Cộng đồng

2年級 學習策略

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '2年級 學習策略'

完整作品學習單風樣
完整作品學習單風樣 Mở hộp
部件識字:青/學習策略/字族
部件識字:青/學習策略/字族 Gắn nhãn sơ đồ
九九乘法練習--2
九九乘法練習--2 Máy bay
學習策略
學習策略 Chương trình đố vui
二年級時鐘
二年級時鐘 Khớp cặp
三年級乘法複習
三年級乘法複習 Đố vui
二年級數學加法練習
二年級數學加法練習 Vòng quay ngẫu nhiên
練習聽力:五年級_學習扶助(句子聽辨)
練習聽力:五年級_學習扶助(句子聽辨) Tìm đáp án phù hợp
四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
四年級-學習護照W7單字
四年級-學習護照W7單字 Đảo chữ
112學年康軒B3-L5單字
112學年康軒B3-L5單字 Nối từ
學習扶助六年級英語
學習扶助六年級英語 Đố vui
Grade 5 學扶
Grade 5 學扶 Chương trình đố vui
學習扶助4th_review quiz
學習扶助4th_review quiz Đố vui
三年級 除法
三年級 除法 Đập chuột chũi
語文學習策略-字形完形
語文學習策略-字形完形 Gắn nhãn sơ đồ
三年級除法計算
三年級除法計算 Thắng hay thua đố vui
2上 比大小
2上 比大小 Đố vui
【1年級】37注音符號認讀(自學版)
【1年級】37注音符號認讀(自學版) Thẻ bài ngẫu nhiên
五年級數學
五年級數學 Đố vui
年菜
年菜 Nối từ
What do you like?
What do you like? Nối từ
康軒五年級國語
康軒五年級國語 Đố vui
G6學扶e_e, ee, ea sounds
G6學扶e_e, ee, ea sounds Đố vui
學習扶助-Grade 4
學習扶助-Grade 4 Đố vui
年月日
年月日 Đố vui
除法
除法 Thắng hay thua đố vui
六年級英文  學扶
六年級英文 學扶 Đố vui
學習策略_L3句型
學習策略_L3句型 Phục hồi trật tự
學習策略 摘要
學習策略 摘要 Chương trình đố vui
學習策略-找重點
學習策略-找重點 Sắp xếp nhóm
學習策略-flash card
學習策略-flash card Thẻ thông tin
錢幣
錢幣 Tìm đáp án phù hợp
幾點鐘和幾點半
幾點鐘和幾點半 Tìm đáp án phù hợp
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3)
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3) Đố vui
乘法練習
乘法練習 Đố vui
108年二年級國語考古學題
108年二年級國語考古學題 Đố vui
ch4-2多元的學習
ch4-2多元的學習 Nối từ
2的乘法-標籤圖表
2的乘法-標籤圖表 Gắn nhãn sơ đồ
三年級 10000內加減乘除
三年級 10000內加減乘除 Đố vui
比大小(三年級數學)
比大小(三年級數學) Đố vui
三年級面積-1
三年級面積-1 Gắn nhãn sơ đồ
ylc-ssps-rue-測驗-數學五年級
ylc-ssps-rue-測驗-數學五年級 Đố vui
二年級
二年級 Đố vui
康軒二年級國語L6語詞
康軒二年級國語L6語詞 Nối từ
L1春天的顏色--生字(第二部分)
L1春天的顏色--生字(第二部分) Khớp cặp
二年級數學:2、5、4、8的乘法
二年級數學:2、5、4、8的乘法 Đố vui
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
三年級數學
三年級數學 Chương trình đố vui
中年級資訊素養
中年級資訊素養 Đố vui
數到30~數列複習(1)
數到30~數列複習(1) Hoàn thành câu
數學2上1_1數到200
數學2上1_1數到200 Gắn nhãn sơ đồ
200以內的數
200以內的數 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?