Cộng đồng

7年級 Grammar

Yêu cầu đăng ký

10.000+ kết quả cho '7年級 grammar'

G7 Grammar-祈使句
G7 Grammar-祈使句 Đố vui
祈使句(SM/POM)
祈使句(SM/POM) Phục hồi trật tự
南一國中英語1上L1綜合文法
南一國中英語1上L1綜合文法 Hoàn thành câu
Grammar G9 -關係子句&介係詞片語 Quiz
Grammar G9 -關係子句&介係詞片語 Quiz Thắng hay thua đố vui
Grammar -現在進行式quiz
Grammar -現在進行式quiz Đố vui
南一國中英語2上L3綜合文法
南一國中英語2上L3綜合文法 Phục hồi trật tự
G3 - Irregular Plural Nouns
G3 - Irregular Plural Nouns Nối từ
Articles - a / an / the
Articles - a / an / the Chương trình đố vui
所有格 主格
所有格 主格 Đố vui
英文量詞 Quantifier
英文量詞 Quantifier Sắp xếp nhóm
spend, take
spend, take Hoàn thành câu
G6 - Dino 8 - Past tense Practice
G6 - Dino 8 - Past tense Practice Phục hồi trật tự
G7 Grammar 頻率副詞 文法練習-填空
G7 Grammar 頻率副詞 文法練習-填空 Hoàn thành câu
位置
位置 Nổ bóng bay
Comparative & Superlative Adjectives
Comparative & Superlative Adjectives Đố vui
南一國中英語1上L4綜合文法
南一國中英語1上L4綜合文法 Chương trình đố vui
國一 現在簡單式
國一 現在簡單式 Đố vui
simple present and simple past/ be V
simple present and simple past/ be V Đố vui
B1L01〈夏夜〉
B1L01〈夏夜〉 Nối từ
1-3 細胞的滲透作用
1-3 細胞的滲透作用 Chương trình đố vui
閩南語聲母語詞-匹配遊戲
閩南語聲母語詞-匹配遊戲 Nối từ
B1L05〈論語選〉
B1L05〈論語選〉 Nối từ
1-2 細胞構造的功能
1-2 細胞構造的功能 Nổ bóng bay
016國學常識_書法欣賞
016國學常識_書法欣賞 Đố vui
複式顯微鏡
複式顯微鏡 Gắn nhãn sơ đồ
(My View 1.1) W6 Adjectives
(My View 1.1) W6 Adjectives Đập chuột chũi
Grammar - Parts of Speech Sorting
Grammar - Parts of Speech Sorting Sắp xếp nhóm
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
Is he tired?
Is he tired? Phục hồi trật tự
Identify the subject
Identify the subject Đố vui
How much / How many
How much / How many Đố vui
Relative pronoun who - which - that  GS5 U4
Relative pronoun who - which - that GS5 U4 Đố vui
B1L04〈差不多先生傳〉
B1L04〈差不多先生傳〉 Nối từ
第六主題 生涯尋寶趣
第六主題 生涯尋寶趣 Tìm đáp án phù hợp
B1L07〈兒時記趣〉
B1L07〈兒時記趣〉 Nối từ
數量不定代名詞
數量不定代名詞 Sắp xếp nhóm
Here We Go 6--Unit 2 Do You Have a Headache?
Here We Go 6--Unit 2 Do You Have a Headache? Mở hộp
2-1 計算卡路里
2-1 計算卡路里 Hoàn thành câu
Past Tense
Past Tense Đố vui
資科1上2-1演算法簡介
資科1上2-1演算法簡介 Nối từ
不同型態的細胞
不同型態的細胞 Gắn nhãn sơ đồ
Present simple - 簡單現在式
Present simple - 簡單現在式 Đố vui
B1L03〈吃冰的滋味〉
B1L03〈吃冰的滋味〉 Nối từ
不定詞與動名詞
不定詞與動名詞 Đúng hay sai
Where are you going?
Where are you going? Hoàn thành câu
1上2-1_判斷哪些是質數
1上2-1_判斷哪些是質數 Đập chuột chũi
國中社會_B1G2七大洲與三大洋分布圖
國中社會_B1G2七大洲與三大洋分布圖 Gắn nhãn sơ đồ
台灣地圖
台灣地圖 Gắn nhãn sơ đồ
性別平等
性別平等 Đố vui
1上2-4_指數律
1上2-4_指數律 Máy bay
2-3 葉的構造
2-3 葉的構造 Nổ bóng bay
5-1恆定性與體溫的恆定
5-1恆定性與體溫的恆定 Máy bay
臺灣行政區
臺灣行政區 Gắn nhãn sơ đồ
東北亞地形
東北亞地形 Gắn nhãn sơ đồ
南一國中英語3上L5綜合文法
南一國中英語3上L5綜合文法 Phục hồi trật tự
3-3 人體內物質的運輸
3-3 人體內物質的運輸 Mê cung truy đuổi
4-1 神經系統
4-1 神經系統 Gắn nhãn sơ đồ
班會流程
班會流程 Tìm đáp án phù hợp
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?