Cộng đồng

6年級 English / ESL Grammar

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '6年級 english grammar'

Present simple - 簡單現在式
Present simple - 簡單現在式 Đố vui
Relative pronoun who - which - that  GS5 U4
Relative pronoun who - which - that GS5 U4 Đố vui
所有格 主格
所有格 主格 Đố vui
Here We Go 6--Unit 2 Do You Have a Headache?
Here We Go 6--Unit 2 Do You Have a Headache? Mở hộp
英文量詞 Quantifier
英文量詞 Quantifier Sắp xếp nhóm
數量不定代名詞
數量不定代名詞 Sắp xếp nhóm
Comparative & Superlative Adjectives
Comparative & Superlative Adjectives Đố vui
不定詞與動名詞
不定詞與動名詞 Đúng hay sai
Where are you going?
Where are you going? Hoàn thành câu
康軒FM8-U1:Clothes
康軒FM8-U1:Clothes Đố vui
Grammar G9 -關係子句&介係詞片語 Quiz
Grammar G9 -關係子句&介係詞片語 Quiz Thắng hay thua đố vui
G7 Grammar-祈使句
G7 Grammar-祈使句 Đố vui
G6 - Dino 8 - Past tense Practice
G6 - Dino 8 - Past tense Practice Phục hồi trật tự
Present Simple or Present continuous
Present Simple or Present continuous Đố vui
Simple Present/Past Tense
Simple Present/Past Tense Đố vui
國一 現在簡單式
國一 現在簡單式 Đố vui
simple present and simple past/ be V
simple present and simple past/ be V Đố vui
南一國中英語1上L4綜合文法
南一國中英語1上L4綜合文法 Chương trình đố vui
現在式 / 進行式
現在式 / 進行式 Hoàn thành câu
Super Fun 4- Lesson 4- Pattern
Super Fun 4- Lesson 4- Pattern Hoàn thành câu
南一國中英語3上L3現在分詞與過去分詞當形容詞
南一國中英語3上L3現在分詞與過去分詞當形容詞 Hoàn thành câu
Grammar G9-關係代名詞
Grammar G9-關係代名詞 Đố vui
G1 - Subject & Predicate
G1 - Subject & Predicate Sắp xếp nhóm
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
How's the Weather? (with days of the week)
How's the Weather? (with days of the week) Hoàn thành câu
南一國中英語2上L3綜合文法
南一國中英語2上L3綜合文法 Phục hồi trật tự
possessive pronouns
possessive pronouns Nối từ
G3 - Irregular Plural Nouns
G3 - Irregular Plural Nouns Nối từ
U3-2 SEN 2
U3-2 SEN 2 Chương trình đố vui
WW7 U2 Grammar練習have has does do
WW7 U2 Grammar練習have has does do Hoàn thành câu
U4 Sentences Test-3
U4 Sentences Test-3 Chương trình đố vui
C308-形容詞還是副詞?  Adverb/Adjective
C308-形容詞還是副詞? Adverb/Adjective Hoàn thành câu
hess super fun7 (2)
hess super fun7 (2) Hoàn thành câu
U3 Sentences Test
U3 Sentences Test Chương trình đố vui
Where are they from? (Unjumble)
Where are they from? (Unjumble) Phục hồi trật tự
WW7 U2 句子重組
WW7 U2 句子重組 Phục hồi trật tự
U3 Grammar Test
U3 Grammar Test Đập chuột chũi
HWG-U3 What do you do on weekends?
HWG-U3 What do you do on weekends? Phục hồi trật tự
WW7 U3 What would you like to eat/drink? (Sentence Practice)
WW7 U3 What would you like to eat/drink? (Sentence Practice) Phục hồi trật tự
U4 Sentence Test-1
U4 Sentence Test-1 Chương trình đố vui
Articles - a / an / the
Articles - a / an / the Chương trình đố vui
Which is a sentence?
Which is a sentence? Đúng hay sai
祈使句(SM/POM)
祈使句(SM/POM) Phục hồi trật tự
HESS- eSTAR 7 - Starter
HESS- eSTAR 7 - Starter Tìm đáp án phù hợp
2025 秀林國小六年級 Unit 1 Lessson 3  How much is it? & How much are they?
2025 秀林國小六年級 Unit 1 Lessson 3 How much is it? & How much are they? Đố vui
U3 Sentences
U3 Sentences Hoàn thành câu
U3 Grammar-2
U3 Grammar-2 Đúng hay sai
Pronouns Pair
Pronouns Pair Ghép nối hoặc không ghép nối
WW7 U4 動詞+s的練習
WW7 U4 動詞+s的練習 Chương trình đố vui
What's wrong?
What's wrong? Đố vui
because
because Phục hồi trật tự
Unit 2 What Do You Want to Be?
Unit 2 What Do You Want to Be? Câu đố hình ảnh
U3 Grammar-1
U3 Grammar-1 Sắp xếp tốc độ
序數 Review
序數 Review Tìm đáp án phù hợp
U4 Grammar Test
U4 Grammar Test Đập chuột chũi
be 動詞(am is are)打地鼠遊戲_Pronoun + Be verb
be 動詞(am is are)打地鼠遊戲_Pronoun + Be verb Đập chuột chũi
WW7 U2 文法練習 does do  have has
WW7 U2 文法練習 does do have has Hoàn thành câu
U4 Sentences Test-2
U4 Sentences Test-2 Chương trình đố vui
主詞+be動詞
主詞+be動詞 Chương trình đố vui
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?