Computer science
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
1.103 kết quả cho 'computer science'
快速鍵操作_迷宮
Mê cung truy đuổi
九年級-電腦的四大單元選一選
Sắp xếp nhóm
Subject Pronouns 1
Đố vui
快速鍵操作_開箱遊戲
Mở hộp
How matter can change vocab
Nối từ
U1 Force & Motion & Energy- Gameshow
Chương trình đố vui
Computer Parts
Gắn nhãn sơ đồ
Mixtures
Nối từ
Science: Liquid or Solid
Sắp xếp nhóm
Does It Float or Sink?
Sắp xếp nhóm
Websites & Apps (3-5)
Chương trình đố vui
Missing Word: Up on the Housetop
Hoàn thành câu
Maze Chase: Online Platforms
Mê cung truy đuổi
Technology Hardware - Chase (Update 24-25)
Mê cung truy đuổi
Technology Hardware - Flashcards
Thẻ thông tin
Technology Hardware - Quiz
Đố vui
Technology Match
Nối từ
Technology Match
Đố vui
Keyboard Keys
Hangman (Treo cổ)
Chromebook Keyboard
Gắn nhãn sơ đồ
Coding Speed Quiz
Quả bay
Whack-a-Mole: Input and Output Devices
Đập chuột chũi
Coding Vocabulary (Win or Lose)
Thắng hay thua đố vui
G2 Online (digital) or Offline (in-person)
Đúng hay sai
Chromebook Tour
Gắn nhãn sơ đồ
Drag & Drop Routines
Sắp xếp nhóm
Speed Quiz: Online Platforms
Thắng hay thua đố vui
Keyboard Quiz
Đố vui
Match Websites & Apps (1-3)
Nối từ
Input and Output Devices (24-25)
Sắp xếp nhóm
Airplane: Websites & Apps (1-3)
Máy bay
Speed Quiz: Online Platforms
Quả bay
Personal Information: Public vs Private
Sắp xếp nhóm
Fuzz Builder Quiz
Đố vui
Match Google
Chương trình đố vui
Google for Education
Gắn nhãn sơ đồ
Keyboard shortcuts
Mê cung truy đuổi
Online Platforms (4-5)
Chương trình đố vui
Personal Information: Public vs Private
Đúng hay sai
Daily Algorithms
Sắp xếp nhóm
Websites & Apps (1-3)
Tìm đáp án phù hợp
DE U7 Science Day L1 & 2
Hoàn thành câu
Unjumble - Merry Christmas
Phục hồi trật tự
Unjumble: Up on the Housetop
Phục hồi trật tự
Maze Chase : Coding Vocabulary
Mê cung truy đuổi
Science Skills
Đố vui
Wordlist Science
Chương trình đố vui
Loops (Course A)
Đố vui
Fuzz Builder Match up 1
Nối từ
Technology Hardware - Flash cards (Update 24-25)
Thẻ thông tin