Cộng đồng

1年級 英文

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '1年級 英文'

Oxford Phonics World 3 - U2
Oxford Phonics World 3 - U2 Gắn nhãn sơ đồ
まるさんかくしかく
まるさんかくしかく Hoàn thành câu
重い軽い、、、
重い軽い、、、 Hoàn thành câu
自己紹介 andersen
自己紹介 andersen Phục hồi trật tự
てんき
てんき Hoàn thành câu
あいうえお
あいうえお Hoàn thành câu
濁音ゲーム
濁音ゲーム Hoàn thành câu
U4 文法Ving/to V
U4 文法Ving/to V Sắp xếp nhóm
字母大小寫配對
字母大小寫配對 Nổ bóng bay
字母大小寫配對
字母大小寫配對 Nối từ
Review 1 Vobabulary
Review 1 Vobabulary Đố vui
G1Is it a ____ ? 2
G1Is it a ____ ? 2 Chương trình đố vui
114 EOW1 sight words (實時隨進度更新)
114 EOW1 sight words (實時隨進度更新) Thẻ bài ngẫu nhiên
A~z翻翻看
A~z翻翻看 Khớp cặp
大小寫字母配對
大小寫字母配對 Nối từ
康軒八上英-L4 拼字
康軒八上英-L4 拼字 Đánh vần từ
Jacey大榮國際部文法複習
Jacey大榮國際部文法複習 Đố vui
Teamms2第七課-2
Teamms2第七課-2 Nối từ
Unit 2 SP
Unit 2 SP Hoàn thành câu
B3U5 交通方式
B3U5 交通方式 Phục hồi trật tự
英語
英語 Nối từ
康軒八上英-L4單字2
康軒八上英-L4單字2 Chương trình đố vui
plurals
plurals Sắp xếp nhóm
英語配對
英語配對 Nối từ
文意字彙Unit04
文意字彙Unit04 Tìm đáp án phù hợp
五英學扶聽辨常用語或句子_1141114-1
五英學扶聽辨常用語或句子_1141114-1 Đánh vần từ
Everybody Up 4 Unit 3 - Lesson 1
Everybody Up 4 Unit 3 - Lesson 1 Chương trình đố vui
Unit 2單字(1~17)
Unit 2單字(1~17) Nối từ
崇德單字60-82: 物品(第1關)
崇德單字60-82: 物品(第1關) Đố vui
309英文期中考單字
309英文期中考單字 Đảo chữ
12. 減C 221-240
12. 減C 221-240 Đố vui
13. 減C 241-260
13. 減C 241-260 Nối từ
HWG3 U2 Feelings Vocabulary Match
HWG3 U2 Feelings Vocabulary Match Nối từ
第三單元單字
第三單元單字 Khớp cặp
L3單字
L3單字 Đảo chữ
Super Fun 3- Phonics 3
Super Fun 3- Phonics 3 Tìm đáp án phù hợp
第四課單字
第四課單字 Nhập câu trả lời
U3 閱讀理解:請選出正確的回應
U3 閱讀理解:請選出正確的回應 Tìm đáp án phù hợp
 U9
U9 Phục hồi trật tự
WW7 U3 phonics
WW7 U3 phonics Gắn nhãn sơ đồ
G4 LA Spelling
G4 LA Spelling Đánh vần từ
4上學習扶助
4上學習扶助 Nối từ
(DEMO) IO [Unit 3] Image Quiz
(DEMO) IO [Unit 3] Image Quiz Câu đố hình ảnh
E3_1 monologue with multiple-choice_Vocab Q21-22
E3_1 monologue with multiple-choice_Vocab Q21-22 Chương trình đố vui
Nouns
Nouns Vòng quay ngẫu nhiên
G5 U3_VOC_字力測驗
G5 U3_VOC_字力測驗 Đảo chữ
真閩11第3課語詞
真閩11第3課語詞 Đố vui
Holiday
Holiday Tìm đáp án phù hợp
拼(不規則)動詞過去式
拼(不規則)動詞過去式 Đánh vần từ
____ has a headache.
____ has a headache. Đập chuột chũi
SIMPLE PAST YES-NO QUESTIONS
SIMPLE PAST YES-NO QUESTIONS Phục hồi trật tự
HWG4 Classroom English
HWG4 Classroom English Nối từ
英語數字
英語數字 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?