English / ESL Alphabets
Ví dụ từ cộng đồng của chúng tôi
10.000+ kết quả cho 'english alphabets'
Find the letters Aa - Pp
Mê cung truy đuổi
G3-S1 Matching Aa-Jj
Nối từ
Alphabet City 找出生活周遭的英文字母
Đố vui
打擊大小寫配對正確的地鼠
Đập chuột chũi
A~Z 字母配對
Nối từ
A~Z 字母配對 (找小寫)
Đố vui
abc
Đố vui
Oxford Phonics 2 Unit 5
Đảo chữ
Oxford Phonics 3 Unit 5 (long e)
Tìm đáp án phù hợp
Fun World 2
Đập chuột chũi
Aa~Mm match
Đố vui
Aa~Zz Letter sound (Phonics)
Đố vui
A-Z
Đập chuột chũi
Oxford Phonics World 3 Unit 1
Tìm đáp án phù hợp
Aa to Vv
Tìm đáp án phù hợp
Short VOWEL e
Khớp cặp
Body parts
Thẻ bài ngẫu nhiên
小寫字母 Bingo
Vòng quay ngẫu nhiên
字母配對練習
Nối từ
26字母
Nối từ
(1031-2) A~K 配對 (印 PDF)
Nối từ
Alphabet
Đảo chữ
a~p 字母配對 (找大寫)
Nối từ
Aa~Ff Letter name match (Sound)
Tìm đáp án phù hợp
Aa~Zz Connect
Gắn nhãn sơ đồ
聽音,選出大寫字母 (第一關)
Đố vui
Aa~Mm find the match
Tìm đáp án phù hợp
Dino7-4
Đảo chữ
G3 Here We Go A-E
Chương trình đố vui
Aa~Zz matching
Nổ bóng bay
Nn~Zz find the match
Tìm đáp án phù hợp
Number Matching
Khớp cặp
Dino 5 U3
Đúng hay sai
Chinese New Year Animal Image quiz
Câu đố hình ảnh
-ed [t],[d],[ɪd], 去y+ied
Đố vui
HESS-Chinese New Year
Gắn nhãn sơ đồ
Verb "to have": has or have?
Hoàn thành câu
color
Nối từ
Dino 7 U2 &U1 單字重組
Đảo chữ
G3 - CVC REVIEW Game (Fun!)
Vòng quay ngẫu nhiên
Oxford Phonics 2 Unit 4
Đảo chữ
康軒英語 B2L1 單字_Reading
Hangman (Treo cổ)
Fun World 4 n-v代表字
Nối từ
Alphabet: EFGH
Thẻ bài ngẫu nhiên
Alphabet: ABCD
Thẻ bài ngẫu nhiên
Matching A-Z of small and upper case
Chương trình đố vui
Aa~ZzLetter sound (Phonics)
Đố vui
字母遊戲
Thẻ bài ngẫu nhiên
字母Bingo A~Y
Vòng quay ngẫu nhiên
KK
Khớp cặp
G4 HereWeGo3 -- U#St-3
Đố vui
Short vowel "e" "i"
Chương trình đố vui
認識英文字母
Khớp cặp
看到字母大聲唸出來
Thẻ bài ngẫu nhiên