Cộng đồng

English / ESL Alphabets

Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi

10.000+ kết quả cho 'english alphabets'

Find the letters Aa - Pp
Find the letters Aa - Pp Mê cung truy đuổi
G5 - Digraph Listening Quiz (ch,sh,th,wh,ph)
G5 - Digraph Listening Quiz (ch,sh,th,wh,ph) Đố vui
G3-S1 Matching Aa-Jj
G3-S1 Matching Aa-Jj Nối từ
Alphabet City 找出生活周遭的英文字母
Alphabet City 找出生活周遭的英文字母 Đố vui
bởi
打擊大小寫配對正確的地鼠
打擊大小寫配對正確的地鼠 Đập chuột chũi
A~Z 字母配對
A~Z 字母配對 Nối từ
A~Z 字母配對 (找小寫)
A~Z 字母配對 (找小寫) Đố vui
G5 - Long Vowels Listening Check
G5 - Long Vowels Listening Check Đố vui
abc
abc Đố vui
G5 - HWG - U#starter - PH - long A vs short A
G5 - HWG - U#starter - PH - long A vs short A Đố vui
Oxford Phonics 2 Unit 5
Oxford Phonics 2 Unit 5 Đảo chữ
bởi
Oxford Phonics 3 Unit 5 (long e)
Oxford Phonics 3 Unit 5 (long e) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Fun World  2
Fun World 2 Đập chuột chũi
bởi
Aa~Mm match
Aa~Mm match Đố vui
bởi
Aa~Zz Letter sound (Phonics)
Aa~Zz Letter sound (Phonics) Đố vui
bởi
A-Z
A-Z Đập chuột chũi
bởi
Oxford Phonics World 3 Unit 1
Oxford Phonics World 3 Unit 1 Tìm đáp án phù hợp
Aa to Vv
Aa to Vv Tìm đáp án phù hợp
Short VOWEL e
Short VOWEL e Khớp cặp
Body parts
Body parts Thẻ bài ngẫu nhiên
小寫字母 Bingo
小寫字母 Bingo Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
字母配對練習
字母配對練習 Nối từ
bởi
26字母
26字母 Nối từ
(1031-2) A~K  配對 (印 PDF)
(1031-2) A~K 配對 (印 PDF) Nối từ
Alphabet
Alphabet Đảo chữ
a~p 字母配對 (找大寫)
a~p 字母配對 (找大寫) Nối từ
Aa~Ff Letter name match (Sound)
Aa~Ff Letter name match (Sound) Tìm đáp án phù hợp
bởi
Aa~Zz Connect
Aa~Zz Connect Gắn nhãn sơ đồ
bởi
聽音,選出大寫字母 (第一關)
聽音,選出大寫字母 (第一關) Đố vui
Aa~Mm find the match
Aa~Mm find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Dino7-4
Dino7-4 Đảo chữ
G3 Here We Go A-E
G3 Here We Go A-E Chương trình đố vui
Aa~Zz matching
Aa~Zz matching Nổ bóng bay
bởi
Nn~Zz find the match
Nn~Zz find the match Tìm đáp án phù hợp
bởi
Number Matching
Number Matching Khớp cặp
Dino 5 U3
Dino 5 U3 Đúng hay sai
Chinese New Year Animal Image quiz
Chinese New Year Animal Image quiz Câu đố hình ảnh
-ed [t],[d],[ɪd], 去y+ied
-ed [t],[d],[ɪd], 去y+ied Đố vui
bởi
HESS-Chinese New Year
HESS-Chinese New Year Gắn nhãn sơ đồ
Comparative (2 actions) and Superlative (3 actions) adverbs
Comparative (2 actions) and Superlative (3 actions) adverbs Đố vui
Verb "to have": has or have?
Verb "to have": has or have? Hoàn thành câu
color
color Nối từ
Super Fun 2- L4 - Can you sing? (Pattern)
Super Fun 2- L4 - Can you sing? (Pattern) Nối từ
Dino 7 U2 &U1 單字重組
Dino 7 U2 &U1 單字重組 Đảo chữ
G3 - CVC REVIEW Game (Fun!)
G3 - CVC REVIEW Game (Fun!) Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford Phonics 2 Unit 4
Oxford Phonics 2 Unit 4 Đảo chữ
bởi
康軒英語 B2L1 單字_Reading
康軒英語 B2L1 單字_Reading Hangman (Treo cổ)
Fun World 4 n-v代表字
Fun World 4 n-v代表字 Nối từ
bởi
Alphabet: EFGH
Alphabet: EFGH Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Alphabet: ABCD
Alphabet: ABCD Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Matching A-Z of small and upper case
Matching A-Z of small and upper case Chương trình đố vui
Aa~ZzLetter sound (Phonics)
Aa~ZzLetter sound (Phonics) Đố vui
bởi
字母遊戲
字母遊戲 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
字母Bingo A~Y
字母Bingo A~Y Vòng quay ngẫu nhiên
bởi
KK
KK Khớp cặp
G4 HereWeGo3 -- U#St-3
G4 HereWeGo3 -- U#St-3 Đố vui
Short vowel "e"  "i"
Short vowel "e" "i" Chương trình đố vui
bởi
認識英文字母
認識英文字母 Khớp cặp
看到字母大聲唸出來
看到字母大聲唸出來 Thẻ bài ngẫu nhiên
bởi
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?