Cộng đồng

7年級

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '7年級'

花的構造
花的構造 Gắn nhãn sơ đồ
B1L05〈論語選〉
B1L05〈論語選〉 Nối từ
1-2 細胞構造的功能
1-2 細胞構造的功能 Nổ bóng bay
B1L01〈夏夜〉
B1L01〈夏夜〉 Nối từ
1-3 細胞的滲透作用
1-3 細胞的滲透作用 Chương trình đố vui
Preposition--in, on, under
Preposition--in, on, under Chương trình đố vui
bởi
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
bởi
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
bởi
國中社會_B1G2七大洲與三大洋分布圖
國中社會_B1G2七大洲與三大洋分布圖 Gắn nhãn sơ đồ
性別平等
性別平等 Đố vui
bởi
1上2-1_判斷哪些是質數
1上2-1_判斷哪些是質數 Đập chuột chũi
5-1恆定性與體溫的恆定
5-1恆定性與體溫的恆定 Máy bay
2-3 葉的構造
2-3 葉的構造 Nổ bóng bay
1上1-3_整數的四則運算
1上1-3_整數的四則運算 Mê cung truy đuổi
社會福利
社會福利 Nối từ
bởi
1上2-2_最大公因數與最小公倍數
1上2-2_最大公因數與最小公倍數 Nổ bóng bay
親屬關係
親屬關係 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1-1 生命現象
1-1 生命現象 Đập chuột chũi
1上1-1_絕對值
1上1-1_絕對值 Máy bay
3-3 血液循環
3-3 血液循環 Đập chuột chũi
5-2人體的呼吸運動
5-2人體的呼吸運動 Gắn nhãn sơ đồ
4-1 神經系統
4-1 神經系統 Gắn nhãn sơ đồ
班會流程
班會流程 Tìm đáp án phù hợp
bởi
羅馬音標拚音大車拼1
羅馬音標拚音大車拼1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary)
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary) Thẻ thông tin
bởi
B1L08〈紙船印象〉
B1L08〈紙船印象〉 Nối từ
016國學常識_字體連連看
016國學常識_字體連連看 Nối từ
016國學常識_書法欣賞
016國學常識_書法欣賞 Đố vui
1-3 我的青春檔案
1-3 我的青春檔案 Đố vui
複式顯微鏡
複式顯微鏡 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
B1L03〈吃冰的滋味〉
B1L03〈吃冰的滋味〉 Nối từ
B1L10〈鬧元宵〉
B1L10〈鬧元宵〉 Nối từ
跨科主題 世界的各種大小樣貌
跨科主題 世界的各種大小樣貌 Đố vui
2-1 計算卡路里
2-1 計算卡路里 Hoàn thành câu
所有格 主格
所有格 主格 Đố vui
Christmas
Christmas Nối từ
因數與倍數(打地鼠)
因數與倍數(打地鼠) Đập chuột chũi
bởi
Action verbs with body parts
Action verbs with body parts Thẻ thông tin
bởi
台灣地理
台灣地理 Gắn nhãn sơ đồ
1上1-4_指數記法與科學記號
1上1-4_指數記法與科學記號 Khớp cặp
2-2 酵素
2-2 酵素 Mê cung truy đuổi
1上3-3_應用問題
1上3-3_應用問題 Hoàn thành câu
台灣地圖
台灣地圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
南一國中地理:台灣行政區域圖
南一國中地理:台灣行政區域圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
眼睛的構造
眼睛的構造 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
臺灣各縣市行政區圖
臺灣各縣市行政區圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1上1-2_整數的加減運算
1上1-2_整數的加減運算 Nối từ
1上2-4_指數律
1上2-4_指數律 Máy bay
資科1上1-1數位生活
資科1上1-1數位生活 Mê cung truy đuổi
探究我的家鄉-臺灣地形終級密碼戰
探究我的家鄉-臺灣地形終級密碼戰 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
1上3-2_一元一次方程式
1上3-2_一元一次方程式 Mê cung truy đuổi
1下1-1_化簡二元一次式
1下1-1_化簡二元一次式 Mê cung truy đuổi
1-4 從細胞到個體
1-4 從細胞到個體 Máy bay
學生在校的權利
學生在校的權利 Sắp xếp nhóm
bởi
3-2 植物體內水分和養分運輸的過程
3-2 植物體內水分和養分運輸的過程 Đúng hay sai
3-4 人體的防禦作用
3-4 人體的防禦作用 Hoàn thành câu
等高線
等高線 Nối từ
bởi
1上3-1_代數式的化簡
1上3-1_代數式的化簡 Tìm đáp án phù hợp
文化相關名詞
文化相關名詞 Nối từ
bởi
親屬關係
親屬關係 Nối từ
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?