Cộng đồng

8年級 自然

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '8年級 自然'

CH1-3_葉子的邊緣
CH1-3_葉子的邊緣 Đúng hay sai
CH1-1_熱脹冷縮的應用
CH1-1_熱脹冷縮的應用 Sắp xếp nhóm
CH1-3_保溫與散熱
CH1-3_保溫與散熱 Sắp xếp nhóm
4-3 生物的感應
4-3 生物的感應 Máy bay
5-3熱對物質的影響
5-3熱對物質的影響 Đố vui
5-4熱的傳播方式
5-4熱的傳播方式 Mê cung truy đuổi
3-4多變的聲音
3-4多變的聲音 Đúng hay sai
3-2聲波的產生與傳播
3-2聲波的產生與傳播 Đố vui
6-2元素週期表
6-2元素週期表 Đúng hay sai
4-3光的折射與透鏡
4-3光的折射與透鏡 Đố vui
6-3化合物與原子概念的發展
6-3化合物與原子概念的發展 Chương trình đố vui
6-1元素的探索
6-1元素的探索 Máy bay
6-4分子與化學式
6-4分子與化學式 Đố vui
2-2水溶液
2-2水溶液 Hoàn thành câu
2-1認識物質
2-1認識物質 Mê cung truy đuổi
1-2質量與密度的測量
1-2質量與密度的測量 Đố vui
1-1長度與體積的測量
1-1長度與體積的測量 Chương trình đố vui
跨科主題 物質的分離
跨科主題 物質的分離 Hoàn thành câu
2-3空氣的組成
2-3空氣的組成 Chương trình đố vui
B4自然3-3酸鹼指示劑
B4自然3-3酸鹼指示劑 Đố vui
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境
(單元測驗)ch1家鄉的自然環境 Đố vui
1-2 細胞構造的功能
1-2 細胞構造的功能 Nổ bóng bay
認識植物
認識植物 Nối từ
bởi
CH1-2_四季太陽運行軌道
CH1-2_四季太陽運行軌道 Gắn nhãn sơ đồ
ch1-1臺灣人民爭取民主自由的歷程
ch1-1臺灣人民爭取民主自由的歷程 Nối từ
1-3 細胞的滲透作用
1-3 細胞的滲透作用 Chương trình đố vui
ch3-1班級的自治活動_班會流程
ch3-1班級的自治活動_班會流程 Thứ tự xếp hạng
七下自然-族群與生態
七下自然-族群與生態 Mê cung truy đuổi
4-1光的傳播與光速
4-1光的傳播與光速 Đố vui
4-2光的反射與面鏡
4-2光的反射與面鏡 Chương trình đố vui
5-2熱量與比熱
5-2熱量與比熱 Hoàn thành câu
3-3聲波的反射與超聲波
3-3聲波的反射與超聲波 Hoàn thành câu
4-4光學儀器
4-4光學儀器 Hoàn thành câu
4-5色光與顏色
4-5色光與顏色 Mê cung truy đuổi
B4自學一〈空城計〉
B4自學一〈空城計〉 Nối từ
My/Your/His/Her
My/Your/His/Her Chương trình đố vui
bởi
2-2 酵素
2-2 酵素 Mê cung truy đuổi
3-1 植物的運輸構造
3-1 植物的運輸構造 Chương trình đố vui
5-2人體的呼吸運動
5-2人體的呼吸運動 Gắn nhãn sơ đồ
3-3 血液循環
3-3 血液循環 Đập chuột chũi
2-3 葉的構造
2-3 葉的構造 Nổ bóng bay
5-1恆定性與體溫的恆定
5-1恆定性與體溫的恆定 Máy bay
1-4 從細胞到個體
1-4 從細胞到個體 Máy bay
4-1 神經系統
4-1 神經系統 Gắn nhãn sơ đồ
3-3 人體內物質的運輸
3-3 人體內物質的運輸 Mê cung truy đuổi
民事、刑事與行政責任
民事、刑事與行政責任 Sắp xếp nhóm
國中社會_B3G5東北亞地形圖
國中社會_B3G5東北亞地形圖 Gắn nhãn sơ đồ
人民的基本權利
人民的基本權利 Sắp xếp nhóm
1-1 生命現象
1-1 生命現象 Đập chuột chũi
地方政府
地方政府 Mê cung truy đuổi
bởi
中央政府
中央政府 Mở hộp
bởi
亞洲國家
亞洲國家 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
生活中的元素
生活中的元素 Mê cung truy đuổi
中國地形
中國地形 Gắn nhãn sơ đồ
羅馬音標拚音大車拼1
羅馬音標拚音大車拼1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
CH1-3_葉子的邊緣
CH1-3_葉子的邊緣 Sắp xếp nhóm
地方政府自治事務
地方政府自治事務 Sắp xếp nhóm
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary)
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary) Thẻ thông tin
bởi
常吃的蔬菜
常吃的蔬菜 Nối từ
CH1-2_月亮的位置
CH1-2_月亮的位置 Sắp xếp nhóm
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?