Cộng đồng

6年級 數學 Ydlo

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6年級 數學 ydlo'

四年級小數位值
四年級小數位值 Đố vui
因數與倍數
因數與倍數 Đố vui
分數小數必背11
分數小數必背11 Khớp cặp
小二數 分數
小二數 分數 Đố vui
數學6上1_1 質數和合數
數學6上1_1 質數和合數 Sắp xếp nhóm
小數除法
小數除法 Chương trình đố vui
分數-帶分數換成假分數
分數-帶分數換成假分數 Thắng hay thua đố vui
分數-假分數換成帶分數
分數-假分數換成帶分數 Tìm đáp án phù hợp
30以內的數-點數
30以內的數-點數 Mở hộp
分數小數大風吹
分數小數大風吹 Nối từ
分數-意義
分數-意義 Tìm đáp án phù hợp
二年級時鐘
二年級時鐘 Khớp cặp
除法
除法 Thắng hay thua đố vui
數到30~數列複習(1)
數到30~數列複習(1) Hoàn thành câu
50以內的數-數列(順序)
50以內的數-數列(順序) Phục hồi trật tự
200以內的數
200以內的數 Tìm đáp án phù hợp
分數的乘法
分數的乘法 Đố vui
20以內錢幣數數
20以內錢幣數數 Đố vui
數學6上2_1 最簡分數
數學6上2_1 最簡分數 Đúng hay sai
 因倍數遊戲
因倍數遊戲 Mê cung truy đuổi
質數合數大挑戰
質數合數大挑戰 Đố vui
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
距離、時間、速率 躲貓貓
距離、時間、速率 躲貓貓 Mê cung truy đuổi
G5整數乘以分數
G5整數乘以分數 Đố vui
1-100的質數表
1-100的質數表 Máy bay
ylc-sales-lyl-打地鼠-六年級認識質數
ylc-sales-lyl-打地鼠-六年級認識質數 Đập chuột chũi
分數-讀法
分數-讀法 Nối từ
1下6-1數戰速決
1下6-1數戰速決 Mở hộp
1上2-4_指數律
1上2-4_指數律 Máy bay
G1_1102_1-100數字排列_蒨
G1_1102_1-100數字排列_蒨 Phục hồi trật tự
等值分數
等值分數 Sắp xếp nhóm
10以內的數與量
10以內的數與量 Nổ bóng bay
數量規律-數字規律
數量規律-數字規律 Đố vui
順序與多少-數序
順序與多少-數序 Đố vui
1上2-2_最大公因數與最小公倍數
1上2-2_最大公因數與最小公倍數 Nổ bóng bay
2上2-1_判斷哪些數的平方根是整數
2上2-1_判斷哪些數的平方根是整數 Đập chuột chũi
30以內的數-比大小(數字)
30以內的數-比大小(數字) Đố vui
五個一數
五個一數 Đố vui
正負數第6級
正負數第6級 Đố vui
年月日
年月日 Đố vui
5以內的數
5以內的數 Nối từ
三年級除法計算
三年級除法計算 Thắng hay thua đố vui
分數-比大小
分數-比大小 Đố vui
分數的加減-加法計算
分數的加減-加法計算 Tìm đáp án phù hợp
數學6上4_1 整數÷小數
數學6上4_1 整數÷小數 Tìm đáp án phù hợp
分數數線
分數數線 Gắn nhãn sơ đồ
五年級數學
五年級數學 Đố vui
四位數加減
四位數加減 Đố vui
除法-奇數偶數
除法-奇數偶數 Đập chuột chũi
數學6上4_2 小數÷小數
數學6上4_2 小數÷小數 Tìm đáp án phù hợp
2-2因數倍數(5的倍數)
2-2因數倍數(5的倍數) Đập chuột chũi
尋找規律-數形
尋找規律-數形 Chương trình đố vui
三年級乘法複習
三年級乘法複習 Đố vui
小數除法
小數除法 Máy bay
幾點鐘和幾點半
幾點鐘和幾點半 Tìm đáp án phù hợp
正負數加減綜合-1
正負數加減綜合-1 Mở hộp
小數除法
小數除法 Mê cung truy đuổi
1上2-1_判斷哪些是質數
1上2-1_判斷哪些是質數 Đập chuột chũi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?