Cộng đồng

4年級 生物學

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4年級 生物學'

原生生物界配對
原生生物界配對 Sắp xếp nhóm
bởi
細胞的構造
細胞的構造 Gắn nhãn sơ đồ
昆蟲
昆蟲 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
動物的身體
動物的身體 Chương trình đố vui
bởi
生物採用哪種無性生殖?
生物採用哪種無性生殖? Sắp xếp nhóm
人類的生殖-懷孕中構造名稱
人類的生殖-懷孕中構造名稱 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
透過微生物製作的食物
透過微生物製作的食物 Đập chuột chũi
動物分類
動物分類 Nối từ
bởi
植物界分類特徵
植物界分類特徵 Mở hộp
bởi
動物界闖關
動物界闖關 Sắp xếp nhóm
bởi
7下CH4-2 生物間的交互作用
7下CH4-2 生物間的交互作用 Sắp xếp nhóm
bởi
血球特性
血球特性 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
光合作用總反應
光合作用總反應 Gắn nhãn sơ đồ
 1-3 顯微鏡的操作
1-3 顯微鏡的操作 Nối từ
bởi
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
分數-假分數換成帶分數
分數-假分數換成帶分數 Tìm đáp án phù hợp
分數-帶分數換成假分數
分數-帶分數換成假分數 Thắng hay thua đố vui
動物界大亂鬥
動物界大亂鬥 Tìm đáp án phù hợp
bởi
等值分數-和整數相等的分數、等值分數
等值分數-和整數相等的分數、等值分數 Tìm đáp án phù hợp
clothes: What is it? / What are they?
clothes: What is it? / What are they? Đố vui
bởi
四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
bởi
四甲國語大複習
四甲國語大複習 Tìm đáp án phù hợp
bởi
【九九乘法】
【九九乘法】 Nổ bóng bay
bởi
認識時間
認識時間 Tìm đáp án phù hợp
bởi
分數-意義
分數-意義 Tìm đáp án phù hợp
1上2-2_最大公因數與最小公倍數
1上2-2_最大公因數與最小公倍數 Nổ bóng bay
Classroom English 課室英語
Classroom English 課室英語 Đố vui
台灣保育類動植物
台灣保育類動植物 Đập chuột chũi
bởi
開花植物的有性生殖歷程
開花植物的有性生殖歷程 Thứ tự xếp hạng
 4-3生態系的組成
4-3生態系的組成 Máy bay
bởi
1上1-3_整數的四則運算
1上1-3_整數的四則運算 Mê cung truy đuổi
二下 分數
二下 分數 Đố vui
bởi
小二數 分數
小二數 分數 Đố vui
bởi
分數小數必背11
分數小數必背11 Khớp cặp
bởi
公斤和公克-量感與估測
公斤和公克-量感與估測 Đố vui
一年級數學L7數錢幣
一年級數學L7數錢幣 Tìm đáp án phù hợp
小數分數百分率轉換2
小數分數百分率轉換2 Nối từ
bởi
4-5-1生態系的類型
4-5-1生態系的類型 Tìm đáp án phù hợp
bởi
心臟及血管(挑戰級)
心臟及血管(挑戰級) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Sea animal
Sea animal Chương trình đố vui
bởi
光合作用示意圖
光合作用示意圖 Gắn nhãn sơ đồ
生物體的組成層次
生物體的組成層次 Phục hồi trật tự
充氧缺氧連連看
充氧缺氧連連看 Sắp xếp nhóm
bởi
蛋的構造與功能
蛋的構造與功能 Tìm đáp án phù hợp
生物分類選一選
生物分類選一選 Chương trình đố vui
bởi
BSJH真核生物與原核生物
BSJH真核生物與原核生物 Sắp xếp nhóm
bởi
動物分類
動物分類 Sắp xếp nhóm
bởi
植物界
植物界 Máy bay
bởi
台灣自然環境的生物
台灣自然環境的生物 Sắp xếp nhóm
bởi
動物界(一)
動物界(一) Nối từ
bởi
動物分類(有無翅膀)
動物分類(有無翅膀) Sắp xếp nhóm
bởi
鬼屋版:水域生態系
鬼屋版:水域生態系 Đố vui
bởi
心臟構造
心臟構造 Gắn nhãn sơ đồ
血液循環系統
血液循環系統 Phục hồi trật tự
心臟構造
心臟構造 Gắn nhãn sơ đồ
葉片構造
葉片構造 Gắn nhãn sơ đồ
4-4生態系的類型
4-4生態系的類型 Mở hộp
人體消化系統
人體消化系統 Gắn nhãn sơ đồ
1-2無性生殖
1-2無性生殖 Chương trình đố vui
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?