng bay
注音符號|ㄅ拼音訓練➋
注音符號|ㄅ拼音訓練➋ Nối từ
注音符號|ㄇ拼音訓練➋
注音符號|ㄇ拼音訓練➋ Nối từ
注音符號|ㄆ拼音訓練➊
注音符號|ㄆ拼音訓練➊ Nối từ
翰林首冊L5-語詞練習
翰林首冊L5-語詞練習 Đố vui
注音符號|ㄇ拼音訓練➊
注音符號|ㄇ拼音訓練➊ Nối từ
注音符號|ㄆ拼音訓練➋
注音符號|ㄆ拼音訓練➋ Nối từ
翰林首冊L9-語詞練習
翰林首冊L9-語詞練習 Đố vui
WW3-U4-拼字練習
WW3-U4-拼字練習 Đảo chữ
注音:選出正確的讀音
注音:選出正確的讀音 Máy bay
聲調練習
聲調練習 Đố vui
(國語翰林首冊L3-語詞練習)
(國語翰林首冊L3-語詞練習) Đố vui
拼字練習
拼字練習 Đảo chữ
三年級拼音測驗
三年級拼音測驗 Đố vui
國語翰林首冊L4-語詞練習
國語翰林首冊L4-語詞練習 Đố vui
拼音練習
拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音練習
拼音練習 Đảo chữ
拼音練習
拼音練習 Đảo chữ
三年級五線譜問答遊戲
三年級五線譜問答遊戲 Chương trình đố vui
認識音符
認識音符 Máy bay
聲調練習|➍
聲調練習|➍ Sắp xếp nhóm
聲調練習|➊
聲調練習|➊ Gắn nhãn sơ đồ
聲調練習|➌
聲調練習|➌ Sắp xếp nhóm
聲調練習|➋
聲調練習|➋ Gắn nhãn sơ đồ
康軒首冊-注音 -找出正確的音
康軒首冊-注音 -找出正確的音 Tìm đáp án phù hợp
注音:找出正確讀音(ㄢㄤㄣㄥ)
注音:找出正確讀音(ㄢㄤㄣㄥ) Mê cung truy đuổi
【1年級】37注音符號認讀(自學版)
【1年級】37注音符號認讀(自學版) Thẻ bài ngẫu nhiên
注音拼音練習-測111
注音拼音練習-測111 Tìm đáp án phù hợp
注音符號練習-點心配對
注音符號練習-點心配對 Nối từ
客語海陸腔聲母拼音練習( jinju)
客語海陸腔聲母拼音練習( jinju) Khớp cặp
拼音練習
拼音練習 Đảo chữ
注音_拼音練習1
注音_拼音練習1 Đố vui
拼音練習
拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
拼音練習
拼音練習 Thẻ bài ngẫu nhiên
 拼音練習
拼音練習 Đảo chữ
拼音練習
拼音練習 Mê cung truy đuổi
客語海陸腔聲母拼音練習(jinju)
客語海陸腔聲母拼音練習(jinju) Tìm đáp án phù hợp
臺羅拼音_前測1
臺羅拼音_前測1 Nối từ
造句練習
造句練習 Đảo chữ
三年級 除法
三年級 除法 Đập chuột chũi
臺羅拼音
臺羅拼音 Đảo chữ
一音結合韻 三拼練習
一音結合韻 三拼練習 Đảo chữ
ㄨ音結合韻 三拼練習
ㄨ音結合韻 三拼練習 Đảo chữ
拼音練習1
拼音練習1 Thẻ bài ngẫu nhiên
二年級數學加法練習
二年級數學加法練習 Vòng quay ngẫu nhiên
英文U3單字拼音練習
英文U3單字拼音練習 Đảo chữ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?