Cộng đồng

9年級

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho '9年級'

匯率(以新臺幣而言)
匯率(以新臺幣而言) Gắn nhãn sơ đồ
bởi
機會成本與誘因
機會成本與誘因 Đập chuột chũi
bởi
羅馬音標拚音大車拼1
羅馬音標拚音大車拼1 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
4-2電流
4-2電流 Đố vui
2-3牛頓第三運動定律
2-3牛頓第三運動定律 Đố vui
1-1時間的測量
1-1時間的測量 Đố vui
第一次世界大戰
第一次世界大戰 Nối từ
bởi
歐洲國家
歐洲國家 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
帝國版圖
帝國版圖 Tìm đáp án phù hợp
bởi
近代歐洲歷史變遷
近代歐洲歷史變遷 Sắp xếp nhóm
bởi
歐洲特色大挑戰
歐洲特色大挑戰 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
北美洲氣候
北美洲氣候 Gắn nhãn sơ đồ
北美洲的地形
北美洲的地形 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
中南美洲的地形
中南美洲的地形 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
市場交易
市場交易 Sắp xếp nhóm
bởi
發現歐洲(3)-歐洲氣候1
發現歐洲(3)-歐洲氣候1 Gắn nhãn sơ đồ
國中社會_B5G4中南美洲地形圖
國中社會_B5G4中南美洲地形圖 Gắn nhãn sơ đồ
關係代名詞 Who/whose/which and that
關係代名詞 Who/whose/which and that Hoàn thành câu
國中社會_B5G3北美洲地形圖
國中社會_B5G3北美洲地形圖 Gắn nhãn sơ đồ
國中社會_B5G5澳洲的氣候類型分布
國中社會_B5G5澳洲的氣候類型分布 Gắn nhãn sơ đồ
2022 Lunar/ Chinese New Year Quiz
2022 Lunar/ Chinese New Year Quiz Đố vui
bởi
馬力歐對對碰
馬力歐對對碰 Khớp cặp
2-1牛頓第一運動定律
2-1牛頓第一運動定律 Mê cung truy đuổi
1-3速率與速度
1-3速率與速度 Hoàn thành câu
 史歷屆B5L3
史歷屆B5L3 Đố vui
bởi
史歷屆B5L2
史歷屆B5L2 Đố vui
bởi
5-1地球上的水
5-1地球上的水 Mê cung truy đuổi
2-4圓周運動與萬有引力
2-4圓周運動與萬有引力 Đúng hay sai
史打地鼠B5L1西亞
史打地鼠B5L1西亞 Đập chuột chũi
bởi
1-2性病防護網:性病點點名
1-2性病防護網:性病點點名 Đúng hay sai
英B6L12歷屆填空
英B6L12歷屆填空 Hoàn thành câu
bởi
3-2動能、位能與能量守恆
3-2動能、位能與能量守恆 Đố vui
111會考歷史題目/共18題
111會考歷史題目/共18題 Đố vui
bởi
3-4簡單機械
3-4簡單機械 Máy bay
4-1靜電現象
4-1靜電現象 Đúng hay sai
史歷屆B5L5
史歷屆B5L5 Đố vui
bởi
史歷屆B6C3一次大戰/戰間期
史歷屆B6C3一次大戰/戰間期 Đố vui
bởi
Grammar G9 -關係子句&介係詞片語 Quiz
Grammar G9 -關係子句&介係詞片語 Quiz Thắng hay thua đố vui
bởi
史歷屆B5L4
史歷屆B5L4 Đố vui
bởi
南一國中國文3上L04成語大搜查
南一國中國文3上L04成語大搜查 Tìm từ
2-2牛頓第二運動定律
2-2牛頓第二運動定律 Hoàn thành câu
7-1我們的宇宙
7-1我們的宇宙 Máy bay
Grammar G9-whether/if子句
Grammar G9-whether/if子句 Hoàn thành câu
bởi
英B6L34歷屆填空/20題
英B6L34歷屆填空/20題 Hoàn thành câu
bởi
現在完成式3
現在完成式3 Đố vui
環遊世界看一看
環遊世界看一看 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
歐洲地形區
歐洲地形區 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
 史歷屆B5L6
史歷屆B5L6 Đố vui
bởi
閩南語
閩南語 Đập chuột chũi
bởi
B4自然3-3酸鹼指示劑
B4自然3-3酸鹼指示劑 Đố vui
國學常識_四大句型
國學常識_四大句型 Hoàn thành câu
alphabet字母代表單字
alphabet字母代表單字 Đố vui
bởi
氣候類型找一找
氣候類型找一找 Tìm đáp án phù hợp
bởi
抽太空人任務者
抽太空人任務者 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Preposition--in, on, under
Preposition--in, on, under Chương trình đố vui
bởi
艾瑞克森-人格發展論的八個階段
艾瑞克森-人格發展論的八個階段 Nối từ
bởi
中國氣候(三): 氣候圖判讀
中國氣候(三): 氣候圖判讀 Tìm đáp án phù hợp
bởi
中國氣候(一): 氣候分布圖
中國氣候(一): 氣候分布圖 Gắn nhãn sơ đồ
bởi
Preposition---in, on , under
Preposition---in, on , under Sắp xếp nhóm
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?