Cộng đồng

3年級 數學 Ssps

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3年級 數學 ssps'

四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
因數與倍數
因數與倍數 Đố vui
分數-意義
分數-意義 Tìm đáp án phù hợp
小二數 分數
小二數 分數 Đố vui
ylc-ssps-rue-測驗-數學五年級
ylc-ssps-rue-測驗-數學五年級 Đố vui
分數-帶分數換成假分數
分數-帶分數換成假分數 Thắng hay thua đố vui
分數-假分數換成帶分數
分數-假分數換成帶分數 Tìm đáp án phù hợp
30以內的數-點數
30以內的數-點數 Mở hộp
分數小數必背11
分數小數必背11 Khớp cặp
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
分數-比大小
分數-比大小 Đố vui
二年級時鐘
二年級時鐘 Khớp cặp
50以內的數-數列(順序)
50以內的數-數列(順序) Phục hồi trật tự
除法
除法 Thắng hay thua đố vui
四位數加減
四位數加減 Đố vui
200以內的數
200以內的數 Tìm đáp án phù hợp
分數的乘法
分數的乘法 Đố vui
20以內錢幣數數
20以內錢幣數數 Đố vui
小數除法
小數除法 Chương trình đố vui
數學3上9_3分數數詞序列
數學3上9_3分數數詞序列 Gắn nhãn sơ đồ
 因倍數遊戲
因倍數遊戲 Mê cung truy đuổi
三年級除法計算
三年級除法計算 Thắng hay thua đố vui
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
尋找規律-數形
尋找規律-數形 Chương trình đố vui
ylc-ssps-jin-game-數乘法
ylc-ssps-jin-game-數乘法 Đố vui
G5整數乘以分數
G5整數乘以分數 Đố vui
三年級乘法複習
三年級乘法複習 Đố vui
數學3上1_4整數數線
數學3上1_4整數數線 Đố vui
1上2-4_指數律
1上2-4_指數律 Máy bay
等值分數
等值分數 Sắp xếp nhóm
G1_1102_1-100數字排列_蒨
G1_1102_1-100數字排列_蒨 Phục hồi trật tự
數量規律-數字規律
數量規律-數字規律 Đố vui
順序與多少-數序
順序與多少-數序 Đố vui
10以內的數與量
10以內的數與量 Nổ bóng bay
2上2-1_判斷哪些數的平方根是整數
2上2-1_判斷哪些數的平方根是整數 Đập chuột chũi
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3)
3-1平面圖形的邊、角、頂點(3) Đố vui
1上2-2_最大公因數與最小公倍數
1上2-2_最大公因數與最小公倍數 Nổ bóng bay
五個一數
五個一數 Đố vui
30以內的數-比大小(數字)
30以內的數-比大小(數字) Đố vui
分數的加減-加法計算
分數的加減-加法計算 Tìm đáp án phù hợp
G3分數的加減-加法計算
G3分數的加減-加法計算 Tìm đáp án phù hợp
ylc-ssps-rita-數學乘法
ylc-ssps-rita-數學乘法 Đố vui
數到30~數列複習(1)
數到30~數列複習(1) Hoàn thành câu
年月日
年月日 Đố vui
5以內的數
5以內的數 Nối từ
小數-比大小
小數-比大小 Đố vui
分數數線
分數數線 Gắn nhãn sơ đồ
數學3上4_2三位數乘以一位數
數學3上4_2三位數乘以一位數 Nối từ
整數【認識四位數】
整數【認識四位數】 Quả bay
五年級數學
五年級數學 Đố vui
1上3-1_代數式的化簡
1上3-1_代數式的化簡 Tìm đáp án phù hợp
三年級 10000內加減乘除
三年級 10000內加減乘除 Đố vui
數學6上1_1 質數和合數
數學6上1_1 質數和合數 Sắp xếp nhóm
數學3上第4單元
數學3上第4單元 Đố vui
數學3上第6單元
數學3上第6單元 Đố vui
2-2因數倍數(5的倍數)
2-2因數倍數(5的倍數) Đập chuột chũi
公斤和公克-3公斤秤
公斤和公克-3公斤秤 Tìm đáp án phù hợp
數學3上第1單元
數學3上第1單元 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?