Cộng đồng

4年級 自然

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '4年級 自然'

CH1-3_葉子的邊緣
CH1-3_葉子的邊緣 Đúng hay sai
CH1-1_熱脹冷縮的應用
CH1-1_熱脹冷縮的應用 Sắp xếp nhóm
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境 Đố vui
CH1-3_保溫與散熱
CH1-3_保溫與散熱 Sắp xếp nhóm
1002水生植物的分類
1002水生植物的分類 Đố vui
bởi
CH4-1_聲音的產生與傳播
CH4-1_聲音的產生與傳播 Mê cung truy đuổi
insect對對碰
insect對對碰 Khớp cặp
CH3-2_溫度對物質的影響
CH3-2_溫度對物質的影響 Sắp xếp nhóm
認識植物
認識植物 Nối từ
bởi
1-2 細胞構造的功能
1-2 細胞構造的功能 Nổ bóng bay
導不導電
導不導電 Đúng hay sai
bởi
用鰓呼吸
用鰓呼吸 Đập chuột chũi
bởi
CH1-2_四季太陽運行軌道
CH1-2_四季太陽運行軌道 Gắn nhãn sơ đồ
用肺呼吸
用肺呼吸 Đập chuột chũi
bởi
水生植物分類02
水生植物分類02 Nổ bóng bay
bởi
ch1-1臺灣人民爭取民主自由的歷程
ch1-1臺灣人民爭取民主自由的歷程 Nối từ
四下自然CH3-2-3水生生物
四下自然CH3-2-3水生生物 Nối từ
bởi
1-3 細胞的滲透作用
1-3 細胞的滲透作用 Chương trình đố vui
ch3-1班級的自治活動_班會流程
ch3-1班級的自治活動_班會流程 Thứ tự xếp hạng
七下自然-族群與生態
七下自然-族群與生態 Mê cung truy đuổi
翰林社會4上ch3-2人口改變的發展順序
翰林社會4上ch3-2人口改變的發展順序 Thứ tự xếp hạng
台灣行政區域
台灣行政區域 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ch4-3現代的節日_節日與曆法
ch4-3現代的節日_節日與曆法 Sắp xếp nhóm
Telling Time: True or False
Telling Time: True or False Đúng hay sai
bởi
Wonder World 3: Read and Choose
Wonder World 3: Read and Choose Đố vui
bởi
ch2-1傳統住屋與生活_三合院
ch2-1傳統住屋與生活_三合院 Nối từ
(單元測驗)ch2家鄉的傳統住屋與器物
(單元測驗)ch2家鄉的傳統住屋與器物 Đố vui
主題05-顏色
主題05-顏色 Đảo chữ
bởi
warm up roll call
warm up roll call Mở hộp
南一國小國語4上L01成語大搜查
南一國小國語4上L01成語大搜查 Tìm từ
翰林社會4上ch4-3不同的命名方式
翰林社會4上ch4-3不同的命名方式 Sắp xếp nhóm
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素
ch1-1家鄉在哪裡_地圖的要素 Gắn nhãn sơ đồ
康軒國語四上 8-14課 成語字謎
康軒國語四上 8-14課 成語字謎 Tìm từ
ch2-2器物與生活
ch2-2器物與生活 Nối từ
WW4-U3U4-Phonics wh & ph & ch & sh
WW4-U3U4-Phonics wh & ph & ch & sh Đố vui
bởi
(單元測驗)ch4家鄉的作息、節慶與節日
(單元測驗)ch4家鄉的作息、節慶與節日 Đố vui
ch2-1傳統住屋與生活_三合院生活空間
ch2-1傳統住屋與生活_三合院生活空間 Gắn nhãn sơ đồ
翰林社會4上ch5-2家鄉的現代節日
翰林社會4上ch5-2家鄉的現代節日 Nối từ
翰林社會4上ch1-2善用地圖好生活
翰林社會4上ch1-2善用地圖好生活 Tìm đáp án phù hợp
G4 -Here We Go 4 - Rooms in a house
G4 -Here We Go 4 - Rooms in a house Gắn nhãn sơ đồ
WW4-U4-Story
WW4-U4-Story Gắn nhãn sơ đồ
bởi
ch1-1家鄉在哪裡_認識圖例
ch1-1家鄉在哪裡_認識圖例 Tìm đáp án phù hợp
ch4-2傳統的節慶_漢人節慶順序
ch4-2傳統的節慶_漢人節慶順序 Thứ tự xếp hạng
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
bởi
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
bởi
Preposition--in, on, under
Preposition--in, on, under Chương trình đố vui
bởi
2-2 酵素
2-2 酵素 Mê cung truy đuổi
我是誰
我是誰 Nối từ
5-1恆定性與體溫的恆定
5-1恆定性與體溫的恆定 Máy bay
2-3 葉的構造
2-3 葉的構造 Nổ bóng bay
5-2人體的呼吸運動
5-2人體的呼吸運動 Gắn nhãn sơ đồ
3-1 植物的運輸構造
3-1 植物的運輸構造 Chương trình đố vui
3-3 血液循環
3-3 血液循環 Đập chuột chũi
1-4 從細胞到個體
1-4 從細胞到個體 Máy bay
4-1 神經系統
4-1 神經系統 Gắn nhãn sơ đồ
3-3 人體內物質的運輸
3-3 人體內物質的運輸 Mê cung truy đuổi
1-1 生命現象
1-1 生命現象 Đập chuột chũi
Christmas
Christmas Khớp cặp
Bright Ideas 2 Unit 1 Vocab(clothes)
Bright Ideas 2 Unit 1 Vocab(clothes) Đố vui
bởi
假分數-帶分數
假分數-帶分數 Đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?