Cộng đồng

3年級 英文

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3年級 英文'

まるさんかくしかく
まるさんかくしかく Hoàn thành câu
plurals
plurals Sắp xếp nhóm
あいうえお
あいうえお Hoàn thành câu
てんき
てんき Hoàn thành câu
濁音ゲーム
濁音ゲーム Hoàn thành câu
自己紹介 andersen
自己紹介 andersen Phục hồi trật tự
U4 文法Ving/to V
U4 文法Ving/to V Sắp xếp nhóm
英語數字
英語數字 Nối từ
顏色英語單字配對
顏色英語單字配對 Nối từ
HWG2 Classroom English
HWG2 Classroom English Tìm đáp án phù hợp
字母排序 AN
字母排序 AN Phục hồi trật tự
I'm tall. Vocabulary Practice 單字練習
I'm tall. Vocabulary Practice 單字練習 Gắn nhãn sơ đồ
英語配對
英語配對 Nối từ
309英文期中考單字
309英文期中考單字 Đảo chữ
三年級11月英文檢定
三年級11月英文檢定 Nối từ
G3- Lesson 3- What's this?
G3- Lesson 3- What's this? Tìm đáp án phù hợp
HWG1 Classroom English (pic sound)
HWG1 Classroom English (pic sound) Tìm đáp án phù hợp
Let's read and dance
Let's read and dance Tìm đáp án phù hợp
GRADE3 VOCABULARY
GRADE3 VOCABULARY Mở hộp
G3 Spelling 1
G3 Spelling 1 Đảo chữ
toys
toys Chương trình đố vui
HWG1 Classroom English (word sound)
HWG1 Classroom English (word sound) Tìm đáp án phù hợp
WW3 U1 U2 story
WW3 U1 U2 story Đố vui
水果英語單字配對
水果英語單字配對 Nối từ
3F Part 3: Words to Know
3F Part 3: Words to Know Thẻ bài ngẫu nhiên
Color~Listen, Read, and Unscramble.
Color~Listen, Read, and Unscramble. Đánh vần từ
I am tall. 單字練習
I am tall. 單字練習 Quả bay
國小三年級英文
國小三年級英文 Tìm từ
Oxford Phonics World 3 - U2
Oxford Phonics World 3 - U2 Gắn nhãn sơ đồ
三年級11月英文單字(2)
三年級11月英文單字(2) Nối từ
Greeting
Greeting Phục hồi trật tự
G3. U4 SP
G3. U4 SP Đố vui
I am tall. Sentence Practice 句型練習
I am tall. Sentence Practice 句型練習 Phục hồi trật tự
Teamms2第七課-2
Teamms2第七課-2 Nối từ
3F Part 1: long vowels (a_e, e_e, i_e, o_e, u_e)
3F Part 1: long vowels (a_e, e_e, i_e, o_e, u_e) Thẻ bài ngẫu nhiên
points
points Mở hộp
G3 Spelling 2
G3 Spelling 2 Đảo chữ
CVC練習(第二關)
CVC練習(第二關) Đố vui
Color~Listen, Look, Read, and Match.
Color~Listen, Look, Read, and Match. Nối từ
康軒八上英-L4 拼字
康軒八上英-L4 拼字 Đánh vần từ
Jacey大榮國際部文法複習
Jacey大榮國際部文法複習 Đố vui
文具
文具 Nối từ
英語句型
英語句型 Phục hồi trật tự
Toys
Toys Thẻ bài ngẫu nhiên
WW1 U3 看圖選出正確對話
WW1 U3 看圖選出正確對話 Đố vui
Unit 4: Colors Vocabulary Matching
Unit 4: Colors Vocabulary Matching Nối từ
英文 聽力
英文 聽力 Nối từ
B3U5 交通方式
B3U5 交通方式 Phục hồi trật tự
英語
英語 Nối từ
康軒八上英-L4單字2
康軒八上英-L4單字2 Chương trình đố vui
萬聖節
萬聖節 Khớp cặp
Everybody Up 4 Unit 3 Vocab
Everybody Up 4 Unit 3 Vocab Khớp cặp
Everybody Up 4 Unit 3 Vocabulary - Spelling
Everybody Up 4 Unit 3 Vocabulary - Spelling Đảo chữ
Unit 3單字 (1~29)
Unit 3單字 (1~29) Nối từ
Do you have PE class on Monday?
Do you have PE class on Monday? Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?