Cộng đồng
4年級
偵察教育
Yêu cầu đăng ký
10.000+ kết quả cho '4年級 偵察教育'
ESL4 L15 记忆生词和片语
Xem và ghi nhớ
bởi
Nihaoacademywordwall
EKL8
Xem và ghi nhớ
bởi
Nihaoacademywordwall
CH3-2_溫度對物質的影響
Sắp xếp nhóm
bởi
Hanlindigi
初等教育
4年級
自然生活
翰林國小
18
CH4-2_光的直進與反射
Sắp xếp nhóm
bởi
Hanlindigi
初等教育
4年級
自然生活
翰林國小
18
社交技巧-媒體識讀
Chương trình đố vui
bởi
610986006
初等教育
特殊教育
偵察教育
媒體識讀
2
《孟子》百萬小學堂
Đố vui
bởi
Milkinyeh
2年級
國語
公民
偵察教育
人文学科
4
112上康軒G4 L9 請到我的家鄉來 部件配對
Đố vui
bởi
Yuyupingping08
4年級
特殊教育
8
康軒4上 L10奇幻旋律-相似字分辨(扁)
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Lesley0416
4年級
特殊教育
14
CH4-3_聲音和光的應用
Nối từ
bởi
Hanlindigi
初等教育
4年級
自然生活
翰林國小
15
假分數帶分數
Đố vui
bởi
U10405023
4年級
特殊教育
13
聽語音找出與台羅音標對應的聲母-可切換quiz
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Taigi336699369
3年級
初等教育
4年級
5年級
6年級
閩南語
台語
台羅音標
32
三下L1成語
Đố vui
bởi
Et7792
3年級
初等教育
成語
18
10,1,0的乘法
Mở hộp
bởi
Musiclaruku
2年級
特殊教育
乘法
16
00南一國語第一冊認字
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lbf0tw
1年級
初等教育
南一首冊
48
康軒 二下 L1
Nối từ
bởi
Momo981130
2年級
特殊教育
19
03南一國語第一冊第三課認字
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lbf0tw
1年級
初等教育
南一國語第一冊
18
ch6-2區域特色與發展_北部區域
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Knshdigital
初等教育
6年級
康軒
社會
16
00南一國語第一冊認識國字
Nối từ
bởi
Lbf0tw
1年級
初等教育
南一國語第一冊
24
111南一國語第一課生字猜猜樂
Câu đố hình ảnh
bởi
Signertsao
1年級
初等教育
南一國語第一冊
20
4的乘法
Nổ bóng bay
bởi
Rtrlili110
初等教育
2年級
16
07南一國語首冊第七課語詞
Mở hộp
bởi
Lbf0tw
1年級
初等教育
南一首冊
33
看圖找乘法(交換率)
Đố vui
bởi
Musiclaruku
2年級
特殊教育
乘法
34
1000以內-[錢幣數數]
Đố vui
bởi
Hsumingya67123
2年級
特殊教育
21
04南一國語第一冊第四課
Nối từ
bởi
Lbf0tw
1年級
初等教育
南一國語第一冊
18
00南一國語第一冊認字
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Lbf0tw
1年級
初等教育
南一國語第一冊
20
南一.4下.玩娃娃的男孩.L13.成語
Khớp cặp
bởi
Sdaqoo
初等教育
4年級
南一國語
5
111翰林四上 - 第11課 國字注音
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Adhd0207
初等教育
4年級
5
康軒四上L2心智圖(MAPS)
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Afish321
4年級
特殊教育
國語
5
四上國語L1-6成語(康軒)
Chương trình đố vui
bởi
Wei0710
初等教育
4年級
成語
7
生殖器官
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Ww0193
初等教育
4年級
健體
PJES
4
111-1康軒G4L7選出正確的語詞填入
Hoàn thành câu
bởi
Afish321
4年級
特殊教育
國語
6
ch6-2區域特色與發展_南部區域
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Knshdigital
初等教育
6年級
康軒
社會
14
南一國小數學1上CH4 順序和多少
Đố vui
bởi
Nanidigicool
1年級
初等教育
10
康3A_L9馬太鞍的巴拉告_[形音配對]
Đố vui
bởi
Hsumingya67123
3年級
特殊教育
12
112康3A_L7淡水小鎮_[相似字]
Đố vui
bởi
Hsumingya67123
3年級
特殊教育
11
葉子的組成
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Peiyu1
初等教育
2年級
植物
10
面積-面積的拼湊
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Papashsp
3年級
特殊教育
11
生活1上(配合全冊內容)
Mê cung truy đuổi
bởi
Knshdigital
1年級
初等教育
康軒
生活
12
生活2上_主題三
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
2年級
康軒
生活
14
四則運算
Tìm đáp án phù hợp
bởi
T22432
初等教育
4年級
數學
20
影子遊戲
Nối từ
bởi
Linyiting
1年級
特殊教育
8
生活2上_主題一
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
2年級
康軒
生活
10
分數數線
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
U10405023
4年級
特殊教育
數學
16
生活2上_主題四
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
2年級
康軒
生活
13
生活2下_主題四
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
2年級
康軒
生活
13
(單元測驗)ch3戰後臺灣的經濟發展
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
6年級
康軒
社會
11
ch2-1為什麼臺灣要參與國際事務?
Mê cung truy đuổi
bởi
Knshdigital
初等教育
6年級
康軒
社會
8
ch2-1政治發展
Nối từ
bởi
Knshdigital
初等教育
6年級
康軒
社會
13
(單元測驗)ch5臺灣的人口
Đố vui
bởi
Knshdigital
初等教育
6年級
康軒
社會
8
測驗-情緒
Tìm đáp án phù hợp
bởi
Boo7104032001
2年級
特殊教育
情緒
10
圖書十大分類
Nối từ
bởi
U861100520
3年級
初等教育
2年級
圖書資訊利用教育
12
真分數、假分數和帶分數
Mở hộp
bởi
T22432
初等教育
4年級
數學
29
四年級小數位值
Đố vui
bởi
U10405023
4年級
特殊教育
數學
小數
53
小數的大小比較
Đúng hay sai
bởi
T22432
初等教育
4年級
數學
21
小數(加減)
Nối từ
bởi
T22432
初等教育
4年級
數學
19
G4統計圖表(長條圖)
Chương trình đố vui
bởi
T22432
初等教育
4年級
數學
17
seven days
Đảo chữ
bởi
Dairdairdair1
初等教育
4年級
2
英文單字大對決3
Đập chuột chũi
bởi
S955305
1年級
3年級
初等教育
2年級
4年級
5年級
6年級
7年級
8年級
9年級
10年級
11年級
12年級
初中
高中
技術和職業
高等教育
特殊教育
國語
康轩
偵察教育
英文
5
111康軒四上L9請到我的家鄉來-心智圖
Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Afish321
4年級
特殊教育
國語
3
康軒四上L8建築界的長頸鹿(形近字A)
Đập chuột chũi
bởi
Hugebread
4年級
特殊教育
3
Hiển thị thêm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?