Cộng đồng

3年級 Alphabets

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '3年級 alphabets'

ALPHABET A-O
ALPHABET A-O Đảo chữ
matching alphabet
matching alphabet Khớp cặp
字母
字母 Tìm đáp án phù hợp
代表字母
代表字母 Đố vui
26個字母大小寫活動
26個字母大小寫活動 Nổ bóng bay
Letter M
Letter M Đập chuột chũi
Alphabets
Alphabets Phục hồi trật tự
A-E 火車 配對
A-E 火車 配對 Nổ bóng bay
A-F 字母配對
A-F 字母配對 Nối từ
U-Z
U-Z Nối từ
字母練習
字母練習 Đố vui
Drinks
Drinks Tìm từ
小寫字母 Bingo
小寫字母 Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
abc
abc Đố vui
A~Z upper/lower case writing practice
A~Z upper/lower case writing practice Thẻ bài ngẫu nhiên
偏鄉英文國家篇
偏鄉英文國家篇 Mê cung truy đuổi
字母配對練習
字母配對練習 Nối từ
Aa to Vv
Aa to Vv Tìm đáp án phù hợp
G3 - Review CVC
G3 - Review CVC Đảo chữ
Alphabet: ABCD
Alphabet: ABCD Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet: EFGH
Alphabet: EFGH Thẻ bài ngẫu nhiên
Aa~Zz Letter sound (Phonics)
Aa~Zz Letter sound (Phonics) Đố vui
Alphabet Letter Q to Z
Alphabet Letter Q to Z Khớp cặp
Aa-Oo 配對
Aa-Oo 配對 Nổ bóng bay
A~E字母配對(大寫)
A~E字母配對(大寫) Thẻ thông tin
a~t字母配對(小寫)
a~t字母配對(小寫) Thẻ thông tin
Nn-Zz 字母名聽讀
Nn-Zz 字母名聽讀 Nối từ
小寫聽字母並配對(a~j)
小寫聽字母並配對(a~j) Nối từ
 聽字母並配對-大寫(字卡)
聽字母並配對-大寫(字卡) Nối từ
PQRST
PQRST Nối từ
字母排列
字母排列 Đảo chữ
KK
KK Khớp cặp
HWG 1 Unit 3 Bingo
HWG 1 Unit 3 Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
ABC_2_配對
ABC_2_配對 Nối từ
大寫聽字母並配對(A~O)
大寫聽字母並配對(A~O) Nối từ
字母
字母 Tìm đáp án phù hợp
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
A~Z字母配對(小寫)
A~Z字母配對(小寫) Thẻ thông tin
小寫聽字母並配對(a~t)
小寫聽字母並配對(a~t) Nối từ
大寫聽字母並配對(A~T)
大寫聽字母並配對(A~T) Nối từ
Find missing words
Find missing words Đánh vần từ
G3 字母聽讀強化1(Aa-Mm)
G3 字母聽讀強化1(Aa-Mm) Đố vui
a~j 字母配對(小寫)
a~j 字母配對(小寫) Thẻ thông tin
社會-親屬關係
社會-親屬關係 Tìm đáp án phù hợp
Oxford Phonics World 3 Unit 2 Quiz
Oxford Phonics World 3 Unit 2 Quiz Đố vui
Where are you going?
Where are you going? Đố vui
ch1-2親人的往來_親人稱呼遊戲
ch1-2親人的往來_親人稱呼遊戲 Mở hộp
G3 - Here we go 2 - U3 Unjumble
G3 - Here we go 2 - U3 Unjumble Phục hồi trật tự
認識植物
認識植物 Nối từ
認識英文字母
認識英文字母 Khớp cặp
G3 - Here we go 2 - U2 verbs
G3 - Here we go 2 - U2 verbs Đố vui
翰林小社-3上ch3-2-開班會的流程
翰林小社-3上ch3-2-開班會的流程 Thứ tự xếp hạng
Nn-Zz字母配對
Nn-Zz字母配對 Đố vui
大寫聽字母並配對(A~J)
大寫聽字母並配對(A~J) Nối từ
閩南語
閩南語 Tìm đáp án phù hợp
菜園裡的蔬菜
菜園裡的蔬菜 Gắn nhãn sơ đồ
三年級 除法
三年級 除法 Đập chuột chũi
ch3-1班級的自治活動_班會流程
ch3-1班級的自治活動_班會流程 Thứ tự xếp hạng
字母排序
字母排序 Phục hồi trật tự
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?