8年級 自然
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho '8年級 自然'
6-2元素週期表
Đúng hay sai
6-1元素的探索
Máy bay
2-1認識物質
Mê cung truy đuổi
1-2 細胞構造的功能
Nổ bóng bay
2-3 葉的構造
Nổ bóng bay
5-1恆定性與體溫的恆定
Máy bay
1-1 生命現象
Đập chuột chũi
3-3 血液循環
Đập chuột chũi
5-2人體的呼吸運動
Gắn nhãn sơ đồ
4-1 神經系統
Gắn nhãn sơ đồ
3-2聲波的產生與傳播
Đố vui
人民的基本權利
Sắp xếp nhóm
民事、刑事與行政責任
Sắp xếp nhóm
地方政府
Mê cung truy đuổi
Lunar New Year /Chinese New Year (vocabulary)
Thẻ thông tin
CH1-2_四季太陽運行軌道
Gắn nhãn sơ đồ
跨科主題 世界的各種大小樣貌
Đố vui
認識植物
Nối từ
My/Your/His/Her
Chương trình đố vui
地理B4L5西亞北非1-20題
Đố vui
B4語一〈書信、便條〉稱謂配對
Khớp cặp
羅馬音標拚音大車拼1
Thẻ bài ngẫu nhiên
3-4 人體的防禦作用
Hoàn thành câu
1-4 從細胞到個體
Máy bay
2-2 酵素
Mê cung truy đuổi
3-1 植物的運輸構造
Chương trình đố vui
3-3 人體內物質的運輸
Mê cung truy đuổi
金屬元素
Đập chuột chũi
國中社會_B3G5東北亞地形圖
Gắn nhãn sơ đồ
亞洲國家
Gắn nhãn sơ đồ
馬力歐對對碰
Khớp cặp
東南亞氣候
Gắn nhãn sơ đồ
國中社會_B3G1中國的重要地形
Gắn nhãn sơ đồ
4-3光的折射與透鏡
Đố vui
Preposition---in, on , under
Sắp xếp nhóm
4-3 生物的感應
Máy bay
3-4多變的聲音
Đúng hay sai
5-4熱的傳播方式
Mê cung truy đuổi
B2自學一〈賣油翁〉
Nối từ
抽太空人任務者
Thẻ bài ngẫu nhiên
CH2-2_光合作用
Gắn nhãn sơ đồ
3-4簡單機械
Máy bay
4-2電流
Đố vui
6-4分子與化學式
Đố vui
alphabet字母代表單字
Đố vui
翰林首冊-L4-聲調測驗
Đố vui
注音符號聽辨-聲符
Đố vui
Unit 8 Days of the Week
Đảo chữ
Dino 8- was / were
Đố vui
燈謎好好玩
Mở hộp
(翰林首冊L3)找找看,是哪一個?ㄓㄔㄕㄗㄘㄙ
Đố vui
翰林國語首冊L6-語詞練習
Đố vui
康軒國語一下L12相似字
Đố vui
南一2下L13-生字造詞填空
Tìm đáp án phù hợp
111三上南一-第2課 相似字
Đố vui
L11我願-字義
Nối từ
主題05-顏色
Đảo chữ