Cộng đồng

11年級 技術

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '11年級 技術'

鍵盤快速鍵
鍵盤快速鍵 Nối từ
NAME THE COMPUTER PARTS
NAME THE COMPUTER PARTS Gắn nhãn sơ đồ
Práctica con verbos preposicionales
Práctica con verbos preposicionales Vòng quay ngẫu nhiên
5號 蔬果(蘿蔔--菠菜)
5號 蔬果(蘿蔔--菠菜) Nối từ
台語羅馬拼音
台語羅馬拼音 Đố vui
C++程式設計基礎
C++程式設計基礎 Máy bay
L4 漫遊「藝」境
L4 漫遊「藝」境 Đố vui
9. 草本 竹芋-仙客來
9. 草本 竹芋-仙客來 Thẻ thông tin
美感原則猜猜看
美感原則猜猜看 Mở hộp
L6 管弦交織的樂章
L6 管弦交織的樂章 Sắp xếp nhóm
資訊科技產業的科系
資訊科技產業的科系 Máy bay
單元5 - 情批
單元5 - 情批 Đố vui
紙雕
紙雕 Vòng quay ngẫu nhiên
L3 新藝境
L3 新藝境 Đố vui
鼻化韻母小遊戲
鼻化韻母小遊戲 Đố vui
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭
單元2- 茂林的Rukai族佮烏秫米祭 Đố vui
資訊科技產業種類1
資訊科技產業種類1 Tìm đáp án phù hợp
資訊科技產業種類2
資訊科技產業種類2 Quả bay
Book 4 Unit 3 字彙發音拼寫
Book 4 Unit 3 字彙發音拼寫 Đánh vần từ
桌上型縫紉機按鍵的認識
桌上型縫紉機按鍵的認識 Gắn nhãn sơ đồ
3美術-圖像配對
3美術-圖像配對 Khớp cặp
Book 4 Unit 3 字彙練習
Book 4 Unit 3 字彙練習 Nối từ
認識糖尿病
認識糖尿病 Chương trình đố vui
114-1表演藝術題庫
114-1表演藝術題庫 Đố vui
L6 歌劇停看聽
L6 歌劇停看聽 Tìm đáp án phù hợp
Global knowlege challenge 全球知識大挑戰
Global knowlege challenge 全球知識大挑戰 Đố vui
基本邏輯閘符號
基本邏輯閘符號 Sắp xếp nhóm
L4 藝起繽紛未來
L4 藝起繽紛未來 Chương trình đố vui
L8 「藝」起生活趣
L8 「藝」起生活趣 Mê cung truy đuổi
八大菜系抽五十題
八大菜系抽五十題 Vòng quay ngẫu nhiên
paliperidone palmitate
paliperidone palmitate Đố vui
我們的
我們的 Vòng quay ngẫu nhiên
顏色配對
顏色配對 Nối từ
人心四不足
人心四不足 Nối từ
ISO 45001 5.4 工作者之諮詢及參與
ISO 45001 5.4 工作者之諮詢及參與 Sắp xếp nhóm
認識戲偶種類
認識戲偶種類 Đố vui
雙手的進擊
雙手的進擊 Mở hộp
L3 色彩百變Show
L3 色彩百變Show Chương trình đố vui
阿美族傳統顏色
阿美族傳統顏色 Nối từ
剪紙圖案 吉祥寓意
剪紙圖案 吉祥寓意 Khớp cặp
對稱圖形1
對稱圖形1 Tìm đáp án phù hợp
鄒族傳統顏色
鄒族傳統顏色 Đảo chữ
line
line Sắp xếp nhóm
L12 美麗藝界人生
L12 美麗藝界人生 Máy bay
bolt.new問答
bolt.new問答 Đố vui
我們的
我們的 Mở hộp
L10 反骨藝術新浪潮
L10 反骨藝術新浪潮 Tìm đáp án phù hợp
F大調音階
F大調音階 Gắn nhãn sơ đồ
Oxford Discover 5 Unit 5Words
Oxford Discover 5 Unit 5Words Tìm đáp án phù hợp
衛生與安全概論 3-1防護具的意義與使用時機
衛生與安全概論 3-1防護具的意義與使用時機 Đố vui
育達台語 Rukai 課堂練習
育達台語 Rukai 課堂練習 Đố vui
認識樂器
認識樂器 Đố vui
B3L5 I No Longer Mind the Gap
B3L5 I No Longer Mind the Gap Nối từ
我們的朋友們都在努力
我們的朋友們都在努力 Đảo chữ
1215 單字「衣」次就上手(u5~u8 review)
1215 單字「衣」次就上手(u5~u8 review) Nối từ
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
直線方程式求斜率
直線方程式求斜率 Đố vui
三字接龍
三字接龍 Thẻ bài ngẫu nhiên
光學鏡像
光學鏡像 Mở hộp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?